Accommodation
chỗ ở, chỗ trọ
Attraction
điểm thu hút, hoạt động thu hút
Community
cộng đồng
Countryside
miền quê
Destination
điểm đến
Eco-tourism
du lịch sinh thái
Effect
(n) ảnh hưởng
Facilities
tòa nhà | dịch vụ | thiết bị (tiện ích)
Identification
giấy tờ tùy thân
Inhabitant
dân cư, người ở
Itinerary
hành trình, lộ trình đi
Journey
hành trình
Landscape
phong cảnh
Luggage
hành lý
Peak
đỉnh, cao điểm
Tourism
ngành du lịch
Tourist
du khách
Transport
vận tải, đi lại, phương tiện đi lại
Travel
việc đi lại, du lịch
Travelling
đi lại
Trend
xu hướng
Trip
chuyến đi chơi
Village
ngôi làng
Adventurous
(thích) mạo hiểm, (thích) phiêu lưu
Budget
ngân sách
Breathtaking
hấp dẫn, ngoạn mục
Coastal
(adj) duyên hải, ven biển
Cosmopolitan
(adj) đa dạng (đa quốc tịch, văn hóa, chủng tộc)
Diverse
(adj) đa dạng, nhiều loại khác nhau
Flexible
linh hoạt
Foreign
nước ngoài, ngoại quốc
Local
địa phương
Luxurious
sang trọng, lộng lẫy
Mountainous
(adj) nhiều núi, có núi
Peaceful
(adj) yên bình, yên tĩnh
Picturesque
đẹp như tranh
Polluted
(adj) ô nhiễm
Quaint
(adj) cổ, kỳ quặc, là lạ
Remote
(adj) xa xôi
Rough
(adj) gồ ghề, thô
Rural
(adj) nông thôn, thôn dã, hẻo lánh
Scenic
(cảnh) đẹp
Stunning
tuyệt vời, lộng lẫy
Tough
khó, cứng rắn
Traditional
truyền thống
Unspoilt
(adj) hoang sơ, nguyên vẹn
Urban
(adj) đô thị, thành phố
Affect
(v) ảnh hưởng
Fluctuate
(v) dao động