08-30-23/ C18 IELTS Listening - Test 2 Flashcards


Set Details Share
created 9 months ago by hanhvinh_yu
2 views
updated 9 months ago by hanhvinh_yu
show moreless
Page to share:
Embed this setcancel
COPY
code changes based on your size selection
Size:
X
Show:

1

reference (n)

Tài liệu tham khảo

2

vacancies (n)

Vị trí tuyển dụng

3

reputation (n)

Danh tiếng

4

employee (n)

Worker, nhân viên

5

temporary (adj)

Short - term, tạm thời, thời gian ngắn

6

unusual (adj)

Bất thường

7

Certainly (adv)

Surely, chắc chắn

8

discount (n)

Lower price, giảm giá

9

shift (n)

Ca trực, ca làm

10

probably (adv)

Có lẽ

11

specific (adj)

particular, cụ thể

12

requirement (n)

Sự yêu cầu

13

dynamic (adj)

Năng động

14

keen on

Quan tâm

15

actually (adv)

Thực sự, thực chất

16

equally (adv)

Same, bằng nhau

17

certificate (n)

Chứng chỉ, bằng

18

supervisor (n)

Người giám sát

19

just off

Next to, nearby, ngay gần, ngay cạnh

20

procedure (n)

Process, quy trình, thủ tục

21

unattractive (adj)

Kém hấp dẫn

22

junior (adj)

Ít thâm niên

23

senior (adj)

Thâm niên

24

stock (n)

Goods, hàng hóa

25

straightforward (adj)

Simple, đơn giản

26

alongside

Cùng với, bên cạnh

27

slightly (adv)

A little, một chút

28

fairly (adv)

Justly, khá, chỉ

29

promote (v)

Nâng đỡ, thăng chức

30

worth (Adj)

Đáng

31

shown up (v)

Xuất hiện

32

outskirts (n)Vung

Vùng ngoại ô

33

commute (v)

Đi lại

34

criteria (n)

Standard, tiêu chuẩn

35

drawback (n)

Disadvantage, hạn chế

36

a steep slope

Một con dốc lớn

37

taken account of

Tính đến

38

variety (n)

Đa dạng

39

curve (n)

Đường cong

40

impression (n)

Ấn tượng

41

blend (v)

Mix, trộn lẫn

42

feature (n)

Characteristic, đặc trưng

43

landscape (n)

Scenery, phong canh

44

provision (n)

Providing, sự cung cấp

45

propose (v)

Đề xuất

46

bound (v)

Hạn chế, giới hạn

47

boundary (n)

Ranh giới

48

branch (v)

Chia nhánh

49

clinic (n)

Phòng khám

50

toward

Về phía

51

adjoining (adj)

Liền kề

52

eruption (n)

Sự phun trào

53

neither

Trái ngược, ngược lại

54

devastating (adj)

Tàn phá

55

primary (adj)

Sơ đẳng

56

catastrophic (adj)

Thảm họa

57

consistent (adj)

Nhất quán

58

terminology (n)

Thuật ngữ

59

haze (n)

Fog, sương mù

60

spread (v)

Lan ra, lây lan

61

sulphur (n)

Lưu huỳnh

62

blame (v)

Đổ thừa, đổ tội

63

respiratory (adj)

Hô hấp

64

asthma (n)

Bệnh hen suyễn

65

ambassador (n)

Đại sứ

66

apparently (adv)

Rõ ràng

67

drift (v)

Trôi đi, trôi dạt

68

ash (n)

Tro

69

swiftly (adv)

Nhanh chóng

70

livestock (n)

Vật nuôi

71

graze (v)

Gặm cỏ, ăn cỏ

72

poison (v)

Đầu độc

73

vegetation (n)

Thảm thực vật

74

contaminate (v)

Làm ô nhiễm

75

bizarre (adj)

Strange, kỳ quái, kỳ lạ

76

famine (n)

Nạn đói

77

crop (n)

Cây trồng

78

severe (adj)

Serious, nghiêm trọng

79

mortality (n)

Tỷ lệ tử vong

80

presumably (adv)

Có lẽ

81

snowbound (adj)

Bị phủ đầy tuyết

82

unprecedented (adj)

Chưa từng có

83

Astonishing (adj)

Vô cùng kinh ngạc

84

suspect (v)

Nghi ngờ

85

breeches (n)

Quần ống túm

86

waistcoat (n)

Áo ghi lê

87

whichever

Cái nào cũng được

88

plainer (adj)

Simple, đơn giản

89

wearer (n)

Người mặc

90

possession (n)

Của cải

91

vulnerable (adj)

Dễ bị tổn thương

92

constantly (adv)

Liên tục

93

pickpocket (n)

Kẻ móc túi

94

waist (n)

Vị trí thắt lưng của con người

95

delicate (adj)

Thanh tú, tinh tế, nhạy cảm

96

hang (v)

Treo

97

petticoat (n)

Váy lót

98

worn (adj)

Rách mòn

99

fold (n)

Nếp gấp

100

alter (v)

Modify, change, thay đổi

101

tighter (adj)

Chặt hơn

102

bulky (adj)

Cồng kềnh

103

pouches (n)

Túi nhỏ

104

inevitably (adv)

Necessarily, tất yếu

105

altogether (Adv)

Completely, toàn bộ