front 1 adverse = harmful = negative | back 1 bất lợi, có hại |
front 2 anatomical | back 2 thuộc về giải phẩu |
front 3 anatomy | back 3 giải phẩu |
front 4 assess | back 4 đánh giá |
front 5 assess medications /drugs | back 5 đánh giá thuốc |
front 6 biochemistry | back 6 sinh hóa |
front 7 charge | back 7 giao nhiệm vụ |
front 8 clinic | back 8 phòng khá |
front 9 clinical | back 9 lâm sàng |
front 10 collaboration = cooperation | back 10 sự hợp tác |
front 11 compound = mix | back 11 pha chế, pha trộn |
front 12 compound = mixture = combination | back 12 hợp chất, hỗn dược |
front 13 compound medications /drugs | back 13 pha chế thuốc |
front 14 counsel | back 14 tư vấn |
front 15 critical | back 15 phản biện |
front 16 dispensation | back 16 sự cấp phát |
front 17 dispense | back 17 cấp phát |
front 18 dispense medications / drugs | back 18 phân phối thuốc |
front 19 dispenser | back 19 người cấp phát |
front 20 drugstore | back 20 nhà thuốc |
front 21 efficaciousness (cách viết khác: efficacy, efficacity) | back 21 hiệu lực |
front 22 ensure | back 22 đảm bảo |
front 23 exceptionally = specially = especially | back 23 đặc biệt |
front 24 expertise = knowledge | back 24 chuyên môn |
front 25 fulfil prescriptions | back 25 đáp ứng đơn thuốc |
front 26 hepatology | back 26 gan học |
front 27 inquiry = question | back 27 câu hỏi |
front 28 kinetics | back 28 động học |
front 29 medicinal | back 29 thuộc về y học |
front 30 medicine = medication | back 30 thuốc, y học |
front 31 monitor | back 31 giám sát |
front 32 monitor drug therapy | back 32 theo dõi liệu pháp dùng thuốc |
front 33 multidisciplinary | back 33 đa ngành |
front 34 nephrology | back 34 thận học |
front 35 optimise | back 35 tối ưu |
front 36 optimise drug therapy | back 36 tối ưu hóa liệu pháp dùng thuốc |
front 37 participate = contribute | back 37 tham gia |
front 38 pharmaceutical | back 38 thuộc về dược, thuộc về mua bán, sử dụng thuốc |
front 39 pharmaceutical chemistry | back 39 hoá dược |
front 40 pharmaceutics | back 40 khoa bào chế |
front 41 pharmaceutics | back 41 bào chế, dược phẩm |
front 42 pharmacist | back 42 dược sĩ |
front 43 pharmacognosy | back 43 dược liệu |
front 44 pharmacology | back 44 dược lý |
front 45 pharmacy | back 45 dược khoa |
front 46 pharmacy practice | back 46 thực hành dược |
front 47 physiological | back 47 thuộc sinh lý |
front 48 physiology | back 48 sinh lý |
front 49 prepare medications /drugs | back 49 chuẩn bị (pha chế) thuốc |
front 50 prescribe | back 50 kê toa |
front 51 proper | back 51 đúng cách |
front 52 provide = dispense = deliver | back 52 cung cấp |
front 53 provide drug information | back 53 cung cấp thông tin thuốc |
front 54 providence | back 54 sự dự phòng |
front 55 provident | back 55 dự phòng |
front 56 provision | back 56 sự cung cấp |
front 57 range = field = scope = area | back 57 lĩnh vực, phạm vi |
front 58 review | back 58 xem lại |
front 59 review medications /drugs | back 59 xem xét thuốc |
front 60 scope | back 60 phạm vi, lĩnh vực |
front 61 specialize (in) | back 61 chuyên môn hoá |
front 62 supply medications /drugs | back 62 cung ứng thuốc |
front 63 take on | back 63 đảm nhiệm, đảm nhận, gánh vác |
front 64 withdraw | back 64 huỷ bỏ, thu hồi, rút |