Money Transfers by Mobile Flashcards


Set Details Share
created 4 months ago by khanhvyhoang7521
show moreless
Page to share:
Embed this setcancel
COPY
code changes based on your size selection
Size:
X
Show:

1

ping

tiếng reo của tin nhắn (báo có tin nhắn xuất hiện)

2

text message

tin nhắn chữ

3

has never + past participle + so + adjective

→ nhấn mạnh mức độ chưa từng có.

4

in what

trong điều/một việc mà…

5

is being touted

đang được quảng bá, được khen ngợi, được ca ngợi

6

as a world first

như là lần đầu tiên trên thế giới

7

Mobile operator

nhà mạng di động hay nhà cung cấp dịch vụ điện thoại di động.

  • Đây là công ty cung cấp dịch vụ gọi điện, nhắn tin, và dữ liệu di động (3G/4G/5G) cho khách hàng.
  • Ở Việt Nam, các ví dụ là Viettel, Vinaphone, MobiFone.
  • Ở nước ngoài, ví dụ là AT&T, Verizon, T-Mobile.

8

is allowing

đang cho phép

9

to send cash

gửi tiền mặt