GLASS - Capturing the dance of light - Set I5 Flashcards


Set Details Share
created 10 months ago by hanhvinh_yu
2 views
show moreless
Page to share:
Embed this setcancel
COPY
code changes based on your size selection
Size:
X
Show:

1

Capture (v)

Chụp

2

noble (adj)

Cao quý, quý tộc

3

manufacture (v)

Sản xuất, chế tạo

4

versatile (adj)

Linh hoạt

5

imposing (adj)

Áp đặt

6

marble (n)

Đá hoa, cẩm thạch

7

adaptable (adj)

Dễ thích nghi

8

broaden (v)

Mở rộng

9

dramatically (adv)

Đáng kể

10

fibre (n)

Sợi

11

optic (adj)

Thuộc về quang học

12

fibre optic

Sợi quang

13

signal (n)

Tín hiệu

14

ceramic (adj)

Gốm sứ

15

cone

Hình nón

16

missile (n)

Hỏa tiễn

17

bead (n)

Hạt

18

dose (n)

Liều lượng, Overdose = quá liều

19

radiation (n)

Sự bức xạ

20

specific (adj)

cụ thể

21

organ (n)

Nội tạng, cơ quan

22

nuclear (adj)

hạt nhân

23

dispose (v)

Throw away, vứt bỏ

24

pulse (n)

Xung điện, mạch điện

25

wire (n)

Dây

26

copper (n)

Đồng, Cu

27

vastly (adv)

Extent, bao la, nhiều

28

On the horizon

In the future, thuộc về tương lai

29

obtain (v)

Đạt được, có được, thu được

30

bacterial (adj)

Vi khuẩn

31

cell (n)

Tế bào

32

surge (n)

Sự đột biến

33

crystal (n)

Tinh thể

34

plant (n)

Nhà máy, nơi tạo ra sản phẩm

35

emerging (adj)

Mới nổi

36

meet demand

Đáp ứng nhu cầu

37

commerce (n)

Thương mại

38

spin (v)

Quay

39

blowing (n)

Sự thổi vào, sự phồng lên

40

commission (n)

Nhiệm vụ

41

sculpture (n)

Điêu khắc

42

fee (n)

Phí

43

headquarters (n)

Trụ sở chính

44

ultra-modern (adj)

Cực kỳ hiện đại

45

Consider (v)

Cân nhắc, xem xét

46

at the turn of the century

Vào đầu thế kỉ...

47

bulb (n)

Bóng đèn

48

equivalent (adj)

Similar, tương đương

49

plunge (v)

Lao dốc

50

narrow (adj)

Hẹp, chật hẹp

51

molten (adj)

Liquid, nóng chảy

52

hole (n)

Lỗ

53

sag (v)

Chùn xuống, chui qua, võng qua

54

mould (n)

Khuôn

55

belt (n)

Dây nịt, vật có hình tròn, vòng đai

56

steel (n)

Thép

57

Puff (v)

Phun, luồng

58

compressed (adj)

Nén, khí nén

59

shape (v)

Định hình

60

glassblower (n)

Thợ thổi thủy tinh

61

versatility (n)

Tính linh hoạt

62

lie (v)

Nằm

63

interior (adj)

Bên trong

64

rigid (adj)

Cứng nhắc

65

thus

Do đó

66

solid (adj)

Rắn, dạng cứng

67

atom (n)

Nguyên tử

68

disordered (adj)

Rối loạn

69

Random (adj)

Ngẫu nhiên

70

melting (adj)

Tan chảy

71

disturbed (adj)

Xáo trộn, lộn xộn

72

molecular (n)

Phân tử

73

crystalline (adj)

Thuộc về tinh thể

74

looseness (n)

Sự lỏng lẻo

75

tremendous (adj)

Huge, enormous, to lớn