Unit 6 Flashcards


Set Details Share
created 9 months ago by hanhvinh_yu
1 view
show moreless
Page to share:
Embed this setcancel
COPY
code changes based on your size selection
Size:
X
Show:

1

conjecture (n)

Phỏng đoán

2

dialect (n)

Phương ngữ

3

fluency (n)

Sự lưu loát

4

gesture (n)

Cử chỉ, thái độ

5

hesitation (n)

Sự do dự

6

barrier (n)

Rào chắn

7

linguist (n)

Nhà ngôn ngữ học

8

native speaker (n)

Người bản ngữ

9

incoherent (adj)

Không mạch lạc

10

inherent (adj)

Vốn có

11

sophisticated (adj)

Cầu kì

12

spontaneous (adj)

Tự phát

13

clarify (v)

Làm rõ

14

communicate (v)

Giao tiếp

15

comprehend (v)

Understand, hiểu

16

conclude (v)

Kết luận

17

confirm (v)

Xác nhận

18

converse (v)

Trò chuyện, trao đổi

19

define (v)

Định nghĩa

20

demonstrate (v)

Chứng minh

21

distinguish (v)

Phân biệt

22

emerge (v)

Hiện ra

23

evolve (v)

Tiến hóa, phát triển, nâng cấp

24

express (V)

Thể hiện

25

illustrate (v)

Minh họa

26

imply (v)

Bao hàm, ngụ ý

27

indicate (v)

signify, biểu thị

28

pronounce (v)

Phát âm

29

recall (v)

Nhớ lại

30

refer (to)

Đề cập đến

31

State (v)

to formally write or say something, especially in a careful and clear way, Tuyên bố

32

stutter (v)

Nói lắp

33

suggest (v)

Gợi ý

34

there is something to be said for

Có điều gì cần nói (Có giá trị)

35

needless to say

Không cần nói rằng

36

have a say

Có một câu nói

37

when all is said and done

Khi tất cả đã được nói tới và thực hiện

38

having said that to

Đã nói đều đó với

39

say the least

Ít nhất nói rằng

40

you can say that again

Bạn có thể nói lại điều đó

41

that is to say

Điều đó nói rằng