front 1 Capture (v) | back 1 Chụp |
front 2 noble (adj) | back 2 Cao quý, quý tộc |
front 3 manufacture (v) | back 3 Sản xuất, chế tạo |
front 4 versatile (adj) | back 4 Linh hoạt |
front 5 imposing (adj) | back 5 Áp đặt |
front 6 marble (n) | back 6 Đá hoa, cẩm thạch |
front 7 adaptable (adj) | back 7 Dễ thích nghi |
front 8 broaden (v) | back 8 Mở rộng |
front 9 dramatically (adv) | back 9 Đáng kể |
front 10 fibre (n) | back 10 Sợi |
front 11 optic (adj) | back 11 Thuộc về quang học |
front 12 fibre optic | back 12 Sợi quang |
front 13 signal (n) | back 13 Tín hiệu |
front 14 ceramic (adj) | back 14 Gốm sứ |
front 15 cone | back 15 Hình nón |
front 16 missile (n) | back 16 Hỏa tiễn |
front 17 bead (n) | back 17 Hạt |
front 18 dose (n) | back 18 Liều lượng, Overdose = quá liều |
front 19 radiation (n) | back 19 Sự bức xạ |
front 20 specific (adj) | back 20 cụ thể |
front 21 organ (n) | back 21 Nội tạng, cơ quan |
front 22 nuclear (adj) | back 22 hạt nhân |
front 23 dispose (v) | back 23 Throw away, vứt bỏ |
front 24 pulse (n) | back 24 Xung điện, mạch điện |
front 25 wire (n) | back 25 Dây |
front 26 copper (n) | back 26 Đồng, Cu |
front 27 vastly (adv) | back 27 Extent, bao la, nhiều |
front 28 On the horizon | back 28 In the future, thuộc về tương lai |
front 29 obtain (v) | back 29 Đạt được, có được, thu được |
front 30 bacterial (adj) | back 30 Vi khuẩn |
front 31 cell (n) | back 31 Tế bào |
front 32 surge (n) | back 32 Sự đột biến |
front 33 crystal (n) | back 33 Tinh thể |
front 34 plant (n) | back 34 Nhà máy, nơi tạo ra sản phẩm |
front 35 emerging (adj) | back 35 Mới nổi |
front 36 meet demand | back 36 Đáp ứng nhu cầu |
front 37 commerce (n) | back 37 Thương mại |
front 38 spin (v) | back 38 Quay |
front 39 blowing (n) | back 39 Sự thổi vào, sự phồng lên |
front 40 commission (n) | back 40 Nhiệm vụ |
front 41 sculpture (n) | back 41 Điêu khắc |
front 42 fee (n) | back 42 Phí |
front 43 headquarters (n) | back 43 Trụ sở chính |
front 44 ultra-modern (adj) | back 44 Cực kỳ hiện đại |
front 45 Consider (v) | back 45 Cân nhắc, xem xét |
front 46 at the turn of the century | back 46 Vào đầu thế kỉ... |
front 47 bulb (n) | back 47 Bóng đèn |
front 48 equivalent (adj) | back 48 Similar, tương đương |
front 49 plunge (v) | back 49 Lao dốc |
front 50 narrow (adj) | back 50 Hẹp, chật hẹp |
front 51 molten (adj) | back 51 Liquid, nóng chảy |
front 52 hole (n) | back 52 Lỗ |
front 53 sag (v) | back 53 Chùn xuống, chui qua, võng qua |
front 54 mould (n) | back 54 Khuôn |
front 55 belt (n) | back 55 Dây nịt, vật có hình tròn, vòng đai |
front 56 steel (n) | back 56 Thép |
front 57 Puff (v) | back 57 Phun, luồng |
front 58 compressed (adj) | back 58 Nén, khí nén |
front 59 shape (v) | back 59 Định hình |
front 60 glassblower (n) | back 60 Thợ thổi thủy tinh |
front 61 versatility (n) | back 61 Tính linh hoạt |
front 62 lie (v) | back 62 Nằm |
front 63 interior (adj) | back 63 Bên trong |
front 64 rigid (adj) | back 64 Cứng nhắc |
front 65 thus | back 65 Do đó |
front 66 solid (adj) | back 66 Rắn, dạng cứng |
front 67 atom (n) | back 67 Nguyên tử |
front 68 disordered (adj) | back 68 Rối loạn |
front 69 Random (adj) | back 69 Ngẫu nhiên |
front 70 melting (adj) | back 70 Tan chảy |
front 71 disturbed (adj) | back 71 Xáo trộn, lộn xộn |
front 72 molecular (n) | back 72 Phân tử |
front 73 crystalline (adj) | back 73 Thuộc về tinh thể |
front 74 looseness (n) | back 74 Sự lỏng lẻo |
front 75 tremendous (adj) | back 75 Huge, enormous, to lớn |