front 1 set out | back 1 arrange |
front 2 set off | back 2 start |
front 3 to wear out | back 3 dùng đến mòn cgi |
front 4 pull down | back 4 demolished (buildings) |
front 5 hand over | back 5 đưa cgi cho ai |
front 6 come round to | back 6 đổi ý về cgi |
front 7 put off | back 7 delay |
front 8 creep up on | back 8 tiếp cận lén lút, từ từ |
front 9 fall behind | back 9 tụt hậu |
front 10 hold back | back 10 giữ ai lại, kìm nén ( cảm xúc ) |
front 11 go astray | back 11 đi lạc |
front 12 head of | back 12 vượt lên trc ai ( để ngăn họ tới đâu ) |
front 13 move in ( with sb ) | back 13 chuyển đến đâu ở cùng ai |
front 14 move over | back 14 di chuyển để lấy chỗ cho ai/ cgi |
front 15 slip away | back 15 lén lút bỏ đi tuột mất cơ hội |
front 16 tip up | back 16 dốc ngược (túi, hộp) để đồ rơi ra |
front 17 walk out | back 17 chấm dứt (mqh) |