Activity (n)
Hoạt động
aspect (n)
Diện mạo
attitude (n)
Thái độ
(achieve a) balance (n)
Sự cân bằng
Competition (n)
Cuộc thi
creativity (n)
Tính sáng tạo
daily routine (n)
Thói quen hằng ngày
desire (n)
Sự mong muốn
disappointment (n)
Sự thất vọng
experience (n)
Kinh nghiệm
fulfilment (n)
Sự hoàn thành
goal (n)
Mục đích
hobby (n)
Sở thích
insight (n)
Cái nhìn sâu sắc
leisure (n)
Thời gian rảnh rỗi
lifestyle (n)
Lối sống
optimist (n)
Người lạc quan
outlook (n)
Quan điểm
opportunity (n)
Cơ hội
Personality (n)
Nhân cách, tính cách
Pessimist (n)
Người bi quan
priority (n)
Sự ưu tiên
pressure (n)
Áp lực
realist (n)
Người thực tế
risk - taker (n)
Người thích mạo hiểm
self expression (n)
Sự thể hiện bản thân
sense (n)
Giác quan
active (adj)
Tích cực
bored (adj)
Chán
confused (adj)
Bối rối, lầm lẫn
dissatisfied (adj)
Bất mãn
intense (adj)
Mãnh liệt
materialistic (adj)
Nặng về vật chất
Negative (adj)
Tiêu cực
Outdoor (adj)
Ngoài trời
Positive (adj)
Tích cực
recreational (adj)
Thuộc về giải trí
successful (adj)
Thành công
Achieve (v)
Đạt được
Appeal (v)
Attract, hấp dẫn, thu hút
Choose (v)
Chọn
Express (v)
Thể hiện
enjoy (v)
Tận hưởng, thưởng thức
fulfil (v)
Thực hiện
improve (v)
Cải tiến
Motivate (v)
Động viên, thúc đẩy
Participate (v)
Tham gia
regret (v)
Hối tiếc
Relax (v)
Nghỉ ngơi, thư giãn
satisfy (v)
Hài lòng, thỏa mãn
lead a happy life (v)
Sống một cuộc sống hạnh phúc
live life on the edge (v)
Cuộc sống trên bờ vực
Live life to the full (v)
Sống hết mình
make a choice (v)
Đưa ra sự lựa chọn
make a decision (v)
Ra quyết định
make a living (v)
Kiếm sống, mưu sinh
meet a need (v)
Đáp ứng một nhu cầu
miss (an oppoturnity) (v)
Bỏ lỡ một cơ hội
Play a role (v)
Đóng vai trò
put pressure on (v)
Gây áp lực lên
Set (a goal) (v)
Đặt ra mục tiêu
Take part (in) (v)
Tham gia
Work hard for a living (v)
Làm việc chăm chỉ để kiếm sống
(from) all walks of life (adj)
different...Mọi tần lớp xã hội
cost of living (n)
living expenses, chi phí sinh hoạt
lifelong ambition (n)
Khát vọng cả cuộc đời
once in a lifetime opportunity (n)
Cơ hội một lần trong đời
standard of living (n)
Mức sống, tiêu chuẩn sống
way of life (n)
Cách sống