front 1 bioenergy (n) | back 1 Năng lượng sinh học |
front 2 species (n) | back 2 Giống loài (Cấp bậc sinh học) |
front 3 accessibility (n) | back 3 Khả năng tiếp cận |
front 4 timber (n) | back 4 Gỗ (Dành cho xây dựng) |
front 5 log (n) | back 5 Khúc gỗ |
front 6 landowner (n) | back 6 Địa chủ |
front 7 stem (n) | back 7 Trunk, thân cây |
front 8 Likewise | back 8 Tương tự như vậy |
front 9 knot (n) | back 9 Mắt cây |
front 10 solely (adv) | back 10 Only, duy nhất, chỉ có 1 |
front 11 norm (n) | back 11 Standard, chuẩn mực |
front 12 legacy (n) | back 12 Di sản |
front 13 abundant (adj) | back 13 Plentiful, dồi dào |
front 14 shade out | back 14 Làm lu mờ |
front 15 desirable (adj) | back 15 Mong muốn |
front 16 regeneration (n) | back 16 Sự tái tạo |
front 17 coal (n) | back 17 Than đá |
front 18 incorporate (v) | back 18 Include, đưa vào, kết hợp vào |
front 19 gasify (v) | back 19 Hóa khí |
front 20 primarily (Adv) | back 20 Chủ yếu |
front 21 invasive (adj) | back 21 Xâm lấn, xâm phạm |
front 22 foliage (n) | back 22 Tán lá |
front 23 tailored (adj) | back 23 Phù hợp, vừa vặn |
front 24 specific (adj) | back 24 Cụ thể |
front 25 pest (n) | back 25 Insect, Côn trùng |
front 26 pathogen (n) | back 26 Mầm bệnh |
front 27 Hemlock woolly adelgid (n) | back 27 Rệp muội độc cần |
front 28 Asian longhorned beetle | back 28 Bọ cánh cứng sừng dài châu á |
front 29 emerald (n) | back 29 Ngọc lục bảo |
front 30 borer (n) | back 30 Sâu đục lỗ |
front 31 ash (n) | back 31 Tro |
front 32 moth (n) | back 32 Sâu bướm |
front 33 spread (v) | back 33 Lây lan |
front 34 vigorous (adj) | back 34 Healthy, strong, mạnh mẽ |
front 35 survive (v) | back 35 Remain alive, tồn tại |
front 36 outbreak (n) | back 36 Sự bùng phát |
front 37 seedling (n) | back 37 Cây giống |
front 38 two-tier | back 38 Hai tầng |
front 39 dense (adj) | back 39 Thick, dày đặc |
front 40 retention (n) | back 40 Sự giữ lại |
front 41 classify (v) | back 41 Phân loại |
front 42 cavity (n) | back 42 Lỗ trống không, lỗ hỏng |
front 43 woodpecker (n) | back 43 Chim gõ kiến |
front 44 mammal (n) | back 44 Động vật có vú |
front 45 resilience (n) | back 45 Khả năng phục hồi, sự kiên cường |
front 46 hawthorn (n) | back 46 Cây táo gai |
front 47 diversity (n) | back 47 Sự đa dạng |