front 1 Satellite (n) | back 1 Vệ tinh nhân tạo |
front 2 rocket (n) | back 2 Tên lửa |
front 3 shard (n) | back 3 debris, mảnh vỡ |
front 4 collision (n) | back 4 Crack, sự va chạm |
front 5 orbit (n) | back 5 quỹ đạo |
front 6 commercial (adj) | back 6 Thuộc về thương mại |
front 7 military (n) | back 7 Quân đội |
front 8 civil (adj) | back 8 Thuộc về dân sự |
front 9 sharply (adv) | back 9 Sắc nét |
front 10 deploy (v) | back 10 Khai triển, dàn trận (Trong quân đội) |
front 11 constellation (n) | back 11 Chòm sao |
front 12 disaster (n) | back 12 Thảm họa |
front 13 smashed (adj) | back 13 Tan nát |
front 14 inactive (adj) | back 14 Không hoạt động |
front 15 shrapnel (n) | back 15 Mảnh đạn |
front 16 altitude (n) | back 16 Độ cao |
front 17 Altogether (adv) | back 17 Complete, toàn bộ |
front 18 roughly (adj) | back 18 Khoảng (Không chính xác số liệu) |
front 19 operator (n) | back 19 Người vận hành |
front 20 steer (v) | back 20 Hướng dẫn, chỉ đạo, cầm lái |
front 21 potential (adj) | back 21 Ngầm, tiềm ẩn |
front 22 compile (v) | back 22 Biên soạn |
front 23 taxonomy (v) | back 23 Phân loại |
front 24 unthinkable (adj) | back 24 Không thể tưởng tượng nổi |
front 25 cascade (n) | back 25 Thác nước |
front 26 fragment (n) | back 26 Mảnh vỡ |
front 27 rendering (n) | back 27 Sự kết xuất |
front 28 unusable (adj) | back 28 Không thể dùng được |
front 29 monitor (n) | back 29 Màn hình, quan sát màn hình |
front 30 inactivate (v) | back 30 Disable, vô hiệu hóa |
front 31 venting (v) | back 31 Trút, thông, xả đi |
front 32 pressurise (v) | back 32 Dồn ép, nén |
front 33 leftover (adj) | back 33 Còn sót lại |
front 34 explosion (n) | back 34 Boom, vụ nổ |
front 35 disintegrate (v) | back 35 Disgroup, tan rã |
front 36 mission (n) | back 36 Công tác, nhiệm vụ |
front 37 abide (v) | back 37 Tuân theo, tuân thủ |
front 38 enterprise (n) | back 38 Doanh nghiệp |
front 39 intention (n) | back 39 Ý định, chủ đích |
front 40 bankrupt (n) | back 40 Sự phá sản, vỡ nợ |
front 41 tackle (v) | back 41 Giải quyết |
front 42 precision (n) | back 42 Độ chính xác |
front 43 alleviate (v) | back 43 Giảm bớt |
front 44 maneuver (n) | back 44 Sự điều động, điều động |
front 45 astrodynamic (n) | back 45 Động lực vũ trụ |
front 46 choreograph (v) | back 46 Dẫn dắt, điều khiển |
front 47 consistently (Adv) | back 47 Nhất quán |
front 48 authoritative (Adj) | back 48 Có thẩm quyền |
front 49 catalogue (n) | back 49 List, danh mục |
front 50 visualise (v) | back 50 Hình dung |
front 51 identifier (n) | back 51 Định danh |
front 52 designate (v) | back 52 Chỉ định, bổ nhiệm |
front 53 cross-correlate | back 53 Tương quan chéo |
front 54 tragedy (n) | back 54 Bi kịch |
front 55 spaceflight (n) | back 55 Chuyến bay không gian |