front 1 Activity (n) | back 1 Hoạt động |
front 2 aspect (n) | back 2 Diện mạo |
front 3 attitude (n) | back 3 Thái độ |
front 4 (achieve a) balance (n) | back 4 Sự cân bằng |
front 5 Competition (n) | back 5 Cuộc thi |
front 6 creativity (n) | back 6 Tính sáng tạo |
front 7 daily routine (n) | back 7 Thói quen hằng ngày |
front 8 desire (n) | back 8 Sự mong muốn |
front 9 disappointment (n) | back 9 Sự thất vọng |
front 10 experience (n) | back 10 Kinh nghiệm |
front 11 fulfilment (n) | back 11 Sự hoàn thành |
front 12 goal (n) | back 12 Mục đích |
front 13 hobby (n) | back 13 Sở thích |
front 14 insight (n) | back 14 Cái nhìn sâu sắc |
front 15 leisure (n) | back 15 Thời gian rảnh rỗi |
front 16 lifestyle (n) | back 16 Lối sống |
front 17 optimist (n) | back 17 Người lạc quan |
front 18 outlook (n) | back 18 Quan điểm |
front 19 opportunity (n) | back 19 Cơ hội |
front 20 Personality (n) | back 20 Nhân cách, tính cách |
front 21 Pessimist (n) | back 21 Người bi quan |
front 22 priority (n) | back 22 Sự ưu tiên |
front 23 pressure (n) | back 23 Áp lực |
front 24 realist (n) | back 24 Người thực tế |
front 25 risk - taker (n) | back 25 Người thích mạo hiểm |
front 26 self expression (n) | back 26 Sự thể hiện bản thân |
front 27 sense (n) | back 27 Giác quan |
front 28 active (adj) | back 28 Tích cực |
front 29 bored (adj) | back 29 Chán |
front 30 confused (adj) | back 30 Bối rối, lầm lẫn |
front 31 dissatisfied (adj) | back 31 Bất mãn |
front 32 intense (adj) | back 32 Mãnh liệt |
front 33 materialistic (adj) | back 33 Nặng về vật chất |
front 34 Negative (adj) | back 34 Tiêu cực |
front 35 Outdoor (adj) | back 35 Ngoài trời |
front 36 Positive (adj) | back 36 Tích cực |
front 37 recreational (adj) | back 37 Thuộc về giải trí |
front 38 successful (adj) | back 38 Thành công |
front 39 Achieve (v) | back 39 Đạt được |
front 40 Appeal (v) | back 40 Attract, hấp dẫn, thu hút |
front 41 Choose (v) | back 41 Chọn |
front 42 Express (v) | back 42 Thể hiện |
front 43 enjoy (v) | back 43 Tận hưởng, thưởng thức |
front 44 fulfil (v) | back 44 Thực hiện |
front 45 improve (v) | back 45 Cải tiến |
front 46 Motivate (v) | back 46 Động viên, thúc đẩy |
front 47 Participate (v) | back 47 Tham gia |
front 48 regret (v) | back 48 Hối tiếc |
front 49 Relax (v) | back 49 Nghỉ ngơi, thư giãn |
front 50 satisfy (v) | back 50 Hài lòng, thỏa mãn |
front 51 lead a happy life (v) | back 51 Sống một cuộc sống hạnh phúc |
front 52 live life on the edge (v) | back 52 Cuộc sống trên bờ vực |
front 53 Live life to the full (v) | back 53 Sống hết mình |
front 54 make a choice (v) | back 54 Đưa ra sự lựa chọn |
front 55 make a decision (v) | back 55 Ra quyết định |
front 56 make a living (v) | back 56 Kiếm sống, mưu sinh |
front 57 meet a need (v) | back 57 Đáp ứng một nhu cầu |
front 58 miss (an oppoturnity) (v) | back 58 Bỏ lỡ một cơ hội |
front 59 Play a role (v) | back 59 Đóng vai trò |
front 60 put pressure on (v) | back 60 Gây áp lực lên |
front 61 Set (a goal) (v) | back 61 Đặt ra mục tiêu |
front 62 Take part (in) (v) | back 62 Tham gia |
front 63 Work hard for a living (v) | back 63 Làm việc chăm chỉ để kiếm sống |
front 64 (from) all walks of life (adj) | back 64 different...Mọi tần lớp xã hội |
front 65 cost of living (n) | back 65 living expenses, chi phí sinh hoạt |
front 66 lifelong ambition (n) | back 66 Khát vọng cả cuộc đời |
front 67 once in a lifetime opportunity (n) | back 67 Cơ hội một lần trong đời |
front 68 standard of living (n) | back 68 Mức sống, tiêu chuẩn sống |
front 69 way of life (n) | back 69 Cách sống |