U1 - Pharmacy and pharmacists Flashcards


Set Details Share
created 3 months ago by hanhvinh_yu
show moreless
Page to share:
Embed this setcancel
COPY
code changes based on your size selection
Size:
X
Show:

1

adverse = harmful = negative

bất lợi, có hại

2

anatomical

thuộc về giải phẩu

3

anatomy

giải phẩu

4

assess

đánh giá

5

assess medications /drugs

đánh giá thuốc

6

biochemistry

sinh hóa

7

charge

giao nhiệm vụ

8

clinic

phòng khá

9

clinical

lâm sàng

10

collaboration = cooperation

sự hợp tác

11

compound = mix

pha chế, pha trộn

12

compound = mixture = combination

hợp chất, hỗn dược

13

compound medications /drugs

pha chế thuốc

14

counsel

tư vấn

15

critical

phản biện

16

dispensation

sự cấp phát

17

dispense

cấp phát

18

dispense medications / drugs

phân phối thuốc

19

dispenser

người cấp phát

20

drugstore

nhà thuốc

21

efficaciousness (cách viết khác: efficacy, efficacity)

hiệu lực

22

ensure

đảm bảo

23

exceptionally = specially = especially

đặc biệt

24

expertise = knowledge

chuyên môn

25

fulfil prescriptions

đáp ứng đơn thuốc

26

hepatology

gan học

27

inquiry = question

câu hỏi

28

kinetics

động học

29

medicinal

thuộc về y học

30

medicine = medication

thuốc, y học

31

monitor

giám sát

32

monitor drug therapy

theo dõi liệu pháp dùng thuốc

33

multidisciplinary

đa ngành

34

nephrology

thận học

35

optimise

tối ưu

36

optimise drug therapy

tối ưu hóa liệu pháp dùng thuốc

37

participate = contribute

tham gia

38

pharmaceutical

thuộc về dược, thuộc về mua bán, sử dụng thuốc

39

pharmaceutical chemistry

hoá dược

40

pharmaceutics

khoa bào chế

41

pharmaceutics

bào chế, dược phẩm

42

pharmacist

dược sĩ

43

pharmacognosy

dược liệu

44

pharmacology

dược lý

45

pharmacy

dược khoa

46

pharmacy practice

thực hành dược

47

physiological

thuộc sinh lý

48

physiology

sinh lý

49

prepare medications /drugs

chuẩn bị (pha chế) thuốc

50

prescribe

kê toa

51

proper

đúng cách

52

provide = dispense = deliver

cung cấp

53

provide drug information

cung cấp thông tin thuốc

54

providence

sự dự phòng

55

provident

dự phòng

56

provision

sự cung cấp

57

range = field = scope = area

lĩnh vực, phạm vi

58

review

xem lại

59

review medications /drugs

xem xét thuốc

60

scope

phạm vi, lĩnh vực

61

specialize (in)

chuyên môn hoá

62

supply medications /drugs

cung ứng thuốc

63

take on

đảm nhiệm, đảm nhận, gánh vác

64

withdraw

huỷ bỏ, thu hồi, rút