front 1 reference (n) | back 1 Tài liệu tham khảo |
front 2 vacancies (n) | back 2 Vị trí tuyển dụng |
front 3 reputation (n) | back 3 Danh tiếng |
front 4 employee (n) | back 4 Worker, nhân viên |
front 5 temporary (adj) | back 5 Short - term, tạm thời, thời gian ngắn |
front 6 unusual (adj) | back 6 Bất thường |
front 7 Certainly (adv) | back 7 Surely, chắc chắn |
front 8 discount (n) | back 8 Lower price, giảm giá |
front 9 shift (n) | back 9 Ca trực, ca làm |
front 10 probably (adv) | back 10 Có lẽ |
front 11 specific (adj) | back 11 particular, cụ thể |
front 12 requirement (n) | back 12 Sự yêu cầu |
front 13 dynamic (adj) | back 13 Năng động |
front 14 keen on | back 14 Quan tâm |
front 15 actually (adv) | back 15 Thực sự, thực chất |
front 16 equally (adv) | back 16 Same, bằng nhau |
front 17 certificate (n) | back 17 Chứng chỉ, bằng |
front 18 supervisor (n) | back 18 Người giám sát |
front 19 just off | back 19 Next to, nearby, ngay gần, ngay cạnh |
front 20 procedure (n) | back 20 Process, quy trình, thủ tục |
front 21 unattractive (adj) | back 21 Kém hấp dẫn |
front 22 junior (adj) | back 22 Ít thâm niên |
front 23 senior (adj) | back 23 Thâm niên |
front 24 stock (n) | back 24 Goods, hàng hóa |
front 25 straightforward (adj) | back 25 Simple, đơn giản |
front 26 alongside | back 26 Cùng với, bên cạnh |
front 27 slightly (adv) | back 27 A little, một chút |
front 28 fairly (adv) | back 28 Justly, khá, chỉ |
front 29 promote (v) | back 29 Nâng đỡ, thăng chức |
front 30 worth (Adj) | back 30 Đáng |
front 31 shown up (v) | back 31 Xuất hiện |
front 32 outskirts (n)Vung | back 32 Vùng ngoại ô |
front 33 commute (v) | back 33 Đi lại |
front 34 criteria (n) | back 34 Standard, tiêu chuẩn |
front 35 drawback (n) | back 35 Disadvantage, hạn chế |
front 36 a steep slope | back 36 Một con dốc lớn |
front 37 taken account of | back 37 Tính đến |
front 38 variety (n) | back 38 Đa dạng |
front 39 curve (n) | back 39 Đường cong |
front 40 impression (n) | back 40 Ấn tượng |
front 41 blend (v) | back 41 Mix, trộn lẫn |
front 42 feature (n) | back 42 Characteristic, đặc trưng |
front 43 landscape (n) | back 43 Scenery, phong canh |
front 44 provision (n) | back 44 Providing, sự cung cấp |
front 45 propose (v) | back 45 Đề xuất |
front 46 bound (v) | back 46 Hạn chế, giới hạn |
front 47 boundary (n) | back 47 Ranh giới |
front 48 branch (v) | back 48 Chia nhánh |
front 49 clinic (n) | back 49 Phòng khám |
front 50 toward | back 50 Về phía |
front 51 adjoining (adj) | back 51 Liền kề |
front 52 eruption (n) | back 52 Sự phun trào |
front 53 neither | back 53 Trái ngược, ngược lại |
front 54 devastating (adj) | back 54 Tàn phá |
front 55 primary (adj) | back 55 Sơ đẳng |
front 56 catastrophic (adj) | back 56 Thảm họa |
front 57 consistent (adj) | back 57 Nhất quán |
front 58 terminology (n) | back 58 Thuật ngữ |
front 59 haze (n) | back 59 Fog, sương mù |
front 60 spread (v) | back 60 Lan ra, lây lan |
front 61 sulphur (n) | back 61 Lưu huỳnh |
front 62 blame (v) | back 62 Đổ thừa, đổ tội |
front 63 respiratory (adj) | back 63 Hô hấp |
front 64 asthma (n) | back 64 Bệnh hen suyễn |
front 65 ambassador (n) | back 65 Đại sứ |
front 66 apparently (adv) | back 66 Rõ ràng |
front 67 drift (v) | back 67 Trôi đi, trôi dạt |
front 68 ash (n) | back 68 Tro |
front 69 swiftly (adv) | back 69 Nhanh chóng |
front 70 livestock (n) | back 70 Vật nuôi |
front 71 graze (v) | back 71 Gặm cỏ, ăn cỏ |
front 72 poison (v) | back 72 Đầu độc |
front 73 vegetation (n) | back 73 Thảm thực vật |
front 74 contaminate (v) | back 74 Làm ô nhiễm |
front 75 bizarre (adj) | back 75 Strange, kỳ quái, kỳ lạ |
front 76 famine (n) | back 76 Nạn đói |
front 77 crop (n) | back 77 Cây trồng |
front 78 severe (adj) | back 78 Serious, nghiêm trọng |
front 79 mortality (n) | back 79 Tỷ lệ tử vong |
front 80 presumably (adv) | back 80 Có lẽ |
front 81 snowbound (adj) | back 81 Bị phủ đầy tuyết |
front 82 unprecedented (adj) | back 82 Chưa từng có |
front 83 Astonishing (adj) | back 83 Vô cùng kinh ngạc |
front 84 suspect (v) | back 84 Nghi ngờ |
front 85 breeches (n) | back 85 Quần ống túm |
front 86 waistcoat (n) | back 86 Áo ghi lê |
front 87 whichever | back 87 Cái nào cũng được |
front 88 plainer (adj) | back 88 Simple, đơn giản |
front 89 wearer (n) | back 89 Người mặc |
front 90 possession (n) | back 90 Của cải |
front 91 vulnerable (adj) | back 91 Dễ bị tổn thương |
front 92 constantly (adv) | back 92 Liên tục |
front 93 pickpocket (n) | back 93 Kẻ móc túi |
front 94 waist (n) | back 94 Vị trí thắt lưng của con người |
front 95 delicate (adj) | back 95 Thanh tú, tinh tế, nhạy cảm |
front 96 hang (v) | back 96 Treo |
front 97 petticoat (n) | back 97 Váy lót |
front 98 worn (adj) | back 98 Rách mòn |
front 99 fold (n) | back 99 Nếp gấp |
front 100 alter (v) | back 100 Modify, change, thay đổi |
front 101 tighter (adj) | back 101 Chặt hơn |
front 102 bulky (adj) | back 102 Cồng kềnh |
front 103 pouches (n) | back 103 Túi nhỏ |
front 104 inevitably (adv) | back 104 Necessarily, tất yếu |
front 105 altogether (Adv) | back 105 Completely, toàn bộ |