front 1 Port (n) | back 1 Hải cảng |
front 2 fascinating (adj) | back 2 Lôi cuốn, hấp dẫn |
front 3 exchange (n) | back 3 Giao dịch |
front 4 livelihood (n) | back 4 Kế sinh nhai |
front 5 force (n) | back 5 Lực lượng |
front 6 major | back 6 Main, chính, chiếm số đông |
front 7 urban (adj) | back 7 Thuộc về thành thị |
front 8 characteristic (adj) | back 8 Đặc trưng |
front 9 justify (v) | back 9 Biện minh |
front 10 classifying (adj) | back 10 Phân loại |
front 11 generic (adj) | back 11 Chung |
front 12 distinguishing (adj) | back 12 Phân biệt, khác với đồng loại |
front 13 warrant (n) | back 13 Giấy phép |
front 14 harbour (n) | back 14 Hải cảng |
front 15 a physical concept (n) | back 15 Một khái niệm vật lý |
front 16 shelter (n) | back 16 Nơi trú ẩn |
front 17 access (v) | back 17 Truy cập |
front 18 hinterland (n) | back 18 Vùng nội địa |
front 19 sea-linked | back 19 Liên kết với biển |
front 20 foreland (n) | back 20 Mũi đất |
front 21 landward (adj) | back 21 Thuộc về đất liền |
front 22 demand (n) | back 22 Request, yêu cầu |
front 23 critical (adj) | back 23 Phê bình, chỉ trích |
front 24 breakwater (n) | back 24 Đê chắn sóng |
front 25 dredge (v) | back 25 Nạo vét, vớt (vớt bùn) |
front 26 enlarge (v) | back 26 Phóng to, mở rộng |
front 27 industrial (adj) | back 27 Công nghiệp |
front 28 financial (adj) | back 28 Tài chính, kinh tế |
front 29 concentration (n) | back 29 Sự tập trung |
front 30 arise (v) | back 30 Appear, Nảy lên, phát sinh, mọc lên |
front 31 railway (n) | back 31 Đường sắt |
front 32 air route (n) | back 32 Đường hàng không |
front 33 function (n) | back 33 Chức năng |
front 34 chief (adj) | back 34 Leader, dẫn đầu, chính |
front 35 basis (n) | back 35 Nền tảng, cơ sở |
front 36 dominant (adj) | back 36 Superior, trội hơn |
front 37 remain (v) | back 37 Maintain, duy trì |
front 38 disproportionately (adv) | back 38 Không cân xứng |
front 39 cosmopolitan (adj) | back 39 Toàn cầu (toàn cầu hóa) |
front 40 jostle (v) | back 40 Chen lấn |
front 41 enrich (v) | back 41 Làm giàu, làm dư dật |
front 42 tide (n) | back 42 Thủy triều |
front 43 multiple (adj) | back 43 Nhiều |
front 44 link (n) | back 44 Connection, liên kết |
front 45 microcosm (n) | back 45 Mô hình thu nhỏ |
front 46 transform (v) | back 46 Chuyển đổi, biến đổi |
front 47 vessel (n) | back 47 Ship, large boat, tàu lớn |
front 48 draft (n) | back 48 Mớn nước |
front 49 advent (n) | back 49 Sự ra đời |
front 50 formerly (adv) | back 50 Trước kia, in the past |
front 51 backwater (n) | back 51 Tù túng, trì trệ |
front 52 economic backwater | back 52 Kinh tế trì trệ |
front 53 domestic (adj) | back 53 inland, nội địa |
front 54 external (adj) | back 54 Về bên ngoài |
front 55 engage (v) | back 55 Tham gia, dấn thân |
front 56 Estimate (v) | back 56 Ước tính |
front 57 ratio (n) | back 57 Tỉ lệ |
front 58 involve (v) | back 58 Relate, liên quan |
front 59 distribute (v) | back 59 Phân phôi |
front 60 bulk (adj) | back 60 Số lượng lớn, cồng kềnh |
front 61 minimise (v) | back 61 Reduce, giảm thiểu |
front 62 refine (v) | back 62 Lọc, tinh chế |
front 63 ore (n) | back 63 Quặng |
front 64 handle (v) | back 64 Xử lý |
front 65 alter (v) | back 65 Sửa đổi |
front 66 process (n) | back 66 Quá trình |
front 67 repack (v) | back 67 Đóng gói lại |
front 68 regarded | back 68 Bị đánh giá |
front 69 dock (n) | back 69 Bến tàu |
front 70 retain (v) | back 70 giữ lại |
front 71 commercial (adj) | back 71 Thuộc về thương mại |
front 72 administrative (adj) | back 72 Thuộc về hành chính, thuộc về nhà nước |
front 73 waterfront (n) | back 73 Bờ sông |
front 74 river mouth (n) | back 74 Cửa sông |
front 75 proximity (n) | back 75 Sự gần gũi |
front 76 casual (adj) | back 76 Normal, bình thường |
front 77 metropolis (n) | back 77 Đô thị |
front 78 truly (adv) | back 78 Thực chất, thực sự |
front 79 infrastructure (n) | back 79 facilities, cơ sở hạ tầng |
front 80 Relative significance | back 80 Ý nghĩa tương đối |
front 81 considerable (adj) | back 81 Đáng kể |
front 82 dominate (v) | back 82 Thống trị, chiếm ưu thế |
front 83 prominence (n) | back 83 Sự nổi lên, nổi bật |
front 84 cease (v) | back 84 Stop, ngưng |
front 85 subsidiary (n) | back 85 Công ty con |