front 1 inquire | back 1 ask for inf |
front 2 wrinkle | back 2 nếp nhăn |
front 3 senseless | back 3 k có cảm xúc |
front 4 scenic spot | back 4 danh lam thắng cảnh |
front 5 dismiss | back 5 giải tán |
front 6 clairity | back 6 lm rõ |
front 7 phenomena | back 7 hiện tượng |
front 8 (v) vanish | back 8 biến mất |
front 9 (n) thin air | back 9 hư vô |
front 10 (n) apparition | back 10 hồn ma, vong |
front 11 (a) boisterous | back 11 huyên náo |
front 12 (a) eerie | back 12 weird |
front 13 (v) utter | back 13 thốt ra |
front 14 capacity | back 14 khả năng thể tích |
front 15 (v) intimidate | back 15 threaten, hăm dọa |
front 16 deeds | back 16 việc hành vi |
front 17 (a) enigmatic | back 17 mysterious bí ẩn |
front 18 offensive | back 18 phản cảm |
front 19 authenticity | back 19 độ chứng thực |
front 20 (a) exotic | back 20 ngoại lai, lạ lẫm |
front 21 (v) cherish | back 21 trân trọng |
front 22 (a) inquisitive | back 22 curious |