front 1 Wheel (n) | back 1 Bánh xe |
front 2 achievement (n) | back 2 Thành tựu |
front 3 unique (adj) | back 3 Độc đáo |
front 4 rotating boat lift | back 4 Máy nâng thuyền xoay |
front 5 ambitious (adj) | back 5 Tham vọng |
front 6 Millennium (n) | back 6 Thiên niên kỷ |
front 7 navigability (n) | back 7 Khả năng điều hướng |
front 8 Canal (n) | back 8 Kênh đào |
front 9 lay in | back 9 Nằm trong, nằm ở chỗ |
front 10 challenge (n) | back 10 Thử thách, thách thức |
front 11 Historically (adv) | back 11 Trong lịch sử |
front 12 had been joined | back 12 Đã được nối với nhau |
front 13 sequence of | back 13 chuỗi gì đó, trình tự của cái gì đó |
front 14 lock (in canals) (n) | back 14 Âu tàu, thuyền (Hệ thống khóa nước) |
front 15 enclosed (adj) | back 15 Khép kín |
front 16 section (n) | back 16 Part, phần, đoạn |
front 17 thereby (adv) | back 17 Do đó |
front 18 link (n) | back 18 Connection, liên kết |
front 19 launch (v) | back 19 Run, hoạt động, triển khai, chạy |
front 20 keen to | back 20 Rất muốn |
front 21 dramatic (v) | back 21 Kịch tính, gây ấn tượng |
front 22 commemoration (n) | back 22 Memorialization, Lễ tưởng niệm, lễ kỉ niệm |
front 23 regeneration (n) | back 23 Sự tái tạo, tái sinh |
front 24 Numerous (adj) | back 24 various, nhiều |
front 25 submit (v) | back 25 Đưa ra, giao nộp |
front 26 roll (v) | back 26 Cuộn, lăn |
front 27 tank (n) | back 27 Xe tăng |
front 28 seesaw (n) | back 28 Bập bênh |
front 29 tilting (adj) | back 29 Nghiêng |
front 30 monorail (n) | back 30 Đường ray đơn |
front 31 eventual (adj) eventually (adv) | back 31 Sau cùng |
front 32 steel (n) | back 32 Thép |
front 33 inspired by | back 33 Lấy cảm hứng từ |
front 34 manmade (adj) | back 34 Nhân tạo |
front 35 notably (adv) | back 35 Đáng chú ý |
front 36 axe (n) | back 36 Cái rìu |
front 37 propeller (n) | back 37 Cánh quạt (Thuộc động cơ đẩy) |
front 38 turning (adj) | back 38 Xoay |
front 39 vast (adj) | back 39 To lớn, big, huge |
front 40 whale (n) | back 40 Cá voi |
front 41 the rib cage (n) | back 41 Lồng ngực (Khung sườn) |
front 42 the spine (n) | back 42 Xương sống |
front 43 construct (v) | back 43 Xây dựng, chế tạo |
front 44 assemble (v) | back 44 Lắp ráp |
front 45 set (n) | back 45 Collection, bộ |
front 46 painstakingly (adv) | back 46 Rất cẩn thận |
front 47 fitting the pieces | back 47 Ghép các mảnh ghép lại với nhau |
front 48 accuracy (n) | back 48 Correctnes, độ chính xác, sự chính xác |
front 49 ensure (v) | back 49 Make sure, đảm bảo |
front 50 structure (n) | back 50 Construction, cấu trúc |
front 51 dismantle (v) | back 51 Tháo dỡ, take apart, destroy |
front 52 transport (v) | back 52 Transfer, vận chuyển, chuyển dời |
front 53 lorry (n) | back 53 Xe tải |
front 54 bolt (v) | back 54 Gắn lại (bằng ốc vít) |
front 55 lift (v) | back 55 Nâng lên |
front 56 crane (n) | back 56 Cần cẩu |
front 57 withstand (v) | back 57 Survive, face, chịu đựng được |
front 58 immense (adj) | back 58 Huge, enormous, lớn |
front 59 constantly (adv) | back 59 Liên tục |
front 60 robust (adj) | back 60 Strong, chắc chắn |
front 61 weld (v) | back 61 Hàn, hàn điện |
front 62 hand-tightened | back 62 Siết chặt bằng tay |
front 63 consist (v) | back 63 Contain, include, bao gồm |
front 64 attach (v) | back 64 Gắn lại |
front 65 capacity (n) | back 65 Sức chứa |
front 66 whether or not | back 66 Dù có hay không |
front 67 principle (n) | back 67 Nguyên lý |
front 68 displacement (n) | back 68 Sự dịch chuyển |
front 69 floating (adj) | back 69 Nổi trên mặt nước |
front 70 displace (v) | back 70 Dịch chuyển |
front 71 despite | back 71 Cho dù, mặt dù |
front 72 mass (n) | back 72 Khối lượng |
front 73 roughly (adv) | back 73 Đại khái |
front 74 domestic (adj) | back 74 Nội địa |
front 75 kettle (n) | back 75 Bình đun nước |
front 76 basin (n) | back 76 Lưu vực |
front 77 at the level | back 77 Same level, ngang mức |
front 78 gondola (n) | back 78 Bánh xe đu quay |
front 79 hydraulic (adj) | back 79 Thủy lực |
front 80 seal (v) | back 80 Bịt kín, đậy kín |
front 81 pump (v) in/out | back 81 Bơm |
front 82 clamp (n) | back 82 Cái kẹp |
front 83 dock (v) | back 83 Neo, đậu |
front 84 array of | back 84 Dãy, chuỗi gì đó |
front 85 motor (n) | back 85 Động cơ |
front 86 axle (n) | back 86 Cái trục |
front 87 revolution (n) | back 87 Vòng quay, cách mạng |
front 88 upright (adj) | back 88 Thẳng đứng |
front 89 position (n) | back 89 Vị trí |
front 90 Cog (n) | back 90 Bánh răng, nhưng nhỏ hơn Gear |
front 91 direction (n) | back 91 Hướng |
front 92 width (n) | back 92 Chiều rộng |
front 93 situate (v) | back 93 Nằm ở, có vị trí ở |
front 94 elevate (v) | back 94 lift, nâng |
front 95 owe (v) | back 95 Nhờ, nợ, mang ơn |
front 96 presence (n) | back 96 Sự hiện diện |
front 97 opposition (n) | back 97 Ý kiến phản đối |
front 98 component (n) | back 98 Ingredient, bộ phận, thành phần |
front 99 manufacture (v) | back 99 Produce, sản xuất |
front 100 vary (v) | back 100 Change, thay đổi |