Satellite (n)
Vệ tinh nhân tạo
rocket (n)
Tên lửa
shard (n)
debris, mảnh vỡ
collision (n)
Crack, sự va chạm
orbit (n)
quỹ đạo
commercial (adj)
Thuộc về thương mại
military (n)
Quân đội
civil (adj)
Thuộc về dân sự
sharply (adv)
Sắc nét
deploy (v)
Khai triển, dàn trận (Trong quân đội)
constellation (n)
Chòm sao
disaster (n)
Thảm họa
smashed (adj)
Tan nát
inactive (adj)
Không hoạt động
shrapnel (n)
Mảnh đạn
altitude (n)
Độ cao
Altogether (adv)
Complete, toàn bộ
roughly (adj)
Khoảng (Không chính xác số liệu)
operator (n)
Người vận hành
steer (v)
Hướng dẫn, chỉ đạo, cầm lái
potential (adj)
Ngầm, tiềm ẩn
compile (v)
Biên soạn
taxonomy (v)
Phân loại
unthinkable (adj)
Không thể tưởng tượng nổi
cascade (n)
Thác nước
fragment (n)
Mảnh vỡ
rendering (n)
Sự kết xuất
unusable (adj)
Không thể dùng được
monitor (n)
Màn hình, quan sát màn hình
inactivate (v)
Disable, vô hiệu hóa
venting (v)
Trút, thông, xả đi
pressurise (v)
Dồn ép, nén
leftover (adj)
Còn sót lại
explosion (n)
Boom, vụ nổ
disintegrate (v)
Disgroup, tan rã
mission (n)
Công tác, nhiệm vụ
abide (v)
Tuân theo, tuân thủ
enterprise (n)
Doanh nghiệp
intention (n)
Ý định, chủ đích
bankrupt (n)
Sự phá sản, vỡ nợ
tackle (v)
Giải quyết
precision (n)
Độ chính xác
alleviate (v)
Giảm bớt
maneuver (n)
Sự điều động, điều động
astrodynamic (n)
Động lực vũ trụ
choreograph (v)
Dẫn dắt, điều khiển
consistently (Adv)
Nhất quán
authoritative (Adj)
Có thẩm quyền
catalogue (n)
List, danh mục
visualise (v)
Hình dung
identifier (n)
Định danh
designate (v)
Chỉ định, bổ nhiệm
cross-correlate
Tương quan chéo
tragedy (n)
Bi kịch
spaceflight (n)
Chuyến bay không gian