front 1 Accommodation | back 1 chỗ ở, chỗ trọ |
front 2 Attraction | back 2 điểm thu hút, hoạt động thu hút |
front 3 Community | back 3 cộng đồng |
front 4 Countryside | back 4 miền quê |
front 5 Destination | back 5 điểm đến |
front 6 Eco-tourism | back 6 du lịch sinh thái |
front 7 Effect | back 7 (n) ảnh hưởng |
front 8 Facilities | back 8 tòa nhà | dịch vụ | thiết bị (tiện ích) |
front 9 Identification | back 9 giấy tờ tùy thân |
front 10 Inhabitant | back 10 dân cư, người ở |
front 11 Itinerary | back 11 hành trình, lộ trình đi |
front 12 Journey | back 12 hành trình |
front 13 Landscape | back 13 phong cảnh |
front 14 Luggage | back 14 hành lý |
front 15 Peak | back 15 đỉnh, cao điểm |
front 16 Tourism | back 16 ngành du lịch |
front 17 Tourist | back 17 du khách |
front 18 Transport | back 18 vận tải, đi lại, phương tiện đi lại |
front 19 Travel | back 19 việc đi lại, du lịch |
front 20 Travelling | back 20 đi lại |
front 21 Trend | back 21 xu hướng |
front 22 Trip | back 22 chuyến đi chơi |
front 23 Village | back 23 ngôi làng |
front 24 Adventurous | back 24 (thích) mạo hiểm, (thích) phiêu lưu |
front 25 Budget | back 25 ngân sách |
front 26 Breathtaking | back 26 hấp dẫn, ngoạn mục |
front 27 Coastal | back 27 (adj) duyên hải, ven biển |
front 28 Cosmopolitan | back 28 (adj) đa dạng (đa quốc tịch, văn hóa, chủng tộc) |
front 29 Diverse | back 29 (adj) đa dạng, nhiều loại khác nhau |
front 30 Flexible | back 30 linh hoạt |
front 31 Foreign | back 31 nước ngoài, ngoại quốc |
front 32 Local | back 32 địa phương |
front 33 Luxurious | back 33 sang trọng, lộng lẫy |
front 34 Mountainous | back 34 (adj) nhiều núi, có núi |
front 35 Peaceful | back 35 (adj) yên bình, yên tĩnh |
front 36 Picturesque | back 36 đẹp như tranh |
front 37 Polluted | back 37 (adj) ô nhiễm |
front 38 Quaint | back 38 (adj) cổ, kỳ quặc, là lạ |
front 39 Remote | back 39 (adj) xa xôi |
front 40 Rough | back 40 (adj) gồ ghề, thô |
front 41 Rural | back 41 (adj) nông thôn, thôn dã, hẻo lánh |
front 42 Scenic | back 42 (cảnh) đẹp |
front 43 Stunning | back 43 tuyệt vời, lộng lẫy |
front 44 Tough | back 44 khó, cứng rắn |
front 45 Traditional | back 45 truyền thống |
front 46 Unspoilt | back 46 (adj) hoang sơ, nguyên vẹn |
front 47 Urban | back 47 (adj) đô thị, thành phố |
front 48 Affect | back 48 (v) ảnh hưởng |
front 49 Fluctuate | back 49 (v) dao động |