Wheel (n)
Bánh xe
achievement (n)
Thành tựu
unique (adj)
Độc đáo
rotating boat lift
Máy nâng thuyền xoay
ambitious (adj)
Tham vọng
Millennium (n)
Thiên niên kỷ
navigability (n)
Khả năng điều hướng
Canal (n)
Kênh đào
lay in
Nằm trong, nằm ở chỗ
challenge (n)
Thử thách, thách thức
Historically (adv)
Trong lịch sử
had been joined
Đã được nối với nhau
sequence of
chuỗi gì đó, trình tự của cái gì đó
lock (in canals) (n)
Âu tàu, thuyền (Hệ thống khóa nước)
enclosed (adj)
Khép kín
section (n)
Part, phần, đoạn
thereby (adv)
Do đó
link (n)
Connection, liên kết
launch (v)
Run, hoạt động, triển khai, chạy
keen to
Rất muốn
dramatic (v)
Kịch tính, gây ấn tượng
commemoration (n)
Memorialization, Lễ tưởng niệm, lễ kỉ niệm
regeneration (n)
Sự tái tạo, tái sinh
Numerous (adj)
various, nhiều
submit (v)
Đưa ra, giao nộp
roll (v)
Cuộn, lăn
tank (n)
Xe tăng
seesaw (n)
Bập bênh
tilting (adj)
Nghiêng
monorail (n)
Đường ray đơn
eventual (adj)
eventually (adv)
Sau cùng
steel (n)
Thép
inspired by
Lấy cảm hứng từ
manmade (adj)
Nhân tạo
notably (adv)
Đáng chú ý
axe (n)
Cái rìu
propeller (n)
Cánh quạt (Thuộc động cơ đẩy)
turning (adj)
Xoay
vast (adj)
To lớn, big, huge
whale (n)
Cá voi
the rib cage (n)
Lồng ngực (Khung sườn)
the spine (n)
Xương sống
construct (v)
Xây dựng, chế tạo
assemble (v)
Lắp ráp
set (n)
Collection, bộ
painstakingly (adv)
Rất cẩn thận
fitting the pieces
Ghép các mảnh ghép lại với nhau
accuracy (n)
Correctnes, độ chính xác, sự chính xác
ensure (v)
Make sure, đảm bảo
structure (n)
Construction, cấu trúc
dismantle (v)
Tháo dỡ, take apart, destroy
transport (v)
Transfer, vận chuyển, chuyển dời
lorry (n)
Xe tải
bolt (v)
Gắn lại (bằng ốc vít)
lift (v)
Nâng lên
crane (n)
Cần cẩu
withstand (v)
Survive, face, chịu đựng được
immense (adj)
Huge, enormous, lớn
constantly (adv)
Liên tục
robust (adj)
Strong, chắc chắn
weld (v)
Hàn, hàn điện
hand-tightened
Siết chặt bằng tay
consist (v)
Contain, include, bao gồm
attach (v)
Gắn lại
capacity (n)
Sức chứa
whether or not
Dù có hay không
principle (n)
Nguyên lý
displacement (n)
Sự dịch chuyển
floating (adj)
Nổi trên mặt nước
displace (v)
Dịch chuyển
despite
Cho dù, mặt dù
mass (n)
Khối lượng
roughly (adv)
Đại khái
domestic (adj)
Nội địa
kettle (n)
Bình đun nước
basin (n)
Lưu vực
at the level
Same level, ngang mức
gondola (n)
Bánh xe đu quay
hydraulic (adj)
Thủy lực
seal (v)
Bịt kín, đậy kín
pump (v) in/out
Bơm
clamp (n)
Cái kẹp
dock (v)
Neo, đậu
array of
Dãy, chuỗi gì đó
motor (n)
Động cơ
axle (n)
Cái trục
revolution (n)
Vòng quay, cách mạng
upright (adj)
Thẳng đứng
position (n)
Vị trí
Cog (n)
Bánh răng, nhưng nhỏ hơn Gear
direction (n)
Hướng
width (n)
Chiều rộng
situate (v)
Nằm ở, có vị trí ở
elevate (v)
lift, nâng
owe (v)
Nhờ, nợ, mang ơn
presence (n)
Sự hiện diện
opposition (n)
Ý kiến phản đối
component (n)
Ingredient, bộ phận, thành phần
manufacture (v)
Produce, sản xuất
vary (v)
Change, thay đổi