Print Options

Card layout: ?

← Back to notecard set|Easy Notecards home page

Instructions for Side by Side Printing
  1. Print the notecards
  2. Fold each page in half along the solid vertical line
  3. Cut out the notecards by cutting along each horizontal dotted line
  4. Optional: Glue, tape or staple the ends of each notecard together
  1. Verify Front of pages is selected for Viewing and print the front of the notecards
  2. Select Back of pages for Viewing and print the back of the notecards
    NOTE: Since the back of the pages are printed in reverse order (last page is printed first), keep the pages in the same order as they were after Step 1. Also, be sure to feed the pages in the same direction as you did in Step 1.
  3. Cut out the notecards by cutting along each horizontal and vertical dotted line
To print: Ctrl+PPrint as a list

101 notecards = 26 pages (4 cards per page)

Viewing:

lost in love

front 1

just watch for + Ving

back 1

hãy để ý chú ý tới việc

front 2

chewing on the bandage

back 2

con vật có gặm lên miếng băng gạc hay không

vì khi băng bó vết thương, chúng hay cắn băng gạc làm nhiễm trùng vết thương

front 3

I've got...

back 3

tôi đã có

front 4

a cone

back 4

vòng chụp nhựa hình phễu

front 5

take off the bandage

back 5

tháo băng gạc ra

front 6

worrisome

back 6

gây lo ngại đáng lo lắng

a worrisome sign

front 7

you bet

back 7

chắc chắn rồi

of course

front 8

double disinfected

back 8

khử trùng kỹ bằng cách làm 2 lần (do phòng đó có nguy cơ cao hơn)

front 9

exam room 4

back 9

phòng khám số 4 trong bệnh viên, phòng thú y hay phòng khám nha khoa

I gave exam room 4 an extra disinfection

front 10

Great Dane

back 10

giống chó ngao Đức (rất to).

front 11

file

back 11

hồ sơ y tế/hồ sơ bệnh án (của thú y hoặc bệnh nhân).

front 12

bathroom break

back 12

đi vệ sinh (từ nói tránh, lịch sự).

front 13

make a note on the file

back 13

ghi chú vào hồ sơ.

front 14

the place doesn't burn down until I get back

back 14

Hy vọng chỗ này không có chuyện gì (to tát) cho đến khi tôi quay lại.

front 15

Bruno the armadillo

back 15

Bruno, con tatu (Bruno là tên, armadillo là loài động vật có mai cứng, sống chủ yếu ở châu Mỹ).

front 16

remind him

back 16

nhắc anh ấy (ở đây thường là nhắc bác sĩ hoặc kỹ thuật viên)

front 17

has a tendency to

back 17

có xu hướng / hay làm gì đó

front 18

walk off the exam table

back 18

bước/nhảy xuống khỏi bàn khám (hành vi thường gặp ở chó/mèo khi đi thú y)

front 19

you know

back 19

“bạn biết đấy” (câu đệm khi nói chuyện tự nhiên)

front 20

night duty

back 20

ca trực ban đêm.

front 21

observing the animals

back 21

heo dõi, quan sát các con vật (thường trong bệnh viện thú y, sở thú hoặc trung tâm chăm sóc động vật

front 22

We’ll do.

back 22

Chúng tôi sẽ làm / Chúng tôi sẽ thực hiện

Trong một số ngữ cảnh thân mật, “we’ll do” còn mang nghĩa “chúng tôi sẽ ổn / chúng tôi sẽ xoay xở được”, kiểu trấn an.

front 23

bring back

back 23

mang về

front 24

souvenir

back 24

quà lưu niệm, thường mua khi đi du lịch hoặc đi công tác.

front 25

Can I bring you back some sourvernirs?

back 25

Đây là cách nói thân thiện, lịch sự khi muốn hỏi ý kiến người khác trước khi mua quà.

front 26

Yeah, surprise me”

back 26

Ừ, hãy làm tôi bất ngờ đi”

front 27

More business tomorrow?

back 27

Ngày mai có nhiều việc / khách / công việc hơn không?

  • more business = nhiều công việc, nhiều khách, nhiều giao dịch… tùy bối cảnh.
  • Đây là cách hỏi ngắn gọn, thân mật, thường dùng giữa đồng nghiệp hoặc nhân viên kinh doanh.

front 28

Change my flight and head home early

back 28

Đổi chuyến bay của tôi và về nhà sớm.”

  • change my flight = đổi lịch/chuyến bay.
  • head home early = về nhà sớm.
  • Đây là cách nói trực tiếp, thường dùng trong ngữ cảnh công việc khi thông báo với trợ lý, nhân viên du lịch, hoặc phòng vé.

front 29

little excursion

back 29

chuyến tham quan này

front 30

tourist thing

back 30

chỉ để cho vui thôi

front 31

What have you seen so far?

back 31

Bạn đã đi tham quan những đâu rồi?

front 32

as you get off

back 32

khi rời khỏi chỗ ngồi

front 33

watch your step

back 33

  • Thường được nói khi có vật cản, bậc thang, mặt đất trơn trượt hoặc bất cứ tình huống nào có nguy cơ vấp ngã.
  • Ngoài nghĩa đen, đôi khi còn dùng nghĩa bóng, kiểu “cẩn thận trong hành động / lời nói”.

front 34

be back on the bus by 5:30

back 34

quay trở lại xe vào 5:30

front 35

have fun

back 35

chúc may mắn

sau khi rời đi

front 36

here want a photo?

back 36

muốn giúp đỡ người nào đó chụp ảnh

front 37

beautiful

back 37

có thể hiểu theo 2 nghĩa khen người đẹp và cảnh đẹp

the view, it's nice

front 38

Can I return the favor?

back 38

Tôi trả ơn cho anh được không?

front 39

be sure to catch my good side

back 39

nhớ chụp góc đẹp cho tôi nha

front 40

nice to meet you again

back 40

rất vui vì đã gặp lại

sau khi đã chào tạm biệt người nào đó và gặp lại họ trong hoàn cảnh nào

front 41

should we see if they have any books to check out?

back 41

rủ người nào đó cùng đi làm một việc gì

front 42

Library of Ephesus

back 42

Thư viện Ephesus, một trong những thư viện nổi tiếng ở Thổ Nhĩ Kỳ thời cổ đại.

Câu này nhấn mạnh lý do tại sao nên quan tâm hoặc khám phá nơi này — bởi vì nó nổi tiếng và đặc biệt.

front 43

no yeah I got that

back 43

tôi hiểu điều đó mà (tôi không có hiểu lầm đâu)

front 44

is that bad?

back 44

“Điều đó có tệ không?” hoặc “Như vậy có vấn đề gì không?”

  • Thường được dùng để hỏi xem một hành động, tình huống hay nhận xét có gây hậu quả xấu hay không.
  • Nó là cách nói lịch sự, nhẹ nhàng để kiểm tra hoặc xác nhận thông tin.

front 45

I'm going to go just do a decimal some books

back 45

sai ngữ pháp

front 46

good luck with that

back 46

chúc may mắn nhé

front 47

did you know...

back 47

khi muốn kể một fact gì đó cho người khác để gây ấn tượng

front 48

the library was destroyed

back 48

thư viện đã bị phá hủy

front 49

but they actually put the front here back together

back 49

“Nhưng thực ra họ đã lắp / dựng lại phần phía trước ở đây.”

  • put … back together = lắp lại, ghép lại, dựng lại.
  • the front here = phần phía trước của cái gì đó (có thể là tòa nhà, công trình, vật thể).
  • actually = thực ra, nhấn mạnh rằng điều này có thật hoặc bất ngờ.

Ví dụ bối cảnh: tham quan một công trình lịch sử hoặc tòa nhà đã được trùng tu.

front 50

no I didn't

back 50

không tôi không biết

front 51

yeah fascinating stuff

back 51

thú vị ha

front 52

you are a history fan?

back 52

muốn hỏi sở thích

front 53

not really

back 53

không hẳn đến mức thế

front 54

I just have this thing here and feel obligated to use it

back 54

“Mình chỉ có cái này ở đây và cảm thấy bắt buộc phải dùng nó thôi.”

  • this thing = vật cụ thể, nhưng người nói không nhấn mạnh tên gọi, thường dùng khi nói thân mật.
  • feel obligated = cảm thấy mình phải làm, như một nghĩa vụ hoặc trách nhiệm.
  • to use it = để sử dụng nó.

Ví dụ bối cảnh: ai đó có một công cụ, đồ vật hay tính năng, và chỉ vì có sẵn nên cảm thấy nên dùng.

front 55

well you could just go with a guide like a person instead of a headset

back 55

  • go with a guide = đi cùng hướng dẫn viên.
  • like a person = nhấn mạnh là hướng dẫn viên thật, con người, chứ không phải thiết bị.
  • instead of a headset = thay vì dùng tai nghe (thường cho hướng dẫn tự động, audio tour).
  • well = từ mở câu, làm cho lời đề xuất nhẹ nhàng, thân thiện.

Ví dụ bối cảnh: tham quan bảo tàng, di tích, hay tour du lịch, người nói gợi ý dùng hướng dẫn viên trực tiếp thay vì nghe thuyết minh qua tai nghe.

front 56

no no you see with a guide you're forced to listen to what he thinks is interesting

back 56

hướng dẫn viên thường chỉ nói những thứ mà ổng nghĩ rằng nó thú vị thôi

front 57

with this, it's got a skip button

back 57

cái này thì có nút skip

front 58

or you could just stop listening?

back 58

hoặc là thôi đừng nghe nữa

front 59

you want to borrow it?

back 59

muốn mượn không?

front 60

no I'm good but you enjoy

back 60

từ chối một cái gì đó và đẩy lại cho người khác

front 61

I'll fill you in on any uh tidbits you need to know about

back 61

“Mình sẽ cập nhật cho bạn tất cả những chi tiết nhỏ mà bạn cần biết.”

  • fill you in on = cập nhật thông tin, kể cho ai biết.
  • tidbits = những thông tin nhỏ, chi tiết thú vị hoặc quan trọng nhưng không lớn lắm.
  • you need to know about = mà bạn cần biết.
  • uh = từ đệm khi nói, làm câu nghe tự nhiên, thân thiện hơn.

Ví dụ bối cảnh: ai đó mới vào nhóm, vào ca trực, hoặc tham gia một dự án, và bạn muốn kể nhanh những thông tin quan trọng hoặc mẹo nhỏ.

front 62

okay

back 62

no data

front 63

what's up Mark?

back 63

có chuyện gì không

khi bắt điện thoại

front 64

are you sure could it be something else?

back 64

anh có nhầm lẫn gì không?

front 65

yeah I'm cutting my trip short

back 65

tôi sẽ rút ngắn thời gian đi chơi

front 66

I appreciate the heads up

back 66

  • appreciate = đánh giá cao, cảm ơn.
  • heads up = lời cảnh báo, thông báo trước, nhắc nhở.
  • Thường dùng khi ai đó cho bạn biết trước về một việc sắp xảy ra hoặc một tình huống cần chú ý.

front 67

no no sooner the better I know I know

back 67

“Không, không, càng sớm càng tốt, mình biết mà, mình biết mà.”

Phân tích:

  • No, no = nhấn mạnh, kiểu “không, không phải vậy” hoặc phản hồi nhanh.
  • Sooner the better = càng sớm càng tốt (tương đương “the earlier, the better”).
  • I know, I know = “mình biết mà, mình biết mà”, thường nói khi muốn thể hiện “mình hiểu/đồng ý” nhưng vẫn nhấn mạnh.

Ví dụ bối cảnh: ai đó đang nhắc bạn về việc cần làm sớm, và bạn vừa đồng ý vừa nhấn mạnh là bạn hiểu yêu cầu.

front 68

hopefully I could think of a way to stop this

back 68

no data

front 69

the tour doesn't finish until tomorrow night

back 69

no data

front 70

I know but I have to leave early

back 70

đây là điều cần thiết

front 71

I have many travelers here

back 71

no data

front 72

any tips for...

back 72

có cách nào để

front 73

drying out a phone

back 73

sấy khô điện thoại

front 74

not sure I could conjure that up right this moment

back 74

front 75

I thought

back 75

nhận định

front 76

most phones were waterproof these days

back 76

hầu hết điện thoại ngày nay đều chống nước

front 77

well not sugary drink proof

back 77

no data

front 78

it was diet

back 78

no data

front 79

and have you tried turning it off and turning it back on again

back 79

đã thử tắt nguồn và mở lại chưa

front 80

yeah but I'll try again

back 80

để tôi thử lại

front 81

nope nothing

back 81

no data

front 82

I'm a little pertubed

back 82

front 83

you hide it well

back 83

anh giấu tốt đấy (mỉa mai cho việc không giấu tốt chút nào)

front 84

grab my bad and get a taxi

back 84

sẽ đi lấy túi và gọi xẽ

front 85

I told the driver to wait

back 85

đã nói tài xế chờ rồi

front 86

maybe he was mad at the mess he made on the Appster

back 86

“Có lẽ anh ấy tức giận vì mớ hỗn độn mà anh ấy tạo ra trên Appster.”

  • maybe = có lẽ.
  • he was mad at = anh ấy tức giận / bực mình với.
  • the mess he made = mớ hỗn độn mà anh ấy tạo ra.
  • on the Appster = trên Appster (có thể là tên ứng dụng, phần mềm, hoặc thiết bị).

Ví dụ bối cảnh: ai đó giải thích hành vi cáu gắt hoặc thất vọng của một người liên quan đến một công cụ hoặc ứng dụng.

front 87

you're not helping

back 87

anh đang không giúp gì được đó

front 88

maybe we could catch up

back 88

chúng ta có thể đuổi kịp

front 89

how

back 89

bằng cách nào

front 90

on foot

back 90

đi bộ hả

front 91

if it wasn't for your clumsiness, you'd be on that bus

back 91

nếu không vì sự hậu đậu của cô

front 92

I'd be on my way to the airport

back 92

no data

front 93

it's not like I meant to

back 93

“Không phải là tôi cố ý đâu” hoặc “Tôi không có ý làm vậy.”

  • It’s not like… = không phải là… / không giống như…
  • I meant to = tôi định làm / tôi có ý làm.
  • Thường dùng khi muốn bào chữa nhẹ nhàng hoặc giải thích rằng hành động xảy ra vô tình, không cố ý.

Ví dụ:

  • “You spilled the coffee!” – “It’s not like I meant to.” → “Bạn làm đổ cà phê kìa!” – “Không phải là tôi cố ý đâu.”

front 94

get on a plane

back 94

lên máy bay

front 95

we could catch up to the bus

back 95

đuổi theo

front 96

get a taxi

back 96

bắt taxi

front 97

it was something in Turkish

back 97

công ty đó ở đâu đó ở Turkish

front 98

it's on my phone

back 98

mọi thông tin đều trong điện thoại tôi rồi

front 99

where was it going for the night

back 99

front 100

some town nearby

back 100

front 101

town is very close I can take you there

back 101

Câu “Town is very close, I can take you there” nghĩa là: