front 1 (v) entail | back 1 kéo theo (hệ quả, hậu quả) |
front 2 (v) affirm | back 2 comfirm |
front 3 (a) superior to inferior to | back 3 hơn ai kém ai |
front 4 (n) priority | back 4 ưu tiên |
front 5 (n) confectionary | back 5 sweet |
front 6 (n) privilege | back 6 đặc quyền |
front 7 (v) refute | back 7 bác bỏ |
front 8 (a) strenuous | back 8 cực nhọc |
front 9 (v) hinder | back 9 prevent |
front 10 (v) inpair | back 10 weaken, damage |
front 11 (n) zeal | back 11 sự cuồng |
front 12 (n) zealot | back 12 ng cuồng j đó |
front 13 (v) resist: | back 13 kháng lại, kháng cự |
front 14 immute to | back 14 miễn nhiễm vs |
front 15 (a) requisite | back 15 require |
front 16 (v) attain | back 16 achieve |
front 17 (a) vigorous | back 17 energatic |
front 18 rigorous | back 18 strict (rudes) |
front 19 (n) impediment | back 19 trở ngại |
front 20 (a) trivial | back 20 vặt vãnh |
front 21 (v) persecute | back 21 hành hạ, tra tấn |
front 22 tortune | back 22 persecute |
front 23 (v) suppress | back 23 đè nén |
front 24 (a) rational | back 24 hợp lý |
front 25 (a) consecutive | back 25 liền kề |
front 26 (a) unruly | back 26 disobedient |
front 27 (a) erratic | back 27 changable |
front 28 (a) implausible | back 28 k khả thi, k đáng tin |
front 29 (v) startle | back 29 giật mình |
front 30 inexhaustible | back 30 k bik mệt |
front 31 (a) repulsive | back 31 disgusting |
front 32 (a) vital | back 32 cực kì cần thiết |
front 33 (a) fierce | back 33 mạnh mẽ, hoang dã |
front 34 (a) lenient | back 34 bao dung, nhu nhược |
front 35 (v) precede | back 35 xảy ra trc |
front 36 (a) indifferent | back 36 thờ ơ |
front 37 (a) apparent | back 37 rõ như ban ngày |
front 38 (a) manifest | back 38 minh bạch |
front 39 (v) grease | back 39 bôi dầu, tra dầu |
front 40 (v) prompt | back 40 thúc đẩy |
front 41 (v) yield | back 41 sinh ra (benefit, profit, output) |
front 42 (a) absurd | back 42 silly, weirld |
front 43 (n) staple food | back 43 món chính của nước nào đó |
front 44 (v) indulge | back 44 chiều theo, nuông chiều |
front 45 (v) tempt | back 45 dụ dỗ |
front 46 (n) procedure /prəˈsējər/ | back 46 quá trình, chu trình |
front 47 to expose | back 47 phơi bày |
front 48 (v) embark (on sth) | back 48 to start sth |
front 49 (v) integrate | back 49 kết hợp |
front 50 waging war | back 50 chiến tranh dai dẳng |
front 51 (v) deploy | back 51 triển khai |
front 52 by dint of | back 52 by means of ( = phương thức nào) |
front 53 (a) indigenous | back 53 local, native |
front 54 (a) vast | back 54 rộng lớn |
front 55 (v) slaughter | back 55 giết hại |
front 56 (a) merciless | back 56 vô lương tâm |
front 57 (v) interwine | back 57 bận, tết vào nhau |
front 58 (v) assimilate | back 58 đồng hóa |
front 59 (v) tipify | back 59 đặc trưng, biểu trưng cho |
front 60 (n) complexion /kəmˈplekSHən/ | back 60 màu da, làn da |
front 61 (v) acclaim | back 61 khen ngợi, ca ngợi |
front 62 (v) establish | back 62 thành lập |
front 63 (v) annihilated | back 63 cancel, bị tiêu diệt, hủy bỏ |
front 64 (n) heirloom | back 64 đồ gia bảo, gia truyền |
front 65 indispensable | back 65 k thể thiếu |
front 66 (v) elicit | back 66 khơi gợi |
front 67 (a) economical | back 67 tiết kiệm |
front 68 (a) economic | back 68 thuộc về kinh tế |
front 69 (n) credential | back 69 bằng cấp |
front 70 (n) postage | back 70 phí gửi bưu điện |
front 71 (a) profitable | back 71 sinh lời |
front 72 (a) incurable | back 72 k chữa đc, nan y |
front 73 (n) admittance | back 73 bán vé vào cửa |
front 74 (n) admission | back 74 cho phép, chấp thuận |
front 75 (v) urge | back 75 thúc giục |