front 1 ping | back 1 tiếng reo của tin nhắn (báo có tin nhắn xuất hiện) |
front 2 text message | back 2 tin nhắn chữ |
front 3 has never + past participle + so + adjective | back 3 → nhấn mạnh mức độ chưa từng có. |
front 4 in what | back 4 trong điều/một việc mà… |
front 5 is being touted | back 5 đang được quảng bá, được khen ngợi, được ca ngợi |
front 6 as a world first | back 6 như là lần đầu tiên trên thế giới |
front 7 Mobile operator | back 7 nhà mạng di động hay nhà cung cấp dịch vụ điện thoại di động.
|
front 8 is allowing | back 8 đang cho phép |
front 9 to send cash | back 9 gửi tiền mặt |