Print Options

Font size:

← Back to notecard set|Easy Notecards home page

To print: Ctrl+PPrint as notecards

U2 - Pharmacology

1.

abnormal

bất thường

2.

absorption

sự hấp thụ

3.

accumulation

(sự) tích luỹ

4.

acronym = abbreviation

Viết tắt (từ cấu tạo bằng những chữ đầu của một nhóm từ )

5.

administer

quản lý

6.

adverse

bất lợi, có hại

7.

antipathogen

thể chống gây bệnh

8.

antipathogenic

chống sự gây bệnh

9.

application

(sự) ứng dụng, (sự) áp dụng

10.

apply

ứng dụng

11.

bile

mật

12.

biliary

(thuộc, liên quan đến) mật; dẫn mật

13.

biological

về sinh học

14.

bloodstream

dòng máu

15.

capability

khả năng

16.

clinical pharmacology

dược lý học lâm sàng

17.

composition = component

thành phần

18.

confused

nhầm lẫn

19.

desirable

hấp dẫn

20.

desire

mong muốn

21.

diminishing

giảm dần

22.

disperse

phân tán

23.

disposition

cách sắp xếp

24.

disseminate

phân tán, khuếch tán

25.

distribution

sự phân phối

26.

eliminate

thải trừ

27.

Excretion

sự bài tiết

28.

exert

gây ra

29.

exhalation

sự thở ra

30.

extent

phạm vi

31.

faecal

(thuộc) phân

32.

faeces

phân

33.

fluid

chất lưu

34.

inhalation

sự hít vào

35.

instability

không ổn định

36.

intestinal

(thuộc) ruột

37.

intestine

ruột

38.

intravenously

liên quan đến tiêm tĩnh mạch

39.

Liberation

sự giải phóng

40.

medical = medicinal

(thuộc) y học, (thuộc) y khoa

41.

medicinal = medical = therapeutic

có đặc tính chữa bệnh

42.

medicine = drug = medication

y học, y khoa, thuốc uống

43.

metabolic

(thuộc) sự chuyển hoá

44.

metabolism

sự trao đổi chất

45.

metabolism

sự chuyển hoá

46.

metabolite

chất chuyển hoá

47.

mucosa = mucous membrane

niêm mạc, màng nhầy

48.

mucous

nhầy, dịch nhầy

49.

neuropharmacology

ngành nghiên cứu tác dụng của dược phẩm đối với hệ thần kinh

50.

oral mucosa

niêm mạc miệng

51.

permeate

thấm vào

52.

pharmaceutical

dược phẩm

53.

pharmacodynamics

dược lực học

54.

pharmacoepidemiology

dịch tễ dược học

55.

pharmacokinetics

dược động học

56.

posology

liều lượng học

57.

property

tính chất, đặc tính, thuộc tính

58.

psychopharmacology

dược lý học thần kinh

59.

pure

nguyên chất, tinh khiết

60.

solubility

tính tan

61.

soluble (in something)

có thể hoà tan, hoà tan được

62.

stand for

đại diện, thay cho

63.

subdiscipline

phân chi, phân khoa

64.

substantially

về thực chất, về căn bản

65.

synonym

từ đồng nghĩa

66.

synonymous = equal

đồng nghĩa

67.

synthetic

tổng hợp, nhân tạo

68.

therapeutic = medicinal

(thuộc) phép chữa bệnh

69.

therapeutics

phép chữa bệnh, điều trị học, ngành y học chữa bệnh

70.

therapy

sự điều trị

71.

tissue

mô

72.

toxicology

khoa độc chất

73.

toxicology

độc chất học

74.

toxin

chất độc, độc tố

75.

urine

nước tiểu