Unit 4 Flashcards


Set Details Share
created 9 months ago by hanhvinh_yu
2 views
show moreless
Page to share:
Embed this setcancel
COPY
code changes based on your size selection
Size:
X
Show:

1

Activity (n)

Hoạt động

2

aspect (n)

Diện mạo

3

attitude (n)

Thái độ

4

(achieve a) balance (n)

Sự cân bằng

5

Competition (n)

Cuộc thi

6

creativity (n)

Tính sáng tạo

7

daily routine (n)

Thói quen hằng ngày

8

desire (n)

Sự mong muốn

9

disappointment (n)

Sự thất vọng

10

experience (n)

Kinh nghiệm

11

fulfilment (n)

Sự hoàn thành

12

goal (n)

Mục đích

13

hobby (n)

Sở thích

14

insight (n)

Cái nhìn sâu sắc

15

leisure (n)

Thời gian rảnh rỗi

16

lifestyle (n)

Lối sống

17

optimist (n)

Người lạc quan

18

outlook (n)

Quan điểm

19

opportunity (n)

Cơ hội

20

Personality (n)

Nhân cách, tính cách

21

Pessimist (n)

Người bi quan

22

priority (n)

Sự ưu tiên

23

pressure (n)

Áp lực

24

realist (n)

Người thực tế

25

risk - taker (n)

Người thích mạo hiểm

26

self expression (n)

Sự thể hiện bản thân

27

sense (n)

Giác quan

28

active (adj)

Tích cực

29

bored (adj)

Chán

30

confused (adj)

Bối rối, lầm lẫn

31

dissatisfied (adj)

Bất mãn

32

intense (adj)

Mãnh liệt

33

materialistic (adj)

Nặng về vật chất

34

Negative (adj)

Tiêu cực

35

Outdoor (adj)

Ngoài trời

36

Positive (adj)

Tích cực

37

recreational (adj)

Thuộc về giải trí

38

successful (adj)

Thành công

39

Achieve (v)

Đạt được

40

Appeal (v)

Attract, hấp dẫn, thu hút

41

Choose (v)

Chọn

42

Express (v)

Thể hiện

43

enjoy (v)

Tận hưởng, thưởng thức

44

fulfil (v)

Thực hiện

45

improve (v)

Cải tiến

46

Motivate (v)

Động viên, thúc đẩy

47

Participate (v)

Tham gia

48

regret (v)

Hối tiếc

49

Relax (v)

Nghỉ ngơi, thư giãn

50

satisfy (v)

Hài lòng, thỏa mãn

51

lead a happy life (v)

Sống một cuộc sống hạnh phúc

52

live life on the edge (v)

Cuộc sống trên bờ vực

53

Live life to the full (v)

Sống hết mình

54

make a choice (v)

Đưa ra sự lựa chọn

55

make a decision (v)

Ra quyết định

56

make a living (v)

Kiếm sống, mưu sinh

57

meet a need (v)

Đáp ứng một nhu cầu

58

miss (an oppoturnity) (v)

Bỏ lỡ một cơ hội

59

Play a role (v)

Đóng vai trò

60

put pressure on (v)

Gây áp lực lên

61

Set (a goal) (v)

Đặt ra mục tiêu

62

Take part (in) (v)

Tham gia

63

Work hard for a living (v)

Làm việc chăm chỉ để kiếm sống

64

(from) all walks of life (adj)

different...Mọi tần lớp xã hội

65

cost of living (n)

living expenses, chi phí sinh hoạt

66

lifelong ambition (n)

Khát vọng cả cuộc đời

67

once in a lifetime opportunity (n)

Cơ hội một lần trong đời

68

standard of living (n)

Mức sống, tiêu chuẩn sống

69

way of life (n)

Cách sống