Port (n)
Hải cảng
fascinating (adj)
Lôi cuốn, hấp dẫn
exchange (n)
Giao dịch
livelihood (n)
Kế sinh nhai
force (n)
Lực lượng
major
Main, chính, chiếm số đông
urban (adj)
Thuộc về thành thị
characteristic (adj)
Đặc trưng
justify (v)
Biện minh
classifying (adj)
Phân loại
generic (adj)
Chung
distinguishing (adj)
Phân biệt, khác với đồng loại
warrant (n)
Giấy phép
harbour (n)
Hải cảng
a physical concept (n)
Một khái niệm vật lý
shelter (n)
Nơi trú ẩn
access (v)
Truy cập
hinterland (n)
Vùng nội địa
sea-linked
Liên kết với biển
foreland (n)
Mũi đất
landward (adj)
Thuộc về đất liền
demand (n)
Request, yêu cầu
critical (adj)
Phê bình, chỉ trích
breakwater (n)
Đê chắn sóng
dredge (v)
Nạo vét, vớt (vớt bùn)
enlarge (v)
Phóng to, mở rộng
industrial (adj)
Công nghiệp
financial (adj)
Tài chính, kinh tế
concentration (n)
Sự tập trung
arise (v)
Appear, Nảy lên, phát sinh, mọc lên
railway (n)
Đường sắt
air route (n)
Đường hàng không
function (n)
Chức năng
chief (adj)
Leader, dẫn đầu, chính
basis (n)
Nền tảng, cơ sở
dominant (adj)
Superior, trội hơn
remain (v)
Maintain, duy trì
disproportionately (adv)
Không cân xứng
cosmopolitan (adj)
Toàn cầu (toàn cầu hóa)
jostle (v)
Chen lấn
enrich (v)
Làm giàu, làm dư dật
tide (n)
Thủy triều
multiple (adj)
Nhiều
link (n)
Connection, liên kết
microcosm (n)
Mô hình thu nhỏ
transform (v)
Chuyển đổi, biến đổi
vessel (n)
Ship, large boat, tàu lớn
draft (n)
Mớn nước
advent (n)
Sự ra đời
formerly (adv)
Trước kia, in the past
backwater (n)
Tù túng, trì trệ
economic backwater
Kinh tế trì trệ
domestic (adj)
inland, nội địa
external (adj)
Về bên ngoài
engage (v)
Tham gia, dấn thân
Estimate (v)
Ước tính
ratio (n)
Tỉ lệ
involve (v)
Relate, liên quan
distribute (v)
Phân phôi
bulk (adj)
Số lượng lớn, cồng kềnh
minimise (v)
Reduce, giảm thiểu
refine (v)
Lọc, tinh chế
ore (n)
Quặng
handle (v)
Xử lý
alter (v)
Sửa đổi
process (n)
Quá trình
repack (v)
Đóng gói lại
regarded
Bị đánh giá
dock (n)
Bến tàu
retain (v)
giữ lại
commercial (adj)
Thuộc về thương mại
administrative (adj)
Thuộc về hành chính, thuộc về nhà nước
waterfront (n)
Bờ sông
river mouth (n)
Cửa sông
proximity (n)
Sự gần gũi
casual (adj)
Normal, bình thường
metropolis (n)
Đô thị
truly (adv)
Thực chất, thực sự
infrastructure (n)
facilities, cơ sở hạ tầng
Relative significance
Ý nghĩa tương đối
considerable (adj)
Đáng kể
dominate (v)
Thống trị, chiếm ưu thế
prominence (n)
Sự nổi lên, nổi bật
cease (v)
Stop, ngưng
subsidiary (n)
Công ty con