front 1 archaeologist (n) | back 1 Nhà khảo cổ học |
front 2 puzzle (v) | back 2 Bối rối |
front 3 mystery (n) | back 3 Bí ẩn |
front 4 monument (n) | back 4 Tượng đài, biểu tượng |
front 5 estimate (v) | back 5 Sự ước chừng, khoảng |
front 6 prehistoric (adj) | back 6 Thuộc về thời tiền sử |
front 7 comprise of | back 7 Bao gồm |
front 8 roughly | back 8 Khoảng |
front 9 layout (n) | back 9 Bố cục |
front 10 iconic (adj) | back 10 Mang tính biểu tượng |
front 11 primitive (adj) | back 11 Nguyên thủy, sơ khai |
front 12 antler (n) | back 12 Cái sừng |
front 13 deer (n) | back 13 Con nai |
front 14 ditch (n) | back 14 Con mương, hào |
front 15 bank (n) | back 15 Đê |
front 16 pit (n) | back 16 Hố, hố sâu |
front 17 timber (n) | back 17 Gỗ được dùng trong xây dựng |
front 18 hoist (v) | back 18 Raise, lift, nâng |
front 19 sophisticated (adj) | back 19 Phức, tạp (Thuộc về máy móc) |
front 20 haul (v) | back 20 Vận chuyển |
front 21 sledge (n) | back 21 Xe trượt |
front 22 roller (n) | back 22 Ống trục |
front 23 lug (v) | back 23 Kéo |
front 24 boulder (n) | back 24 Đá cuội, tảng đá |
front 25 raft (n) | back 25 Bè |
front 26 alternatively | back 26 On the others and, ngoài ra |
front 27 fleet (n) | back 27 Hạm đội |
front 28 hypothesis (n) | back 28 Giả thuyết |
front 29 wicker (n) | back 29 Đan |
front 30 bearing (n) | back 30 Bộ dạng |
front 31 plank (n) | back 31 Miếng ván dài |
front 32 groove (n) | back 32 Cái rãnh |
front 33 ox (n) | back 33 Con bò, oxen, bò kéo |
front 34 haul (v) | back 34 Lôi kéo |
front 35 debate - over (n) | back 35 Discussion, tranh luận |
front 36 glacier (n) | back 36 Sông băng, băng |
front 37 sceptical (adj) | back 37 Hoài nghi, nghi ngờ |
front 38 slab (n) | back 38 Phiến (đá) |
front 39 crescent (adj) | back 39 Hình bán nguyệt |
front 40 trilithons | back 40 cổng đá |
front 41 visible (adj) | back 41 Có thể thấy được |
front 42 Radiocarbon dating (n) | back 42 Định tuổi bằng cacbon |
front 43 reveal (v) | back 43 Tiết lộ |
front 44 in particular | back 44 Đặc biệt |
front 45 Even | back 45 Thậm chí |
front 46 druid (n) | back 46 Linh mục |
front 47 antiquarian (n) | back 47 Đồ cổ |
front 48 unearth (v) | back 48 Khai quật |
front 49 primitive (adj) | back 49 Nguyên thủy |
front 50 grave (n) | back 50 Phần mộ |
front 51 solstice (n) | back 51 Chí điểm |
front 52 summer solstice (n) | back 52 Hạ chí |
front 53 distinct (adj) | back 53 Riêng biệt |
front 54 tribe (n) | back 54 Bộ lạc |
front 55 agrarian (n) | back 55 Nông dân |
front 56 indigenous (adj) | back 56 Bản địa |
front 57 continent (n) | back 57 Lục địa |
front 58 maintain (v) | back 58 Duy trì |
front 59 descend (v) | back 59 Đi xuống |
front 60 shadowy (adj) | back 60 Ảo ảnh, bóng |
front 61 consensus (n) | back 61 Sự đồng thuận |
front 62 determine (v) | back 62 Quyết tâm |
front 63 cluster (n) | back 63 Cụm, nhóm |
front 64 megalithic (n) | back 64 Đá cự thạch |
front 65 operate (v) | back 65 Vận hành |
front 66 corresponding (adj) | back 66 Tương ứng |
front 67 phenomena (n) | back 67 Hiện tượng |
front 68 equinox (n) | back 68 Điểm phân (Thời gian thuộc quỹ đạo trái đất) |
front 69 eclipse (n) | back 69 Nhật thực |
front 70 critic (n) | back 70 Nhà phê bình |
front 71 dense (adj) | back 71 Giày |
front 72 obscure (adj) | back 72 Che khuất, khó hiểu, mờ tối |
front 73 speculate (v) | back 73 Suy đoán |
front 74 perhaps (adv) | back 74 Có lẽ |
front 75 curative (adj) | back 75 Có thể chữa bệnh |