Print Options

Font size:

← Back to notecard set|Easy Notecards home page

To print: Ctrl+PPrint as notecards

lost in love

1.

just watch for + Ving

hãy để ý chú ý tới việc

2.

chewing on the bandage

con vật có gặm lên miếng băng gạc hay không

vì khi băng bó vết thương, chúng hay cắn băng gạc làm nhiễm trùng vết thương

3.

I've got...

tôi đã có

4.

a cone

vòng chụp nhựa hình phễu

5.

take off the bandage

tháo băng gạc ra

6.

worrisome

gây lo ngại đáng lo lắng

a worrisome sign

7.

you bet

chắc chắn rồi

of course

8.

double disinfected

khử trùng kỹ bằng cách làm 2 lần (do phòng đó có nguy cơ cao hơn)

9.

exam room 4

phòng khám số 4 trong bệnh viên, phòng thú y hay phòng khám nha khoa

I gave exam room 4 an extra disinfection

10.

Great Dane

giống chó ngao Đức (rất to).

11.

file

hồ sơ y tế/hồ sơ bệnh án (của thú y hoặc bệnh nhân).

12.

bathroom break

đi vệ sinh (từ nói tránh, lịch sự).

13.

make a note on the file

ghi chú vào hồ sơ.

14.

the place doesn't burn down until I get back

Hy vọng chỗ này không có chuyện gì (to tát) cho đến khi tôi quay lại.

15.

Bruno the armadillo

Bruno, con tatu (Bruno là tên, armadillo là loài động vật có mai cứng, sống chủ yếu ở châu Mỹ).

16.

remind him

nhắc anh ấy (ở đây thường là nhắc bác sĩ hoặc kỹ thuật viên)

17.

has a tendency to

có xu hướng / hay làm gì đó

18.

walk off the exam table

bước/nhảy xuống khỏi bàn khám (hành vi thường gặp ở chó/mèo khi đi thú y)

19.

you know

“bạn biết đấy” (câu đệm khi nói chuyện tự nhiên)

20.

night duty

ca trực ban đêm.

21.

observing the animals

heo dõi, quan sát các con vật (thường trong bệnh viện thú y, sở thú hoặc trung tâm chăm sóc động vật

22.

We’ll do.

Chúng tôi sẽ làm / Chúng tôi sẽ thực hiện

Trong một số ngữ cảnh thân mật, “we’ll do” còn mang nghĩa “chúng tôi sẽ ổn / chúng tôi sẽ xoay xở được”, kiểu trấn an.

23.

bring back

mang về

24.

souvenir

quà lưu niệm, thường mua khi đi du lịch hoặc đi công tác.

25.

Can I bring you back some sourvernirs?

Đây là cách nói thân thiện, lịch sự khi muốn hỏi ý kiến người khác trước khi mua quà.

26.

Yeah, surprise me”

Ừ, hãy làm tôi bất ngờ đi”

27.

More business tomorrow?

Ngày mai có nhiều việc / khách / công việc hơn không?

  • more business = nhiều công việc, nhiều khách, nhiều giao dịch… tùy bối cảnh.
  • Đây là cách hỏi ngắn gọn, thân mật, thường dùng giữa đồng nghiệp hoặc nhân viên kinh doanh.
28.

Change my flight and head home early

Đổi chuyến bay của tôi và về nhà sớm.”

  • change my flight = đổi lịch/chuyến bay.
  • head home early = về nhà sớm.
  • Đây là cách nói trực tiếp, thường dùng trong ngữ cảnh công việc khi thông báo với trợ lý, nhân viên du lịch, hoặc phòng vé.
29.

little excursion

chuyến tham quan này

30.

tourist thing

chỉ để cho vui thôi

31.

What have you seen so far?

Bạn đã đi tham quan những đâu rồi?

32.

as you get off

khi rời khỏi chỗ ngồi

33.

watch your step

  • Thường được nói khi có vật cản, bậc thang, mặt đất trơn trượt hoặc bất cứ tình huống nào có nguy cơ vấp ngã.
  • Ngoài nghĩa đen, đôi khi còn dùng nghĩa bóng, kiểu “cẩn thận trong hành động / lời nói”.
34.

be back on the bus by 5:30

quay trở lại xe vào 5:30

35.

have fun

chúc may mắn

sau khi rời đi

36.

here want a photo?

muốn giúp đỡ người nào đó chụp ảnh

37.

beautiful

có thể hiểu theo 2 nghĩa khen người đẹp và cảnh đẹp

the view, it's nice

38.

Can I return the favor?

Tôi trả ơn cho anh được không?

39.

be sure to catch my good side

nhớ chụp góc đẹp cho tôi nha

40.

nice to meet you again

rất vui vì đã gặp lại

sau khi đã chào tạm biệt người nào đó và gặp lại họ trong hoàn cảnh nào

41.

should we see if they have any books to check out?

rủ người nào đó cùng đi làm một việc gì

42.

Library of Ephesus

Thư viện Ephesus, một trong những thư viện nổi tiếng ở Thổ Nhĩ Kỳ thời cổ đại.

Câu này nhấn mạnh lý do tại sao nên quan tâm hoặc khám phá nơi này — bởi vì nó nổi tiếng và đặc biệt.

43.

no yeah I got that

tôi hiểu điều đó mà (tôi không có hiểu lầm đâu)

44.

is that bad?

“Điều đó có tệ không?” hoặc “Như vậy có vấn đề gì không?”

  • Thường được dùng để hỏi xem một hành động, tình huống hay nhận xét có gây hậu quả xấu hay không.
  • Nó là cách nói lịch sự, nhẹ nhàng để kiểm tra hoặc xác nhận thông tin.
45.

I'm going to go just do a decimal some books

sai ngữ pháp

46.

good luck with that

chúc may mắn nhé

47.

did you know...

khi muốn kể một fact gì đó cho người khác để gây ấn tượng

48.

the library was destroyed

thư viện đã bị phá hủy

49.

but they actually put the front here back together

“Nhưng thực ra họ đã lắp / dựng lại phần phía trước ở đây.”

  • put … back together = lắp lại, ghép lại, dựng lại.
  • the front here = phần phía trước của cái gì đó (có thể là tòa nhà, công trình, vật thể).
  • actually = thực ra, nhấn mạnh rằng điều này có thật hoặc bất ngờ.

Ví dụ bối cảnh: tham quan một công trình lịch sử hoặc tòa nhà đã được trùng tu.

50.

no I didn't

không tôi không biết

51.

yeah fascinating stuff

thú vị ha

52.

you are a history fan?

muốn hỏi sở thích

53.

not really

không hẳn đến mức thế

54.

I just have this thing here and feel obligated to use it

“Mình chỉ có cái này ở đây và cảm thấy bắt buộc phải dùng nó thôi.”

  • this thing = vật cụ thể, nhưng người nói không nhấn mạnh tên gọi, thường dùng khi nói thân mật.
  • feel obligated = cảm thấy mình phải làm, như một nghĩa vụ hoặc trách nhiệm.
  • to use it = để sử dụng nó.

Ví dụ bối cảnh: ai đó có một công cụ, đồ vật hay tính năng, và chỉ vì có sẵn nên cảm thấy nên dùng.

55.

well you could just go with a guide like a person instead of a headset

  • go with a guide = đi cùng hướng dẫn viên.
  • like a person = nhấn mạnh là hướng dẫn viên thật, con người, chứ không phải thiết bị.
  • instead of a headset = thay vì dùng tai nghe (thường cho hướng dẫn tự động, audio tour).
  • well = từ mở câu, làm cho lời đề xuất nhẹ nhàng, thân thiện.

Ví dụ bối cảnh: tham quan bảo tàng, di tích, hay tour du lịch, người nói gợi ý dùng hướng dẫn viên trực tiếp thay vì nghe thuyết minh qua tai nghe.

56.

no no you see with a guide you're forced to listen to what he thinks is interesting

hướng dẫn viên thường chỉ nói những thứ mà ổng nghĩ rằng nó thú vị thôi

57.

with this, it's got a skip button

cái này thì có nút skip

58.

or you could just stop listening?

hoặc là thôi đừng nghe nữa

59.

you want to borrow it?

muốn mượn không?

60.

no I'm good but you enjoy

từ chối một cái gì đó và đẩy lại cho người khác

61.

I'll fill you in on any uh tidbits you need to know about

“Mình sẽ cập nhật cho bạn tất cả những chi tiết nhỏ mà bạn cần biết.”

  • fill you in on = cập nhật thông tin, kể cho ai biết.
  • tidbits = những thông tin nhỏ, chi tiết thú vị hoặc quan trọng nhưng không lớn lắm.
  • you need to know about = mà bạn cần biết.
  • uh = từ đệm khi nói, làm câu nghe tự nhiên, thân thiện hơn.

Ví dụ bối cảnh: ai đó mới vào nhóm, vào ca trực, hoặc tham gia một dự án, và bạn muốn kể nhanh những thông tin quan trọng hoặc mẹo nhỏ.

62.

okay

no data
63.

what's up Mark?

có chuyện gì không

khi bắt điện thoại

64.

are you sure could it be something else?

anh có nhầm lẫn gì không?

65.

yeah I'm cutting my trip short

tôi sẽ rút ngắn thời gian đi chơi

66.

I appreciate the heads up

  • appreciate = đánh giá cao, cảm ơn.
  • heads up = lời cảnh báo, thông báo trước, nhắc nhở.
  • Thường dùng khi ai đó cho bạn biết trước về một việc sắp xảy ra hoặc một tình huống cần chú ý.
67.

no no sooner the better I know I know

“Không, không, càng sớm càng tốt, mình biết mà, mình biết mà.”

Phân tích:

  • No, no = nhấn mạnh, kiểu “không, không phải vậy” hoặc phản hồi nhanh.
  • Sooner the better = càng sớm càng tốt (tương đương “the earlier, the better”).
  • I know, I know = “mình biết mà, mình biết mà”, thường nói khi muốn thể hiện “mình hiểu/đồng ý” nhưng vẫn nhấn mạnh.

Ví dụ bối cảnh: ai đó đang nhắc bạn về việc cần làm sớm, và bạn vừa đồng ý vừa nhấn mạnh là bạn hiểu yêu cầu.

68.

hopefully I could think of a way to stop this

no data
69.

the tour doesn't finish until tomorrow night

no data
70.

I know but I have to leave early

đây là điều cần thiết

71.

I have many travelers here

no data
72.

any tips for...

có cách nào để

73.

drying out a phone

sấy khô điện thoại

74.

not sure I could conjure that up right this moment

75.

I thought

nhận định

76.

most phones were waterproof these days

hầu hết điện thoại ngày nay đều chống nước

77.

well not sugary drink proof

no data
78.

it was diet

no data
79.

and have you tried turning it off and turning it back on again

đã thử tắt nguồn và mở lại chưa

80.

yeah but I'll try again

để tôi thử lại

81.

nope nothing

no data
82.

I'm a little pertubed

83.

you hide it well

anh giấu tốt đấy (mỉa mai cho việc không giấu tốt chút nào)

84.

grab my bad and get a taxi

sẽ đi lấy túi và gọi xẽ

85.

I told the driver to wait

đã nói tài xế chờ rồi

86.

maybe he was mad at the mess he made on the Appster

“Có lẽ anh ấy tức giận vì mớ hỗn độn mà anh ấy tạo ra trên Appster.”

  • maybe = có lẽ.
  • he was mad at = anh ấy tức giận / bực mình với.
  • the mess he made = mớ hỗn độn mà anh ấy tạo ra.
  • on the Appster = trên Appster (có thể là tên ứng dụng, phần mềm, hoặc thiết bị).

Ví dụ bối cảnh: ai đó giải thích hành vi cáu gắt hoặc thất vọng của một người liên quan đến một công cụ hoặc ứng dụng.

87.

you're not helping

anh đang không giúp gì được đó

88.

maybe we could catch up

chúng ta có thể đuổi kịp

89.

how

bằng cách nào

90.

on foot

đi bộ hả

91.

if it wasn't for your clumsiness, you'd be on that bus

nếu không vì sự hậu đậu của cô

92.

I'd be on my way to the airport

no data
93.

it's not like I meant to

“Không phải là tôi cố ý đâu” hoặc “Tôi không có ý làm vậy.”

  • It’s not like… = không phải là… / không giống như…
  • I meant to = tôi định làm / tôi có ý làm.
  • Thường dùng khi muốn bào chữa nhẹ nhàng hoặc giải thích rằng hành động xảy ra vô tình, không cố ý.

Ví dụ:

  • “You spilled the coffee!” – “It’s not like I meant to.” → “Bạn làm đổ cà phê kìa!” – “Không phải là tôi cố ý đâu.”
94.

get on a plane

lên máy bay

95.

we could catch up to the bus

đuổi theo

96.

get a taxi

bắt taxi

97.

it was something in Turkish

công ty đó ở đâu đó ở Turkish

98.

it's on my phone

mọi thông tin đều trong điện thoại tôi rồi

99.

where was it going for the night

100.

some town nearby

101.

town is very close I can take you there

Câu “Town is very close, I can take you there” nghĩa là: