front 1 Tranquility | back 1 yên tĩnh |
front 2 gorgeous= stunning | back 2 đẹp lộng lấy |
front 3 jaw-dropping | back 3 đẹp há hốc mồm |
front 4 out - dated | back 4 xuống cấp |
front 5 bustling area | back 5 khu vực nhộn nhịp |
front 6 tedious | back 6 chán ngắt |
front 7 facade | back 7 mặt chính diện |
front 8 ambience | back 8 không khí, không gian |
front 9 cathedral | back 9 thánh đường |
front 10 plaza=square | back 10 quảng trường |
front 11 convenience store | back 11 cửa hàng tiện lợi |
front 12 detached house/ detached area | back 12 nhà riêng hoặc khu vực tách riêng ra |
front 13 mansion | back 13 lâu đài, biệt thự |
front 14 Amusement = recreation centre | back 14 khu vui chơi giải trí |
front 15 spectacular | back 15 đẹp ngoạn mục |
front 16 serene | back 16 thanh bình |
front 17 mesmerizing | back 17 đẹp quyến rũ |
front 18 stone stelae | back 18 bia đá |
front 19 derelict | back 19 bỏ hoang, vô chủ |
front 20 engrave | back 20 chạm khắc, chạm trổ |
front 21 flourish = prospect = thriving | back 21 sự thịnh vượng |
front 22 glorious | back 22 huy hoàng |
front 23 spacious | back 23 to lớn, rộng rãi |
front 24 cottage | back 24 nhà tranh |
front 25 dynasty | back 25 triều đại |
front 26 grassland | back 26 bãi cỏ |
front 27 picturesque | back 27 đẹp như tranh |
front 28 mausoleum | back 28 lăng tẩm |
front 29 representative | back 29 biểu tượng cho, thể hiện |
front 30 sacred | back 30 thiêng liêng |
front 31 ever-changing | back 31 luôn luôn thay đổi |
front 32 intersection | back 32 ngã tư, giao lộ |
front 33 hub of somthing | back 33 trung tâm của cái gì đó |
front 34 pedestrian area | back 34 khu vực dành cho người đi bộ |
front 35 tobe drawn | back 35 bị thu hút |
front 36 tobe lit | back 36 được thắp sáng |
front 37 fill up | back 37 lấp đầy |
front 38 rush hour = on peak hour | back 38 giờ cao điểm |
front 39 carpooling | back 39 hình thức đi chung xe |