WHAT IS A PORT CITY? - Set I5 Flashcards


Set Details Share
created 10 months ago by hanhvinh_yu
2 views
updated 10 months ago by hanhvinh_yu
show moreless
Page to share:
Embed this setcancel
COPY
code changes based on your size selection
Size:
X
Show:

1

Port (n)

Hải cảng

2

fascinating (adj)

Lôi cuốn, hấp dẫn

3

exchange (n)

Giao dịch

4

livelihood (n)

Kế sinh nhai

5

force (n)

Lực lượng

6

major

Main, chính, chiếm số đông

7

urban (adj)

Thuộc về thành thị

8

characteristic (adj)

Đặc trưng

9

justify (v)

Biện minh

10

classifying (adj)

Phân loại

11

generic (adj)

Chung

12

distinguishing (adj)

Phân biệt, khác với đồng loại

13

warrant (n)

Giấy phép

14

harbour (n)

Hải cảng

15

a physical concept (n)

Một khái niệm vật lý

16

shelter (n)

Nơi trú ẩn

17

access (v)

Truy cập

18

hinterland (n)

Vùng nội địa

19

sea-linked

Liên kết với biển

20

foreland (n)

Mũi đất

21

landward (adj)

Thuộc về đất liền

22

demand (n)

Request, yêu cầu

23

critical (adj)

Phê bình, chỉ trích

24

breakwater (n)

Đê chắn sóng

25

dredge (v)

Nạo vét, vớt (vớt bùn)

26

enlarge (v)

Phóng to, mở rộng

27

industrial (adj)

Công nghiệp

28

financial (adj)

Tài chính, kinh tế

29

concentration (n)

Sự tập trung

30

arise (v)

Appear, Nảy lên, phát sinh, mọc lên

31

railway (n)

Đường sắt

32

air route (n)

Đường hàng không

33

function (n)

Chức năng

34

chief (adj)

Leader, dẫn đầu, chính

35

basis (n)

Nền tảng, cơ sở

36

dominant (adj)

Superior, trội hơn

37

remain (v)

Maintain, duy trì

38

disproportionately (adv)

Không cân xứng

39

cosmopolitan (adj)

Toàn cầu (toàn cầu hóa)

40

jostle (v)

Chen lấn

41

enrich (v)

Làm giàu, làm dư dật

42

tide (n)

Thủy triều

43

multiple (adj)

Nhiều

44

link (n)

Connection, liên kết

45

microcosm (n)

Mô hình thu nhỏ

46

transform (v)

Chuyển đổi, biến đổi

47

vessel (n)

Ship, large boat, tàu lớn

48

draft (n)

Mớn nước

49

advent (n)

Sự ra đời

50

formerly (adv)

Trước kia, in the past

51

backwater (n)

Tù túng, trì trệ

52

economic backwater

Kinh tế trì trệ

53

domestic (adj)

inland, nội địa

54

external (adj)

Về bên ngoài

55

engage (v)

Tham gia, dấn thân

56

Estimate (v)

Ước tính

57

ratio (n)

Tỉ lệ

58

involve (v)

Relate, liên quan

59

distribute (v)

Phân phôi

60

bulk (adj)

Số lượng lớn, cồng kềnh

61

minimise (v)

Reduce, giảm thiểu

62

refine (v)

Lọc, tinh chế

63

ore (n)

Quặng

64

handle (v)

Xử lý

65

alter (v)

Sửa đổi

66

process (n)

Quá trình

67

repack (v)

Đóng gói lại

68

regarded

Bị đánh giá

69

dock (n)

Bến tàu

70

retain (v)

giữ lại

71

commercial (adj)

Thuộc về thương mại

72

administrative (adj)

Thuộc về hành chính, thuộc về nhà nước

73

waterfront (n)

Bờ sông

74

river mouth (n)

Cửa sông

75

proximity (n)

Sự gần gũi

76

casual (adj)

Normal, bình thường

77

metropolis (n)

Đô thị

78

truly (adv)

Thực chất, thực sự

79

infrastructure (n)

facilities, cơ sở hạ tầng

80

Relative significance

Ý nghĩa tương đối

81

considerable (adj)

Đáng kể

82

dominate (v)

Thống trị, chiếm ưu thế

83

prominence (n)

Sự nổi lên, nổi bật

84

cease (v)

Stop, ngưng

85

subsidiary (n)

Công ty con