front 1 abnormal | back 1 bất thường |
front 2 absorption | back 2 sự hấp thụ |
front 3 accumulation | back 3 (sự) tích luỹ |
front 4 acronym = abbreviation | back 4 Viết tắt (từ cấu tạo bằng những chữ đầu của một nhóm từ ) |
front 5 administer | back 5 quản lý |
front 6 adverse | back 6 bất lợi, có hại |
front 7 antipathogen | back 7 thể chống gây bệnh |
front 8 antipathogenic | back 8 chống sự gây bệnh |
front 9 application | back 9 (sự) ứng dụng, (sự) áp dụng |
front 10 apply | back 10 ứng dụng |
front 11 bile | back 11 mật |
front 12 biliary | back 12 (thuộc, liên quan đến) mật; dẫn mật |
front 13 biological | back 13 về sinh học |
front 14 bloodstream | back 14 dòng máu |
front 15 capability | back 15 khả năng |
front 16 clinical pharmacology | back 16 dược lý học lâm sàng |
front 17 composition = component | back 17 thành phần |
front 18 confused | back 18 nhầm lẫn |
front 19 desirable | back 19 hấp dẫn |
front 20 desire | back 20 mong muốn |
front 21 diminishing | back 21 giảm dần |
front 22 disperse | back 22 phân tán |
front 23 disposition | back 23 cách sắp xếp |
front 24 disseminate | back 24 phân tán, khuếch tán |
front 25 distribution | back 25 sự phân phối |
front 26 eliminate | back 26 thải trừ |
front 27 Excretion | back 27 sự bài tiết |
front 28 exert | back 28 gây ra |
front 29 exhalation | back 29 sự thở ra |
front 30 extent | back 30 phạm vi |
front 31 faecal | back 31 (thuộc) phân |
front 32 faeces | back 32 phân |
front 33 fluid | back 33 chất lưu |
front 34 inhalation | back 34 sự hít vào |
front 35 instability | back 35 không ổn định |
front 36 intestinal | back 36 (thuộc) ruột |
front 37 intestine | back 37 ruột |
front 38 intravenously | back 38 liên quan đến tiêm tĩnh mạch |
front 39 Liberation | back 39 sự giải phóng |
front 40 medical = medicinal | back 40 (thuộc) y học, (thuộc) y khoa |
front 41 medicinal = medical = therapeutic | back 41 có đặc tính chữa bệnh |
front 42 medicine = drug = medication | back 42 y học, y khoa, thuốc uống |
front 43 metabolic | back 43 (thuộc) sự chuyển hoá |
front 44 metabolism | back 44 sự trao đổi chất |
front 45 metabolism | back 45 sự chuyển hoá |
front 46 metabolite | back 46 chất chuyển hoá |
front 47 mucosa = mucous membrane | back 47 niêm mạc, màng nhầy |
front 48 mucous | back 48 nhầy, dịch nhầy |
front 49 neuropharmacology | back 49 ngành nghiên cứu tác dụng của dược phẩm đối với hệ thần kinh |
front 50 oral mucosa | back 50 niêm mạc miệng |
front 51 permeate | back 51 thấm vào |
front 52 pharmaceutical | back 52 dược phẩm |
front 53 pharmacodynamics | back 53 dược lực học |
front 54 pharmacoepidemiology | back 54 dịch tễ dược học |
front 55 pharmacokinetics | back 55 dược động học |
front 56 posology | back 56 liều lượng học |
front 57 property | back 57 tính chất, đặc tính, thuộc tính |
front 58 psychopharmacology | back 58 dược lý học thần kinh |
front 59 pure | back 59 nguyên chất, tinh khiết |
front 60 solubility | back 60 tính tan |
front 61 soluble (in something) | back 61 có thể hoà tan, hoà tan được |
front 62 stand for | back 62 đại diện, thay cho |
front 63 subdiscipline | back 63 phân chi, phân khoa |
front 64 substantially | back 64 về thực chất, về căn bản |
front 65 synonym | back 65 từ đồng nghĩa |
front 66 synonymous = equal | back 66 đồng nghĩa |
front 67 synthetic | back 67 tổng hợp, nhân tạo |
front 68 therapeutic = medicinal | back 68 (thuộc) phép chữa bệnh |
front 69 therapeutics | back 69 phép chữa bệnh, điều trị học, ngành y học chữa bệnh |
front 70 therapy | back 70 sự điều trị |
front 71 tissue | back 71 mô |
front 72 toxicology | back 72 khoa độc chất |
front 73 toxicology | back 73 độc chất học |
front 74 toxin | back 74 chất độc, độc tố |
front 75 urine | back 75 nước tiểu |