1
inquire
ask for inf
2
wrinkle
nếp nhăn
3
senseless
k có cảm xúc
4
scenic spot
danh lam thắng cảnh
5
dismiss
giải tán
6
clairity
lm rõ
7
phenomena
hiện tượng
8
(v) vanish
biến mất
9
(n) thin air
hư vô
10
(n) apparition
hồn ma, vong
11
(a) boisterous
huyên náo
12
(a) eerie
weird
13
(v) utter
thốt ra
14
capacity
khả năng
thể tích
15
(v) intimidate
threaten, hăm dọa
16
deeds
việc
hành vi
17
(a) enigmatic
mysterious
bí ẩn
18
offensive
phản cảm
19
authenticity
độ chứng thực
20
(a) exotic
ngoại lai, lạ lẫm
21
(v) cherish
trân trọng
22
(a) inquisitive
curious