bioenergy (n)
Năng lượng sinh học
species (n)
Giống loài (Cấp bậc sinh học)
accessibility (n)
Khả năng tiếp cận
timber (n)
Gỗ (Dành cho xây dựng)
log (n)
Khúc gỗ
landowner (n)
Địa chủ
stem (n)
Trunk, thân cây
Likewise
Tương tự như vậy
knot (n)
Mắt cây
solely (adv)
Only, duy nhất, chỉ có 1
norm (n)
Standard, chuẩn mực
legacy (n)
Di sản
abundant (adj)
Plentiful, dồi dào
shade out
Làm lu mờ
desirable (adj)
Mong muốn
regeneration (n)
Sự tái tạo
coal (n)
Than đá
incorporate (v)
Include, đưa vào, kết hợp vào
gasify (v)
Hóa khí
primarily (Adv)
Chủ yếu
invasive (adj)
Xâm lấn, xâm phạm
foliage (n)
Tán lá
tailored (adj)
Phù hợp, vừa vặn
specific (adj)
Cụ thể
pest (n)
Insect, Côn trùng
pathogen (n)
Mầm bệnh
Hemlock woolly adelgid (n)
Rệp muội độc cần
Asian longhorned beetle
Bọ cánh cứng sừng dài châu á
emerald (n)
Ngọc lục bảo
borer (n)
Sâu đục lỗ
ash (n)
Tro
moth (n)
Sâu bướm
spread (v)
Lây lan
vigorous (adj)
Healthy, strong, mạnh mẽ
survive (v)
Remain alive, tồn tại
outbreak (n)
Sự bùng phát
seedling (n)
Cây giống
two-tier
Hai tầng
dense (adj)
Thick, dày đặc
retention (n)
Sự giữ lại
classify (v)
Phân loại
cavity (n)
Lỗ trống không, lỗ hỏng
woodpecker (n)
Chim gõ kiến
mammal (n)
Động vật có vú
resilience (n)
Khả năng phục hồi, sự kiên cường
hawthorn (n)
Cây táo gai
diversity (n)
Sự đa dạng