[Cambridge Vocabulary for IELTS ] ; With answers and Audio-CD: Chapter 7: On the move Flashcards


Set Details Share
created 9 months ago by nhuquynh1102
13 views
updated 9 months ago by nhuquynh1102
Subjects:
ielts
show moreless
Page to share:
Embed this setcancel
COPY
code changes based on your size selection
Size:
X
Show:

1

Accommodation

chỗ ở, chỗ trọ

2

Attraction

điểm thu hút, hoạt động thu hút

3

Community

cộng đồng

4

Countryside

miền quê

5

Destination

điểm đến

6

Eco-tourism

du lịch sinh thái

7

Effect

(n) ảnh hưởng

8

Facilities

tòa nhà | dịch vụ | thiết bị (tiện ích)

9

Identification

giấy tờ tùy thân

10

Inhabitant

dân cư, người ở

11

Itinerary

hành trình, lộ trình đi

12

Journey

hành trình

13

Landscape

phong cảnh

14

Luggage

hành lý

15

Peak

đỉnh, cao điểm

16

Tourism

ngành du lịch

17

Tourist

du khách

18

Transport

vận tải, đi lại, phương tiện đi lại

19

Travel

việc đi lại, du lịch

20

Travelling

đi lại

21

Trend

xu hướng

22

Trip

chuyến đi chơi

23

Village

ngôi làng

24

Adventurous

(thích) mạo hiểm, (thích) phiêu lưu

25

Budget

ngân sách

26

Breathtaking

hấp dẫn, ngoạn mục

27

Coastal

(adj) duyên hải, ven biển

28

Cosmopolitan

(adj) đa dạng (đa quốc tịch, văn hóa, chủng tộc)

29

Diverse

(adj) đa dạng, nhiều loại khác nhau

30

Flexible

linh hoạt

31

Foreign

nước ngoài, ngoại quốc

32

Local

địa phương

33

Luxurious

sang trọng, lộng lẫy

34

Mountainous

(adj) nhiều núi, có núi

35

Peaceful

(adj) yên bình, yên tĩnh

36

Picturesque

đẹp như tranh

37

Polluted

(adj) ô nhiễm

38

Quaint

(adj) cổ, kỳ quặc, là lạ

39

Remote

(adj) xa xôi

40

Rough

(adj) gồ ghề, thô

41

Rural

(adj) nông thôn, thôn dã, hẻo lánh

42

Scenic

(cảnh) đẹp

43

Stunning

tuyệt vời, lộng lẫy

44

Tough

khó, cứng rắn

45

Traditional

truyền thống

46

Unspoilt

(adj) hoang sơ, nguyên vẹn

47

Urban

(adj) đô thị, thành phố

48

Affect

(v) ảnh hưởng

49

Fluctuate

(v) dao động