front 1 Urban (adj) | back 1 Thuộc về đô thị |
front 2 soil-free | back 2 Không dùng đất |
front 3 threat (n) | back 3 Mối đe dọa |
front 4 supply (n) | back 4 Nguồn cung cấp, cung cấp |
front 5 On top of a striking | back 5 Nổi bật nhất |
front 6 exhibition (n) | back 6 Cuôc triển lãm |
front 7 rooftop (n) | back 7 Mái nhà |
front 8 intensely (adv) | back 8 Mãnh liệt |
front 9 resplendently (adv) | back 9 Một cách rực rỡ, huy hoàng |
front 10 sprout (v) | back 10 Nảy mầm |
front 11 abundantly (adv) | back 11 Dồi dào |
front 12 Peer (v) | back 12 Nhìn, cố gắng để nhìn |
front 13 hollow (adj) | back 13 Rỗng |
front 14 dozen (n) | back 14 Một tá (12 cái) |
front 15 dangling (adj) | back 15 Treo lòng thòng, lủng lẳng |
front 16 identical (adj) | back 16 Giống hệt nhau |
front 17 burst (v) | back 17 Nổ |
front 18 lettuce (n) | back 18 Rau diếp |
front 19 aromatic (adj) | back 19 Có hương thơm |
front 20 herb (n) | back 20 Thảo dược, thảo mộc |
front 21 basil (n) | back 21 Cây húng quế |
front 22 sage (n) | back 22 Cây hương thảo |
front 23 peppermint (n) | back 23 Bạc hà |
front 24 horizontal (adj) | back 24 Nằm ngang |
front 25 tray (n) | back 25 Cái mâm, cái khay |
front 26 fibre (n) | back 26 Xơ của rau củ quả |
front 27 aubergine (n) | back 27 Trái cà tím |
front 28 chard (n) | back 28 Củ cải |
front 29 consultant (n) | back 29 Sự tư vấn, nhà chuyên môn |
front 30 vertical (adj) | back 30 Thẳng đứng |
front 31 aeroponic (n) | back 31 Khí canh (Phương pháp canh tác) |
front 32 harvest (n) | back 32 Vụ mùa, mùa thu hoạch |
front 33 target (n) | back 33 Mục tiêu |
front 34 flourishing (adj) | back 34 Hưng thịnh |
front 35 enquire (v) | back 35 Hỏi thăm |
front 36 breed (n) | back 36 Giống (Động vật sống) |
front 37 pesticide (n) | back 37 Thuốc trừ sâu |
front 38 intensive (adj) | back 38 Thâm canh |
front 39 capacity (n) | back 39 Dung tích |
front 40 withstand (v) | back 40 Chịu đựng được |
front 41 substantial (adj) | back 41 Đáng kể |
front 42 Rely (v) | back 42 Tin cậy, tín nhiệm, dựa dẫm |
front 43 solely (adv) | back 43 Cô độc |
front 44 quantity (n) | back 44 Số lượng |
front 45 organic (adj) | back 45 Hữu cơ |
front 46 circuit (n) | back 46 Sự quanh vòng |
front 47 barely (adv) | back 47 Vừa đủ |
front 48 crop (n) | back 48 Mùa vụ |
front 49 resistance (n) | back 49 Sức cản, sức chống cự |
front 50 chain (n) | back 50 Chuỗi |
front 51 exhaust (v) | back 51 Thải, làm cạn kiệt |
front 52 gently (adv) | back 52 Dịu dàng |
front 53 virtuous (adj) | back 53 Đạo đức |
front 54 fraction (n) | back 54 Một phần (Thuộc số học) |
front 55 Radish (n) | back 55 Củ cải |
front 56 Nevertheless | back 56 Tuy nhiên |