front 1 persist in | back 1 tồn tại lâu, bền bỉ |
front 2 (a) holistic | back 2 toàn diện |
front 3 (v) accelerate | back 3 tăng tốc thúc đẩy nhanh tiến trình |
front 4 (v) clench | back 4 nghiến chặt |
front 5 (v) clutch | back 5 cầm vừa tay (n) : ví nhỏ cầm tay |
front 6 (v) dash | back 6 chạy/ di chuyển nhanh |
front 7 (v,n) drift | back 7 v: trôi dạt, bị cuốn về n: sự trôi dạt |
front 8 (v) fumble | back 8 mò mẫm, lục lọi lung tung |
front 9 (n) gesture | back 9 cử chỉ, điệu bộ |
front 10 (v) glide | back 10 trượt, bay liệng |
front 11 (v) grasp | back 11 cầm lấy, chiếm lấy |
front 12 (n) immigrant | back 12 1 ng đến sống lâu dài ở nc ngoài |
front 13 (v) jog | back 13 đẩy nhẹ, xóc nhẹ |
front 14 (v,n) leap | back 14 v: nhảy vọt n: hành động mù quáng, vật trở ngại |
front 15 (v) roam | back 15 đi lang thang |
front 16 stir up | back 16 khuấy động |
front 17 (a) loathsome | back 17 đáng sợ |
front 18 (a) ferocious | back 18 hung dữ |
front 19 (a) aggresive | back 19 hung dữ |
front 20 (n) summit | back 20 đỉnh (núi) |
front 21 climax | back 21 cao trào (film, moment) |
front 22 onset | back 22 starting moment |
front 23 (a) queer | back 23 kỳ dị |
front 24 (a) ludicrous | back 24 ridiculous |
front 25 (v) distinguish | back 25 phân biệt |
front 26 (a) distinguished | back 26 famous |
front 27 (v) dozed off | back 27 ngủ quên |
front 28 (v) wipe out | back 28 xóa sổ |
front 29 (a) wary | back 29 cautious |
front 30 (a) weary | back 30 mệt mỏi, xơ xác |
front 31 (a) painstaking | back 31 siêng năng |
front 32 (v) incur | back 32 phát sinh |
front 33 (n) detention | back 33 bắt nhốt, cấm túc (school) |
front 34 (n) crux | back 34 main idea, main part |
front 35 (a) apprehend | back 35 sợ, lo lắng |
front 36 (v) comprehend | back 36 understand |
front 37 (a) comprehensive | back 37 toàn diện |
front 38 (n) implications | back 38 hậu quả, tác động |
front 39 objectionable | back 39 mg tính chất phản kháng |
front 40 monotonous | back 40 đều đều |
front 41 (v) die out | back 41 extinct |
front 42 (v) domesticate | back 42 thuần hóa |
front 43 (v) roavin | back 43 đi lang thang |
front 44 (v) stride | back 44 bước dài |
front 45 (v) strive | back 45 nỗ lực |
front 46 (v) wander | back 46 đi lang thang |
front 47 (n) carriage | back 47 xe (kéo), sự chuyên chở |
front 48 (v) commute | back 48 đi lm xa |
front 49 (n) hitchhiker | back 49 ng đi nhờ xe |
front 50 (n) jet lag | back 50 lệch múi giờ |
front 51 (v) load | back 51 chất đồ lên |
front 52 (n) passerby | back 52 ng đi ngang qua (thg là ng đi bộ) |
front 53 (n) pedestrian | back 53 ng đi bộ trên đường |
front 54 (n) quay | back 54 cầu cảng |
front 55 (v) steer | back 55 lái xe |
front 56 (n) steward/ stewardess | back 56 tiếp viên ( phục vụ trên phương diện giao thông ) |