reference (n)
Tài liệu tham khảo
vacancies (n)
Vị trí tuyển dụng
reputation (n)
Danh tiếng
employee (n)
Worker, nhân viên
temporary (adj)
Short - term, tạm thời, thời gian ngắn
unusual (adj)
Bất thường
Certainly (adv)
Surely, chắc chắn
discount (n)
Lower price, giảm giá
shift (n)
Ca trực, ca làm
probably (adv)
Có lẽ
specific (adj)
particular, cụ thể
requirement (n)
Sự yêu cầu
dynamic (adj)
Năng động
keen on
Quan tâm
actually (adv)
Thực sự, thực chất
equally (adv)
Same, bằng nhau
certificate (n)
Chứng chỉ, bằng
supervisor (n)
Người giám sát
just off
Next to, nearby, ngay gần, ngay cạnh
procedure (n)
Process, quy trình, thủ tục
unattractive (adj)
Kém hấp dẫn
junior (adj)
Ít thâm niên
senior (adj)
Thâm niên
stock (n)
Goods, hàng hóa
straightforward (adj)
Simple, đơn giản
alongside
Cùng với, bên cạnh
slightly (adv)
A little, một chút
fairly (adv)
Justly, khá, chỉ
promote (v)
Nâng đỡ, thăng chức
worth (Adj)
Đáng
shown up (v)
Xuất hiện
outskirts (n)Vung
Vùng ngoại ô
commute (v)
Đi lại
criteria (n)
Standard, tiêu chuẩn
drawback (n)
Disadvantage, hạn chế
a steep slope
Một con dốc lớn
taken account of
Tính đến
variety (n)
Đa dạng
curve (n)
Đường cong
impression (n)
Ấn tượng
blend (v)
Mix, trộn lẫn
feature (n)
Characteristic, đặc trưng
landscape (n)
Scenery, phong canh
provision (n)
Providing, sự cung cấp
propose (v)
Đề xuất
bound (v)
Hạn chế, giới hạn
boundary (n)
Ranh giới
branch (v)
Chia nhánh
clinic (n)
Phòng khám
toward
Về phía
adjoining (adj)
Liền kề
eruption (n)
Sự phun trào
neither
Trái ngược, ngược lại
devastating (adj)
Tàn phá
primary (adj)
Sơ đẳng
catastrophic (adj)
Thảm họa
consistent (adj)
Nhất quán
terminology (n)
Thuật ngữ
haze (n)
Fog, sương mù
spread (v)
Lan ra, lây lan
sulphur (n)
Lưu huỳnh
blame (v)
Đổ thừa, đổ tội
respiratory (adj)
Hô hấp
asthma (n)
Bệnh hen suyễn
ambassador (n)
Đại sứ
apparently (adv)
Rõ ràng
drift (v)
Trôi đi, trôi dạt
ash (n)
Tro
swiftly (adv)
Nhanh chóng
livestock (n)
Vật nuôi
graze (v)
Gặm cỏ, ăn cỏ
poison (v)
Đầu độc
vegetation (n)
Thảm thực vật
contaminate (v)
Làm ô nhiễm
bizarre (adj)
Strange, kỳ quái, kỳ lạ
famine (n)
Nạn đói
crop (n)
Cây trồng
severe (adj)
Serious, nghiêm trọng
mortality (n)
Tỷ lệ tử vong
presumably (adv)
Có lẽ
snowbound (adj)
Bị phủ đầy tuyết
unprecedented (adj)
Chưa từng có
Astonishing (adj)
Vô cùng kinh ngạc
suspect (v)
Nghi ngờ
breeches (n)
Quần ống túm
waistcoat (n)
Áo ghi lê
whichever
Cái nào cũng được
plainer (adj)
Simple, đơn giản
wearer (n)
Người mặc
possession (n)
Của cải
vulnerable (adj)
Dễ bị tổn thương
constantly (adv)
Liên tục
pickpocket (n)
Kẻ móc túi
waist (n)
Vị trí thắt lưng của con người
delicate (adj)
Thanh tú, tinh tế, nhạy cảm
hang (v)
Treo
petticoat (n)
Váy lót
worn (adj)
Rách mòn
fold (n)
Nếp gấp
alter (v)
Modify, change, thay đổi
tighter (adj)
Chặt hơn
bulky (adj)
Cồng kềnh
pouches (n)
Túi nhỏ
inevitably (adv)
Necessarily, tất yếu
altogether (Adv)
Completely, toàn bộ