1
ping
tiếng reo của tin nhắn (báo có tin nhắn xuất hiện)
2
text message
tin nhắn chữ
3
has never + past participle + so + adjective
→ nhấn mạnh mức độ chưa từng có.
4
in what
trong điều/một việc mà…
5
is being touted
đang được quảng bá, được khen ngợi, được ca ngợi
6
as a world first
như là lần đầu tiên trên thế giới
7
Mobile operator
nhà mạng di động hay nhà cung cấp dịch vụ điện thoại di động.
- Đây là công ty cung cấp dịch vụ gọi điện, nhắn tin, và dữ liệu di động (3G/4G/5G) cho khách hàng.
- Ở Việt Nam, các ví dụ là Viettel, Vinaphone, MobiFone.
- Ở nước ngoài, ví dụ là AT&T, Verizon, T-Mobile.
8
is allowing
đang cho phép
9
to send cash
gửi tiền mặt