1
set out
arrange
2
set off
start
3
to wear out
dùng đến mòn cgi
4
pull down
demolished (buildings)
5
hand over
đưa cgi cho ai
6
come round to
đổi ý về cgi
7
put off
delay
8
creep up on
tiếp cận lén lút, từ từ
9
fall behind
tụt hậu
10
hold back
giữ ai lại, kìm nén ( cảm xúc )
11
go astray
đi lạc
12
head of
vượt lên trc ai ( để ngăn họ tới đâu )
13
move in ( with sb )
chuyển đến đâu ở cùng ai
14
move over
di chuyển để lấy chỗ cho ai/ cgi
15
slip away
lén lút bỏ đi
tuột mất cơ hội
16
tip up
dốc ngược (túi, hộp) để đồ rơi ra
17
walk out
chấm dứt (mqh)