adverse = harmful = negative
bất lợi, có hại
anatomical
thuộc về giải phẩu
anatomy
giải phẩu
assess
đánh giá
assess medications /drugs
đánh giá thuốc
biochemistry
sinh hóa
charge
giao nhiệm vụ
clinic
phòng khá
clinical
lâm sàng
collaboration = cooperation
sự hợp tác
compound = mix
pha chế, pha trộn
compound = mixture = combination
hợp chất, hỗn dược
compound medications /drugs
pha chế thuốc
counsel
tư vấn
critical
phản biện
dispensation
sự cấp phát
dispense
cấp phát
dispense medications / drugs
phân phối thuốc
dispenser
người cấp phát
drugstore
nhà thuốc
efficaciousness (cách viết khác: efficacy, efficacity)
hiệu lực
ensure
đảm bảo
exceptionally = specially = especially
đặc biệt
expertise = knowledge
chuyên môn
fulfil prescriptions
đáp ứng đơn thuốc
hepatology
gan học
inquiry = question
câu hỏi
kinetics
động học
medicinal
thuộc về y học
medicine = medication
thuốc, y học
monitor
giám sát
monitor drug therapy
theo dõi liệu pháp dùng thuốc
multidisciplinary
đa ngành
nephrology
thận học
optimise
tối ưu
optimise drug therapy
tối ưu hóa liệu pháp dùng thuốc
participate = contribute
tham gia
pharmaceutical
thuộc về dược, thuộc về mua bán, sử dụng thuốc
pharmaceutical chemistry
hoá dược
pharmaceutics
khoa bào chế
pharmaceutics
bào chế, dược phẩm
pharmacist
dược sĩ
pharmacognosy
dược liệu
pharmacology
dược lý
pharmacy
dược khoa
pharmacy practice
thực hành dược
physiological
thuộc sinh lý
physiology
sinh lý
prepare medications /drugs
chuẩn bị (pha chế) thuốc
prescribe
kê toa
proper
đúng cách
provide = dispense = deliver
cung cấp
provide drug information
cung cấp thông tin thuốc
providence
sự dự phòng
provident
dự phòng
provision
sự cung cấp
range = field = scope = area
lĩnh vực, phạm vi
review
xem lại
review medications /drugs
xem xét thuốc
scope
phạm vi, lĩnh vực
specialize (in)
chuyên môn hoá
supply medications /drugs
cung ứng thuốc
take on
đảm nhiệm, đảm nhận, gánh vác
withdraw
huỷ bỏ, thu hồi, rút