just watch for + Ving
hãy để ý chú ý tới việc
chewing on the bandage
con vật có gặm lên miếng băng gạc hay không
vì khi băng bó vết thương, chúng hay cắn băng gạc làm nhiễm trùng vết thương
I've got...
tôi đã có
a cone
vòng chụp nhựa hình phễu
take off the bandage
tháo băng gạc ra
worrisome
gây lo ngại đáng lo lắng
a worrisome sign
you bet
chắc chắn rồi
of course
double disinfected
khử trùng kỹ bằng cách làm 2 lần (do phòng đó có nguy cơ cao hơn)
exam room 4
phòng khám số 4 trong bệnh viên, phòng thú y hay phòng khám nha khoa
I gave exam room 4 an extra disinfection
Great Dane
giống chó ngao Đức (rất to).
file
hồ sơ y tế/hồ sơ bệnh án (của thú y hoặc bệnh nhân).
bathroom break
đi vệ sinh (từ nói tránh, lịch sự).
make a note on the file
ghi chú vào hồ sơ.
the place doesn't burn down until I get back
Hy vọng chỗ này không có chuyện gì (to tát) cho đến khi tôi quay lại.
Bruno the armadillo
Bruno, con tatu (Bruno là tên, armadillo là loài động vật có mai cứng, sống chủ yếu ở châu Mỹ).
remind him
nhắc anh ấy (ở đây thường là nhắc bác sĩ hoặc kỹ thuật viên)
has a tendency to
có xu hướng / hay làm gì đó
walk off the exam table
bước/nhảy xuống khỏi bàn khám (hành vi thường gặp ở chó/mèo khi đi thú y)
you know
“bạn biết đấy” (câu đệm khi nói chuyện tự nhiên)
night duty
ca trực ban đêm.
observing the animals
heo dõi, quan sát các con vật (thường trong bệnh viện thú y, sở thú hoặc trung tâm chăm sóc động vật
We’ll do.
Chúng tôi sẽ làm / Chúng tôi sẽ thực hiện
Trong một số ngữ cảnh thân mật, “we’ll do” còn mang nghĩa “chúng tôi sẽ ổn / chúng tôi sẽ xoay xở được”, kiểu trấn an.
bring back
mang về
souvenir
quà lưu niệm, thường mua khi đi du lịch hoặc đi công tác.
Can I bring you back some sourvernirs?
Đây là cách nói thân thiện, lịch sự khi muốn hỏi ý kiến người khác trước khi mua quà.
Yeah, surprise me”
Ừ, hãy làm tôi bất ngờ đi”
More business tomorrow?
Ngày mai có nhiều việc / khách / công việc hơn không?
- more business = nhiều công việc, nhiều khách, nhiều giao dịch… tùy bối cảnh.
- Đây là cách hỏi ngắn gọn, thân mật, thường dùng giữa đồng nghiệp hoặc nhân viên kinh doanh.
Change my flight and head home early
Đổi chuyến bay của tôi và về nhà sớm.”
- change my flight = đổi lịch/chuyến bay.
- head home early = về nhà sớm.
- Đây là cách nói trực tiếp, thường dùng trong ngữ cảnh công việc khi thông báo với trợ lý, nhân viên du lịch, hoặc phòng vé.
little excursion
chuyến tham quan này
tourist thing
chỉ để cho vui thôi
What have you seen so far?
Bạn đã đi tham quan những đâu rồi?
as you get off
khi rời khỏi chỗ ngồi
watch your step
- Thường được nói khi có vật cản, bậc thang, mặt đất trơn trượt hoặc bất cứ tình huống nào có nguy cơ vấp ngã.
- Ngoài nghĩa đen, đôi khi còn dùng nghĩa bóng, kiểu “cẩn thận trong hành động / lời nói”.
be back on the bus by 5:30
quay trở lại xe vào 5:30
have fun
chúc may mắn
sau khi rời đi
here want a photo?
muốn giúp đỡ người nào đó chụp ảnh
beautiful
có thể hiểu theo 2 nghĩa khen người đẹp và cảnh đẹp
the view, it's nice
Can I return the favor?
Tôi trả ơn cho anh được không?
be sure to catch my good side
nhớ chụp góc đẹp cho tôi nha
nice to meet you again
rất vui vì đã gặp lại
sau khi đã chào tạm biệt người nào đó và gặp lại họ trong hoàn cảnh nào
should we see if they have any books to check out?
rủ người nào đó cùng đi làm một việc gì
Library of Ephesus
Thư viện Ephesus, một trong những thư viện nổi tiếng ở Thổ Nhĩ Kỳ thời cổ đại.
Câu này nhấn mạnh lý do tại sao nên quan tâm hoặc khám phá nơi này — bởi vì nó nổi tiếng và đặc biệt.
no yeah I got that
tôi hiểu điều đó mà (tôi không có hiểu lầm đâu)
is that bad?
“Điều đó có tệ không?” hoặc “Như vậy có vấn đề gì không?”
- Thường được dùng để hỏi xem một hành động, tình huống hay nhận xét có gây hậu quả xấu hay không.
- Nó là cách nói lịch sự, nhẹ nhàng để kiểm tra hoặc xác nhận thông tin.
I'm going to go just do a decimal some books
sai ngữ pháp
good luck with that
chúc may mắn nhé
did you know...
khi muốn kể một fact gì đó cho người khác để gây ấn tượng
the library was destroyed
thư viện đã bị phá hủy
but they actually put the front here back together
“Nhưng thực ra họ đã lắp / dựng lại phần phía trước ở đây.”
- put … back together = lắp lại, ghép lại, dựng lại.
- the front here = phần phía trước của cái gì đó (có thể là tòa nhà, công trình, vật thể).
- actually = thực ra, nhấn mạnh rằng điều này có thật hoặc bất ngờ.
Ví dụ bối cảnh: tham quan một công trình lịch sử hoặc tòa nhà đã được trùng tu.
no I didn't
không tôi không biết
yeah fascinating stuff
thú vị ha
you are a history fan?
muốn hỏi sở thích
not really
không hẳn đến mức thế
I just have this thing here and feel obligated to use it
“Mình chỉ có cái này ở đây và cảm thấy bắt buộc phải dùng nó thôi.”
- this thing = vật cụ thể, nhưng người nói không nhấn mạnh tên gọi, thường dùng khi nói thân mật.
- feel obligated = cảm thấy mình phải làm, như một nghĩa vụ hoặc trách nhiệm.
- to use it = để sử dụng nó.
Ví dụ bối cảnh: ai đó có một công cụ, đồ vật hay tính năng, và chỉ vì có sẵn nên cảm thấy nên dùng.
well you could just go with a guide like a person instead of a headset
- go with a guide = đi cùng hướng dẫn viên.
- like a person = nhấn mạnh là hướng dẫn viên thật, con người, chứ không phải thiết bị.
- instead of a headset = thay vì dùng tai nghe (thường cho hướng dẫn tự động, audio tour).
- well = từ mở câu, làm cho lời đề xuất nhẹ nhàng, thân thiện.
Ví dụ bối cảnh: tham quan bảo tàng, di tích, hay tour du lịch, người nói gợi ý dùng hướng dẫn viên trực tiếp thay vì nghe thuyết minh qua tai nghe.
no no you see with a guide you're forced to listen to what he thinks is interesting
hướng dẫn viên thường chỉ nói những thứ mà ổng nghĩ rằng nó thú vị thôi
with this, it's got a skip button
cái này thì có nút skip
or you could just stop listening?
hoặc là thôi đừng nghe nữa
you want to borrow it?
muốn mượn không?
no I'm good but you enjoy
từ chối một cái gì đó và đẩy lại cho người khác
I'll fill you in on any uh tidbits you need to know about
“Mình sẽ cập nhật cho bạn tất cả những chi tiết nhỏ mà bạn cần biết.”
- fill you in on = cập nhật thông tin, kể cho ai biết.
- tidbits = những thông tin nhỏ, chi tiết thú vị hoặc quan trọng nhưng không lớn lắm.
- you need to know about = mà bạn cần biết.
- uh = từ đệm khi nói, làm câu nghe tự nhiên, thân thiện hơn.
Ví dụ bối cảnh: ai đó mới vào nhóm, vào ca trực, hoặc tham gia một dự án, và bạn muốn kể nhanh những thông tin quan trọng hoặc mẹo nhỏ.
okay
...
what's up Mark?
có chuyện gì không
khi bắt điện thoại
are you sure could it be something else?
anh có nhầm lẫn gì không?
yeah I'm cutting my trip short
tôi sẽ rút ngắn thời gian đi chơi
I appreciate the heads up
- appreciate = đánh giá cao, cảm ơn.
- heads up = lời cảnh báo, thông báo trước, nhắc nhở.
- Thường dùng khi ai đó cho bạn biết trước về một việc sắp xảy ra hoặc một tình huống cần chú ý.
no no sooner the better I know I know
“Không, không, càng sớm càng tốt, mình biết mà, mình biết mà.”
Phân tích:
- No, no = nhấn mạnh, kiểu “không, không phải vậy” hoặc phản hồi nhanh.
- Sooner the better = càng sớm càng tốt (tương đương “the earlier, the better”).
- I know, I know = “mình biết mà, mình biết mà”, thường nói khi muốn thể hiện “mình hiểu/đồng ý” nhưng vẫn nhấn mạnh.
Ví dụ bối cảnh: ai đó đang nhắc bạn về việc cần làm sớm, và bạn vừa đồng ý vừa nhấn mạnh là bạn hiểu yêu cầu.
hopefully I could think of a way to stop this
...
the tour doesn't finish until tomorrow night
...
I know but I have to leave early
đây là điều cần thiết
I have many travelers here
...
any tips for...
có cách nào để
drying out a phone
sấy khô điện thoại
not sure I could conjure that up right this moment
I thought
nhận định
most phones were waterproof these days
hầu hết điện thoại ngày nay đều chống nước
well not sugary drink proof
...
it was diet
...
and have you tried turning it off and turning it back on again
đã thử tắt nguồn và mở lại chưa
yeah but I'll try again
để tôi thử lại
nope nothing
...
I'm a little pertubed
you hide it well
anh giấu tốt đấy (mỉa mai cho việc không giấu tốt chút nào)
grab my bad and get a taxi
sẽ đi lấy túi và gọi xẽ
I told the driver to wait
đã nói tài xế chờ rồi
maybe he was mad at the mess he made on the Appster
“Có lẽ anh ấy tức giận vì mớ hỗn độn mà anh ấy tạo ra trên Appster.”
- maybe = có lẽ.
- he was mad at = anh ấy tức giận / bực mình với.
- the mess he made = mớ hỗn độn mà anh ấy tạo ra.
- on the Appster = trên Appster (có thể là tên ứng dụng, phần mềm, hoặc thiết bị).
Ví dụ bối cảnh: ai đó giải thích hành vi cáu gắt hoặc thất vọng của một người liên quan đến một công cụ hoặc ứng dụng.
you're not helping
anh đang không giúp gì được đó
maybe we could catch up
chúng ta có thể đuổi kịp
how
bằng cách nào
on foot
đi bộ hả
if it wasn't for your clumsiness, you'd be on that bus
nếu không vì sự hậu đậu của cô
I'd be on my way to the airport
...
it's not like I meant to
“Không phải là tôi cố ý đâu” hoặc “Tôi không có ý làm vậy.”
- It’s not like… = không phải là… / không giống như…
- I meant to = tôi định làm / tôi có ý làm.
- Thường dùng khi muốn bào chữa nhẹ nhàng hoặc giải thích rằng hành động xảy ra vô tình, không cố ý.
Ví dụ:
- “You spilled the coffee!” – “It’s not like I meant to.” → “Bạn làm đổ cà phê kìa!” – “Không phải là tôi cố ý đâu.”
get on a plane
lên máy bay
we could catch up to the bus
đuổi theo
get a taxi
bắt taxi
it was something in Turkish
công ty đó ở đâu đó ở Turkish
it's on my phone
mọi thông tin đều trong điện thoại tôi rồi
where was it going for the night
some town nearby
town is very close I can take you there
Câu “Town is very close, I can take you there” nghĩa là: