U2 - Pharmacology Flashcards


Set Details Share
created 3 months ago by hanhvinh_yu
updated 3 months ago by hanhvinh_yu
show moreless
Page to share:
Embed this setcancel
COPY
code changes based on your size selection
Size:
X
Show:

1

abnormal

bất thường

2

absorption

sự hấp thụ

3

accumulation

(sự) tích luỹ

4

acronym = abbreviation

Viết tắt (từ cấu tạo bằng những chữ đầu của một nhóm từ )

5

administer

quản lý

6

adverse

bất lợi, có hại

7

antipathogen

thể chống gây bệnh

8

antipathogenic

chống sự gây bệnh

9

application

(sự) ứng dụng, (sự) áp dụng

10

apply

ứng dụng

11

bile

mật

12

biliary

(thuộc, liên quan đến) mật; dẫn mật

13

biological

về sinh học

14

bloodstream

dòng máu

15

capability

khả năng

16

clinical pharmacology

dược lý học lâm sàng

17

composition = component

thành phần

18

confused

nhầm lẫn

19

desirable

hấp dẫn

20

desire

mong muốn

21

diminishing

giảm dần

22

disperse

phân tán

23

disposition

cách sắp xếp

24

disseminate

phân tán, khuếch tán

25

distribution

sự phân phối

26

eliminate

thải trừ

27

Excretion

sự bài tiết

28

exert

gây ra

29

exhalation

sự thở ra

30

extent

phạm vi

31

faecal

(thuộc) phân

32

faeces

phân

33

fluid

chất lưu

34

inhalation

sự hít vào

35

instability

không ổn định

36

intestinal

(thuộc) ruột

37

intestine

ruột

38

intravenously

liên quan đến tiêm tĩnh mạch

39

Liberation

sự giải phóng

40

medical = medicinal

(thuộc) y học, (thuộc) y khoa

41

medicinal = medical = therapeutic

có đặc tính chữa bệnh

42

medicine = drug = medication

y học, y khoa, thuốc uống

43

metabolic

(thuộc) sự chuyển hoá

44

metabolism

sự trao đổi chất

45

metabolism

sự chuyển hoá

46

metabolite

chất chuyển hoá

47

mucosa = mucous membrane

niêm mạc, màng nhầy

48

mucous

nhầy, dịch nhầy

49

neuropharmacology

ngành nghiên cứu tác dụng của dược phẩm đối với hệ thần kinh

50

oral mucosa

niêm mạc miệng

51

permeate

thấm vào

52

pharmaceutical

dược phẩm

53

pharmacodynamics

dược lực học

54

pharmacoepidemiology

dịch tễ dược học

55

pharmacokinetics

dược động học

56

posology

liều lượng học

57

property

tính chất, đặc tính, thuộc tính

58

psychopharmacology

dược lý học thần kinh

59

pure

nguyên chất, tinh khiết

60

solubility

tính tan

61

soluble (in something)

có thể hoà tan, hoà tan được

62

stand for

đại diện, thay cho

63

subdiscipline

phân chi, phân khoa

64

substantially

về thực chất, về căn bản

65

synonym

từ đồng nghĩa

66

synonymous = equal

đồng nghĩa

67

synthetic

tổng hợp, nhân tạo

68

therapeutic = medicinal

(thuộc) phép chữa bệnh

69

therapeutics

phép chữa bệnh, điều trị học, ngành y học chữa bệnh

70

therapy

sự điều trị

71

tissue

72

toxicology

khoa độc chất

73

toxicology

độc chất học

74

toxin

chất độc, độc tố

75

urine

nước tiểu