THE FALKIRK WHEEL - Set J5 Flashcards


Set Details Share
created 9 months ago by hanhvinh_yu
2 views
updated 9 months ago by hanhvinh_yu
show moreless
Page to share:
Embed this setcancel
COPY
code changes based on your size selection
Size:
X
Show:

1

Wheel (n)

Bánh xe

2

achievement (n)

Thành tựu

3

unique (adj)

Độc đáo

4

rotating boat lift

Máy nâng thuyền xoay

5

ambitious (adj)

Tham vọng

6

Millennium (n)

Thiên niên kỷ

7

navigability (n)

Khả năng điều hướng

8

Canal (n)

Kênh đào

9

lay in

Nằm trong, nằm ở chỗ

10

challenge (n)

Thử thách, thách thức

11

Historically (adv)

Trong lịch sử

12

had been joined

Đã được nối với nhau

13

sequence of

chuỗi gì đó, trình tự của cái gì đó

14

lock (in canals) (n)

Âu tàu, thuyền (Hệ thống khóa nước)

15

enclosed (adj)

Khép kín

16

section (n)

Part, phần, đoạn

17

thereby (adv)

Do đó

18

link (n)

Connection, liên kết

19

launch (v)

Run, hoạt động, triển khai, chạy

20

keen to

Rất muốn

21

dramatic (v)

Kịch tính, gây ấn tượng

22

commemoration (n)

Memorialization, Lễ tưởng niệm, lễ kỉ niệm

23

regeneration (n)

Sự tái tạo, tái sinh

24

Numerous (adj)

various, nhiều

25

submit (v)

Đưa ra, giao nộp

26

roll (v)

Cuộn, lăn

27

tank (n)

Xe tăng

28

seesaw (n)

Bập bênh

29

tilting (adj)

Nghiêng

30

monorail (n)

Đường ray đơn

31

eventual (adj)

eventually (adv)

Sau cùng

32

steel (n)

Thép

33

inspired by

Lấy cảm hứng từ

34

manmade (adj)

Nhân tạo

35

notably (adv)

Đáng chú ý

36

axe (n)

Cái rìu

37

propeller (n)

Cánh quạt (Thuộc động cơ đẩy)

38

turning (adj)

Xoay

39

vast (adj)

To lớn, big, huge

40

whale (n)

Cá voi

41

the rib cage (n)

Lồng ngực (Khung sườn)

42

the spine (n)

Xương sống

43

construct (v)

Xây dựng, chế tạo

44

assemble (v)

Lắp ráp

45

set (n)

Collection, bộ

46

painstakingly (adv)

Rất cẩn thận

47

fitting the pieces

Ghép các mảnh ghép lại với nhau

48

accuracy (n)

Correctnes, độ chính xác, sự chính xác

49

ensure (v)

Make sure, đảm bảo

50

structure (n)

Construction, cấu trúc

51

dismantle (v)

Tháo dỡ, take apart, destroy

52

transport (v)

Transfer, vận chuyển, chuyển dời

53

lorry (n)

Xe tải

54

bolt (v)

Gắn lại (bằng ốc vít)

55

lift (v)

Nâng lên

56

crane (n)

Cần cẩu

57

withstand (v)

Survive, face, chịu đựng được

58

immense (adj)

Huge, enormous, lớn

59

constantly (adv)

Liên tục

60

robust (adj)

Strong, chắc chắn

61

weld (v)

Hàn, hàn điện

62

hand-tightened

Siết chặt bằng tay

63

consist (v)

Contain, include, bao gồm

64

attach (v)

Gắn lại

65

capacity (n)

Sức chứa

66

whether or not

Dù có hay không

67

principle (n)

Nguyên lý

68

displacement (n)

Sự dịch chuyển

69

floating (adj)

Nổi trên mặt nước

70

displace (v)

Dịch chuyển

71

despite

Cho dù, mặt dù

72

mass (n)

Khối lượng

73

roughly (adv)

Đại khái

74

domestic (adj)

Nội địa

75

kettle (n)

Bình đun nước

76

basin (n)

Lưu vực

77

at the level

Same level, ngang mức

78

gondola (n)

Bánh xe đu quay

79

hydraulic (adj)

Thủy lực

80

seal (v)

Bịt kín, đậy kín

81

pump (v) in/out

Bơm

82

clamp (n)

Cái kẹp

83

dock (v)

Neo, đậu

84

array of

Dãy, chuỗi gì đó

85

motor (n)

Động cơ

86

axle (n)

Cái trục

87

revolution (n)

Vòng quay, cách mạng

88

upright (adj)

Thẳng đứng

89

position (n)

Vị trí

90

Cog (n)

Bánh răng, nhưng nhỏ hơn Gear

91

direction (n)

Hướng

92

width (n)

Chiều rộng

93

situate (v)

Nằm ở, có vị trí ở

94

elevate (v)

lift, nâng

95

owe (v)

Nhờ, nợ, mang ơn

96

presence (n)

Sự hiện diện

97

opposition (n)

Ý kiến phản đối

98

component (n)

Ingredient, bộ phận, thành phần

99

manufacture (v)

Produce, sản xuất

100

vary (v)

Change, thay đổi