Stonehenge - C18 IELTS Set 2 Flashcards


Set Details Share
created 8 months ago by hanhvinh_yu
2 views
updated 8 months ago by hanhvinh_yu
show moreless
Page to share:
Embed this setcancel
COPY
code changes based on your size selection
Size:
X
Show:

1

archaeologist (n)

Nhà khảo cổ học

2

puzzle (v)

Bối rối

3

mystery (n)

Bí ẩn

4

monument (n)

Tượng đài, biểu tượng

5

estimate (v)

Sự ước chừng, khoảng

6

prehistoric (adj)

Thuộc về thời tiền sử

7

comprise of

Bao gồm

8

roughly

Khoảng

9

layout (n)

Bố cục

10

iconic (adj)

Mang tính biểu tượng

11

primitive (adj)

Nguyên thủy, sơ khai

12

antler (n)

Cái sừng

13

deer (n)

Con nai

14

ditch (n)

Con mương, hào

15

bank (n)

Đê

16

pit (n)

Hố, hố sâu

17

timber (n)

Gỗ được dùng trong xây dựng

18

hoist (v)

Raise, lift, nâng

19

sophisticated (adj)

Phức, tạp (Thuộc về máy móc)

20

haul (v)

Vận chuyển

21

sledge (n)

Xe trượt

22

roller (n)

Ống trục

23

lug (v)

Kéo

24

boulder (n)

Đá cuội, tảng đá

25

raft (n)

26

alternatively

On the others and, ngoài ra

27

fleet (n)

Hạm đội

28

hypothesis (n)

Giả thuyết

29

wicker (n)

Đan

30

bearing (n)

Bộ dạng

31

plank (n)

Miếng ván dài

32

groove (n)

Cái rãnh

33

ox (n)

Con bò, oxen, bò kéo

34

haul (v)

Lôi kéo

35

debate - over (n)

Discussion, tranh luận

36

glacier (n)

Sông băng, băng

37

sceptical (adj)

Hoài nghi, nghi ngờ

38

slab (n)

Phiến (đá)

39

crescent (adj)

Hình bán nguyệt

40

trilithons

cổng đá

41

visible (adj)

Có thể thấy được

42

Radiocarbon dating (n)

Định tuổi bằng cacbon

43

reveal (v)

Tiết lộ

44

in particular

Đặc biệt

45

Even

Thậm chí

46

druid (n)

Linh mục

47

antiquarian (n)

Đồ cổ

48

unearth (v)

Khai quật

49

primitive (adj)

Nguyên thủy

50

grave (n)

Phần mộ

51

solstice (n)

Chí điểm

52

summer solstice (n)

Hạ chí

53

distinct (adj)

Riêng biệt

54

tribe (n)

Bộ lạc

55

agrarian (n)

Nông dân

56

indigenous (adj)

Bản địa

57

continent (n)

Lục địa

58

maintain (v)

Duy trì

59

descend (v)

Đi xuống

60

shadowy (adj)

Ảo ảnh, bóng

61

consensus (n)

Sự đồng thuận

62

determine (v)

Quyết tâm

63

cluster (n)

Cụm, nhóm

64

megalithic (n)

Đá cự thạch

65

operate (v)

Vận hành

66

corresponding (adj)

Tương ứng

67

phenomena (n)

Hiện tượng

68

equinox (n)

Điểm phân (Thời gian thuộc quỹ đạo trái đất)

69

eclipse (n)

Nhật thực

70

critic (n)

Nhà phê bình

71

dense (adj)

Giày

72

obscure (adj)

Che khuất, khó hiểu, mờ tối

73

speculate (v)

Suy đoán

74

perhaps (adv)

Có lẽ

75

curative (adj)

Có thể chữa bệnh