front 1 conjecture (n) | back 1 Phỏng đoán |
front 2 dialect (n) | back 2 Phương ngữ |
front 3 fluency (n) | back 3 Sự lưu loát |
front 4 gesture (n) | back 4 Cử chỉ, thái độ |
front 5 hesitation (n) | back 5 Sự do dự |
front 6 barrier (n) | back 6 Rào chắn |
front 7 linguist (n) | back 7 Nhà ngôn ngữ học |
front 8 native speaker (n) | back 8 Người bản ngữ |
front 9 incoherent (adj) | back 9 Không mạch lạc |
front 10 inherent (adj) | back 10 Vốn có |
front 11 sophisticated (adj) | back 11 Cầu kì |
front 12 spontaneous (adj) | back 12 Tự phát |
front 13 clarify (v) | back 13 Làm rõ |
front 14 communicate (v) | back 14 Giao tiếp |
front 15 comprehend (v) | back 15 Understand, hiểu |
front 16 conclude (v) | back 16 Kết luận |
front 17 confirm (v) | back 17 Xác nhận |
front 18 converse (v) | back 18 Trò chuyện, trao đổi |
front 19 define (v) | back 19 Định nghĩa |
front 20 demonstrate (v) | back 20 Chứng minh |
front 21 distinguish (v) | back 21 Phân biệt |
front 22 emerge (v) | back 22 Hiện ra |
front 23 evolve (v) | back 23 Tiến hóa, phát triển, nâng cấp |
front 24 express (V) | back 24 Thể hiện |
front 25 illustrate (v) | back 25 Minh họa |
front 26 imply (v) | back 26 Bao hàm, ngụ ý |
front 27 indicate (v) | back 27 signify, biểu thị |
front 28 pronounce (v) | back 28 Phát âm |
front 29 recall (v) | back 29 Nhớ lại |
front 30 refer (to) | back 30 Đề cập đến |
front 31 State (v) | back 31 to formally write or say something, especially in a careful and clear way, Tuyên bố |
front 32 stutter (v) | back 32 Nói lắp |
front 33 suggest (v) | back 33 Gợi ý |
front 34 there is something to be said for | back 34 Có điều gì cần nói (Có giá trị) |
front 35 needless to say | back 35 Không cần nói rằng |
front 36 have a say | back 36 Có một câu nói |
front 37 when all is said and done | back 37 Khi tất cả đã được nói tới và thực hiện |
front 38 having said that to | back 38 Đã nói đều đó với |
front 39 say the least | back 39 Ít nhất nói rằng |
front 40 you can say that again | back 40 Bạn có thể nói lại điều đó |
front 41 that is to say | back 41 Điều đó nói rằng |