Place monologue Flashcards


Set Details Share
created 1 year ago by Maymaymay
3 views
show moreless
Page to share:
Embed this setcancel
COPY
code changes based on your size selection
Size:
X
Show:

1

Tranquility

yên tĩnh

2

gorgeous= stunning

đẹp lộng lấy

3

jaw-dropping

đẹp há hốc mồm

4

out - dated

xuống cấp

5

bustling area

khu vực nhộn nhịp

6

tedious

chán ngắt

7

facade

mặt chính diện

8

ambience

không khí, không gian

9

cathedral

thánh đường

10

plaza=square

quảng trường

11

convenience store

cửa hàng tiện lợi

12

detached house/ detached area

nhà riêng hoặc khu vực tách riêng ra

13

mansion

lâu đài, biệt thự

14

Amusement

= recreation centre

khu vui chơi giải trí

15

spectacular

đẹp ngoạn mục

16

serene

thanh bình

17

mesmerizing

đẹp quyến rũ

18

stone stelae

bia đá

19

derelict

bỏ hoang, vô chủ

20

engrave

chạm khắc, chạm trổ

21

flourish

= prospect

= thriving

sự thịnh vượng

22

glorious

huy hoàng

23

spacious

to lớn, rộng rãi

24

cottage

nhà tranh

25

dynasty

triều đại

26

grassland

bãi cỏ

27

picturesque

đẹp như tranh

28

mausoleum

lăng tẩm

29

representative

biểu tượng cho, thể hiện

30

sacred

thiêng liêng

31

ever-changing

luôn luôn thay đổi

32

intersection

ngã tư, giao lộ

33

hub of somthing

trung tâm của cái gì đó

34

pedestrian area

khu vực dành cho người đi bộ

35

tobe drawn

bị thu hút

36

tobe lit

được thắp sáng

37

fill up

lấp đầy

38

rush hour = on peak hour

giờ cao điểm

39

carpooling

hình thức đi chung xe