(v) entail
kéo theo (hệ quả, hậu quả)
(v) affirm
comfirm
(a) superior to
inferior to
hơn ai
kém ai
(n) priority
ưu tiên
(n) confectionary
sweet
(n) privilege
đặc quyền
(v) refute
bác bỏ
(a) strenuous
cực nhọc
(v) hinder
prevent
(v) inpair
weaken, damage
(n) zeal
sự cuồng
(n) zealot
ng cuồng j đó
(v) resist:
kháng lại, kháng cự
immute to
miễn nhiễm vs
(a) requisite
require
(v) attain
achieve
(a) vigorous
energatic
rigorous
strict (rudes)
(n) impediment
trở ngại
(a) trivial
vặt vãnh
(v) persecute
hành hạ, tra tấn
tortune
persecute
(v) suppress
đè nén
(a) rational
hợp lý
(a) consecutive
liền kề
(a) unruly
disobedient
(a) erratic
changable
(a) implausible
k khả thi, k đáng tin
(v) startle
giật mình
inexhaustible
k bik mệt
(a) repulsive
disgusting
(a) vital
cực kì cần thiết
(a) fierce
mạnh mẽ, hoang dã
(a) lenient
bao dung, nhu nhược
(v) precede
xảy ra trc
(a) indifferent
thờ ơ
(a) apparent
rõ như ban ngày
(a) manifest
minh bạch
(v) grease
bôi dầu, tra dầu
(v) prompt
thúc đẩy
(v) yield
sinh ra (benefit, profit, output)
(a) absurd
silly, weirld
(n) staple food
món chính của nước nào đó
(v) indulge
chiều theo, nuông chiều
(v) tempt
dụ dỗ
(n) procedure
/prəˈsējər/
quá trình, chu trình
to expose
phơi bày
(v) embark (on sth)
to start sth
(v) integrate
kết hợp
waging war
chiến tranh dai dẳng
(v) deploy
triển khai
by dint of
by means of ( = phương thức nào)
(a) indigenous
local, native
(a) vast
rộng lớn
(v) slaughter
giết hại
(a) merciless
vô lương tâm
(v) interwine
bận, tết vào nhau
(v) assimilate
đồng hóa
(v) tipify
đặc trưng, biểu trưng cho
(n) complexion
/kəmˈplekSHən/
màu da, làn da
(v) acclaim
khen ngợi, ca ngợi
(v) establish
thành lập
(v) annihilated
cancel, bị tiêu diệt, hủy bỏ
(n) heirloom
đồ gia bảo, gia truyền
indispensable
k thể thiếu
(v) elicit
khơi gợi
(a) economical
tiết kiệm
(a) economic
thuộc về kinh tế
(n) credential
bằng cấp
(n) postage
phí gửi bưu điện
(a) profitable
sinh lời
(a) incurable
k chữa đc, nan y
(n) admittance
bán vé vào cửa
(n) admission
cho phép, chấp thuận
(v) urge
thúc giục