Print Options

Font size:

← Back to notecard set|Easy Notecards home page

To print: Ctrl+PPrint as notecards

Money Transfers by Mobile

1.

ping

tiếng reo của tin nhắn (báo có tin nhắn xuất hiện)

2.

text message

tin nhắn chữ

3.

has never + past participle + so + adjective

→ nhấn mạnh mức độ chưa từng có.

4.

in what

trong điều/một việc mà…

5.

is being touted

đang được quảng bá, được khen ngợi, được ca ngợi

6.

as a world first

như là lần đầu tiên trên thế giới

7.

Mobile operator

nhà mạng di động hay nhà cung cấp dịch vụ điện thoại di động.

  • Đây là công ty cung cấp dịch vụ gọi điện, nhắn tin, và dữ liệu di động (3G/4G/5G) cho khách hàng.
  • Ở Việt Nam, các ví dụ là Viettel, Vinaphone, MobiFone.
  • Ở nước ngoài, ví dụ là AT&T, Verizon, T-Mobile.
8.

is allowing

đang cho phép

9.

to send cash

gửi tiền mặt