persist in
tồn tại lâu, bền bỉ
(a) holistic
toàn diện
(v) accelerate
tăng tốc
thúc đẩy nhanh tiến trình
(v) clench
nghiến chặt
(v) clutch
cầm vừa tay
(n) : ví nhỏ cầm tay
(v) dash
chạy/ di chuyển nhanh
(v,n) drift
v: trôi dạt, bị cuốn về
n: sự trôi dạt
(v) fumble
mò mẫm, lục lọi lung tung
(n) gesture
cử chỉ, điệu bộ
(v) glide
trượt, bay liệng
(v) grasp
cầm lấy, chiếm lấy
(n) immigrant
1 ng đến sống lâu dài ở nc ngoài
(v) jog
đẩy nhẹ, xóc nhẹ
(v,n) leap
v: nhảy vọt
n: hành động mù quáng, vật trở ngại
(v) roam
đi lang thang
stir up
khuấy động
(a) loathsome
đáng sợ
(a) ferocious
hung dữ
(a) aggresive
hung dữ
(n) summit
đỉnh (núi)
climax
cao trào (film, moment)
onset
starting moment
(a) queer
kỳ dị
(a) ludicrous
ridiculous
(v) distinguish
phân biệt
(a) distinguished
famous
(v) dozed off
ngủ quên
(v) wipe out
xóa sổ
(a) wary
cautious
(a) weary
mệt mỏi, xơ xác
(a) painstaking
siêng năng
(v) incur
phát sinh
(n) detention
bắt nhốt, cấm túc (school)
(n) crux
main idea, main part
(a) apprehend
sợ, lo lắng
(v) comprehend
understand
(a) comprehensive
toàn diện
(n) implications
hậu quả, tác động
objectionable
mg tính chất phản kháng
monotonous
đều đều
(v) die out
extinct
(v) domesticate
thuần hóa
(v) roavin
đi lang thang
(v) stride
bước dài
(v) strive
nỗ lực
(v) wander
đi lang thang
(n) carriage
xe (kéo), sự chuyên chở
(v) commute
đi lm xa
(n) hitchhiker
ng đi nhờ xe
(n) jet lag
lệch múi giờ
(v) load
chất đồ lên
(n) passerby
ng đi ngang qua (thg là ng đi bộ)
(n) pedestrian
ng đi bộ trên đường
(n) quay
cầu cảng
(v) steer
lái xe
(n) steward/ stewardess
tiếp viên ( phục vụ trên phương diện giao thông )