Urban farming - C18 IELTS Test 1 Flashcards


Set Details Share
created 9 months ago by hanhvinh_yu
1 view
show moreless
Page to share:
Embed this setcancel
COPY
code changes based on your size selection
Size:
X
Show:

1

Urban (adj)

Thuộc về đô thị

2

soil-free

Không dùng đất

3

threat (n)

Mối đe dọa

4

supply (n)

Nguồn cung cấp, cung cấp

5

On top of a striking

Nổi bật nhất

6

exhibition (n)

Cuôc triển lãm

7

rooftop (n)

Mái nhà

8

intensely (adv)

Mãnh liệt

9

resplendently (adv)

Một cách rực rỡ, huy hoàng

10

sprout (v)

Nảy mầm

11

abundantly (adv)

Dồi dào

12

Peer (v)

Nhìn, cố gắng để nhìn

13

hollow (adj)

Rỗng

14

dozen (n)

Một tá (12 cái)

15

dangling (adj)

Treo lòng thòng, lủng lẳng

16

identical (adj)

Giống hệt nhau

17

burst (v)

Nổ

18

lettuce (n)

Rau diếp

19

aromatic (adj)

Có hương thơm

20

herb (n)

Thảo dược, thảo mộc

21

basil (n)

Cây húng quế

22

sage (n)

Cây hương thảo

23

peppermint (n)

Bạc hà

24

horizontal (adj)

Nằm ngang

25

tray (n)

Cái mâm, cái khay

26

fibre (n)

Xơ của rau củ quả

27

aubergine (n)

Trái cà tím

28

chard (n)

Củ cải

29

consultant (n)

Sự tư vấn, nhà chuyên môn

30

vertical (adj)

Thẳng đứng

31

aeroponic (n)

Khí canh (Phương pháp canh tác)

32

harvest (n)

Vụ mùa, mùa thu hoạch

33

target (n)

Mục tiêu

34

flourishing (adj)

Hưng thịnh

35

enquire (v)

Hỏi thăm

36

breed (n)

Giống (Động vật sống)

37

pesticide (n)

Thuốc trừ sâu

38

intensive (adj)

Thâm canh

39

capacity (n)

Dung tích

40

withstand (v)

Chịu đựng được

41

substantial (adj)

Đáng kể

42

Rely (v)

Tin cậy, tín nhiệm, dựa dẫm

43

solely (adv)

Cô độc

44

quantity (n)

Số lượng

45

organic (adj)

Hữu cơ

46

circuit (n)

Sự quanh vòng

47

barely (adv)

Vừa đủ

48

crop (n)

Mùa vụ

49

resistance (n)

Sức cản, sức chống cự

50

chain (n)

Chuỗi

51

exhaust (v)

Thải, làm cạn kiệt

52

gently (adv)

Dịu dàng

53

virtuous (adj)

Đạo đức

54

fraction (n)

Một phần (Thuộc số học)

55

Radish (n)

Củ cải

56

Nevertheless

Tuy nhiên