Conquering Earth’s space junk problem - C18 IELTS Test 1 Flashcards


Set Details Share
created 9 months ago by hanhvinh_yu
6 views
updated 9 months ago by hanhvinh_yu
show moreless
Page to share:
Embed this setcancel
COPY
code changes based on your size selection
Size:
X
Show:

1

Satellite (n)

Vệ tinh nhân tạo

2

rocket (n)

Tên lửa

3

shard (n)

debris, mảnh vỡ

4

collision (n)

Crack, sự va chạm

5

orbit (n)

quỹ đạo

6

commercial (adj)

Thuộc về thương mại

7

military (n)

Quân đội

8

civil (adj)

Thuộc về dân sự

9

sharply (adv)

Sắc nét

10

deploy (v)

Khai triển, dàn trận (Trong quân đội)

11

constellation (n)

Chòm sao

12

disaster (n)

Thảm họa

13

smashed (adj)

Tan nát

14

inactive (adj)

Không hoạt động

15

shrapnel (n)

Mảnh đạn

16

altitude (n)

Độ cao

17

Altogether (adv)

Complete, toàn bộ

18

roughly (adj)

Khoảng (Không chính xác số liệu)

19

operator (n)

Người vận hành

20

steer (v)

Hướng dẫn, chỉ đạo, cầm lái

21

potential (adj)

Ngầm, tiềm ẩn

22

compile (v)

Biên soạn

23

taxonomy (v)

Phân loại

24

unthinkable (adj)

Không thể tưởng tượng nổi

25

cascade (n)

Thác nước

26

fragment (n)

Mảnh vỡ

27

rendering (n)

Sự kết xuất

28

unusable (adj)

Không thể dùng được

29

monitor (n)

Màn hình, quan sát màn hình

30

inactivate (v)

Disable, vô hiệu hóa

31

venting (v)

Trút, thông, xả đi

32

pressurise (v)

Dồn ép, nén

33

leftover (adj)

Còn sót lại

34

explosion (n)

Boom, vụ nổ

35

disintegrate (v)

Disgroup, tan rã

36

mission (n)

Công tác, nhiệm vụ

37

abide (v)

Tuân theo, tuân thủ

38

enterprise (n)

Doanh nghiệp

39

intention (n)

Ý định, chủ đích

40

bankrupt (n)

Sự phá sản, vỡ nợ

41

tackle (v)

Giải quyết

42

precision (n)

Độ chính xác

43

alleviate (v)

Giảm bớt

44

maneuver (n)

Sự điều động, điều động

45

astrodynamic (n)

Động lực vũ trụ

46

choreograph (v)

Dẫn dắt, điều khiển

47

consistently (Adv)

Nhất quán

48

authoritative (Adj)

Có thẩm quyền

49

catalogue (n)

List, danh mục

50

visualise (v)

Hình dung

51

identifier (n)

Định danh

52

designate (v)

Chỉ định, bổ nhiệm

53

cross-correlate

Tương quan chéo

54

tragedy (n)

Bi kịch

55

spaceflight (n)

Chuyến bay không gian