Money Transfers by Mobile
ping
tiếng reo của tin nhắn (báo có tin nhắn xuất hiện)
text message
tin nhắn chữ
has never + past participle + so + adjective
→ nhấn mạnh mức độ chưa từng có.
in what
trong điều/một việc mà…
is being touted
đang được quảng bá, được khen ngợi, được ca ngợi
as a world first
như là lần đầu tiên trên thế giới
Mobile operator
nhà mạng di động hay nhà cung cấp dịch vụ điện thoại di động.
is allowing
đang cho phép
to send cash
gửi tiền mặt