Forest management in Pennsylvania, USA - C18 IELTS Test 1 Flashcards


Set Details Share
created 9 months ago by hanhvinh_yu
4 views
updated 9 months ago by hanhvinh_yu
show moreless
Page to share:
Embed this setcancel
COPY
code changes based on your size selection
Size:
X
Show:

1

bioenergy (n)

Năng lượng sinh học

2

species (n)

Giống loài (Cấp bậc sinh học)

3

accessibility (n)

Khả năng tiếp cận

4

timber (n)

Gỗ (Dành cho xây dựng)

5

log (n)

Khúc gỗ

6

landowner (n)

Địa chủ

7

stem (n)

Trunk, thân cây

8

Likewise

Tương tự như vậy

9

knot (n)

Mắt cây

10

solely (adv)

Only, duy nhất, chỉ có 1

11

norm (n)

Standard, chuẩn mực

12

legacy (n)

Di sản

13

abundant (adj)

Plentiful, dồi dào

14

shade out

Làm lu mờ

15

desirable (adj)

Mong muốn

16

regeneration (n)

Sự tái tạo

17

coal (n)

Than đá

18

incorporate (v)

Include, đưa vào, kết hợp vào

19

gasify (v)

Hóa khí

20

primarily (Adv)

Chủ yếu

21

invasive (adj)

Xâm lấn, xâm phạm

22

foliage (n)

Tán lá

23

tailored (adj)

Phù hợp, vừa vặn

24

specific (adj)

Cụ thể

25

pest (n)

Insect, Côn trùng

26

pathogen (n)

Mầm bệnh

27

Hemlock woolly adelgid (n)

Rệp muội độc cần

28

Asian longhorned beetle

Bọ cánh cứng sừng dài châu á

29

emerald (n)

Ngọc lục bảo

30

borer (n)

Sâu đục lỗ

31

ash (n)

Tro

32

moth (n)

Sâu bướm

33

spread (v)

Lây lan

34

vigorous (adj)

Healthy, strong, mạnh mẽ

35

survive (v)

Remain alive, tồn tại

36

outbreak (n)

Sự bùng phát

37

seedling (n)

Cây giống

38

two-tier

Hai tầng

39

dense (adj)

Thick, dày đặc

40

retention (n)

Sự giữ lại

41

classify (v)

Phân loại

42

cavity (n)

Lỗ trống không, lỗ hỏng

43

woodpecker (n)

Chim gõ kiến

44

mammal (n)

Động vật có vú

45

resilience (n)

Khả năng phục hồi, sự kiên cường

46

hawthorn (n)

Cây táo gai

47

diversity (n)

Sự đa dạng