Lesson 1 - 3 Flashcards


Set Details Share
created 1 year ago by Linhvu
3 views
show moreless
Page to share:
Embed this setcancel
COPY
code changes based on your size selection
Size:
X
Show:

1

persist in

tồn tại lâu, bền bỉ

2

(a) holistic

toàn diện

3

(v) accelerate

tăng tốc

thúc đẩy nhanh tiến trình

4

(v) clench

nghiến chặt

5

(v) clutch

cầm vừa tay

(n) : ví nhỏ cầm tay

6

(v) dash

chạy/ di chuyển nhanh

7

(v,n) drift

v: trôi dạt, bị cuốn về

n: sự trôi dạt

8

(v) fumble

mò mẫm, lục lọi lung tung

9

(n) gesture

cử chỉ, điệu bộ

10

(v) glide

trượt, bay liệng

11

(v) grasp

cầm lấy, chiếm lấy

12

(n) immigrant

1 ng đến sống lâu dài ở nc ngoài

13

(v) jog

đẩy nhẹ, xóc nhẹ

14

(v,n) leap

v: nhảy vọt

n: hành động mù quáng, vật trở ngại

15

(v) roam

đi lang thang

16

stir up

khuấy động

17

(a) loathsome

đáng sợ

18

(a) ferocious

hung dữ

19

(a) aggresive

hung dữ

20

(n) summit

đỉnh (núi)

21

climax

cao trào (film, moment)

22

onset

starting moment

23

(a) queer

kỳ dị

24

(a) ludicrous

ridiculous

25

(v) distinguish

phân biệt

26

(a) distinguished

famous

27

(v) dozed off

ngủ quên

28

(v) wipe out

xóa sổ

29

(a) wary

cautious

30

(a) weary

mệt mỏi, xơ xác

31

(a) painstaking

siêng năng

32

(v) incur

phát sinh

33

(n) detention

bắt nhốt, cấm túc (school)

34

(n) crux

main idea, main part

35

(a) apprehend

sợ, lo lắng

36

(v) comprehend

understand

37

(a) comprehensive

toàn diện

38

(n) implications

hậu quả, tác động

39

objectionable

mg tính chất phản kháng

40

monotonous

đều đều

41

(v) die out

extinct

42

(v) domesticate

thuần hóa

43

(v) roavin

đi lang thang

44

(v) stride

bước dài

45

(v) strive

nỗ lực

46

(v) wander

đi lang thang

47

(n) carriage

xe (kéo), sự chuyên chở

48

(v) commute

đi lm xa

49

(n) hitchhiker

ng đi nhờ xe

50

(n) jet lag

lệch múi giờ

51

(v) load

chất đồ lên

52

(n) passerby

ng đi ngang qua (thg là ng đi bộ)

53

(n) pedestrian

ng đi bộ trên đường

54

(n) quay

cầu cảng

55

(v) steer

lái xe

56

(n) steward/ stewardess

tiếp viên ( phục vụ trên phương diện giao thông )