BASIC VOCAB FOR IELTS READING 28 DAYS Flashcards


Set Details Share
created 6 months ago by hanhvinh_yu
30 views
updated 6 months ago by hanhvinh_yu
show moreless
Page to share:
Embed this setcancel
COPY
code changes based on your size selection
Size:
X
Show:

1

Abandon

Bỏ rơi

2

Abstract

Trừu tượng

3

Academic

Có tính học thuật

4

Access

Truy cập

5

Accommodation

Sự sắp xếp

6

Accompany

Đi cùng, hộ tống

7

Accumulation

Sự tích lũy

8

Accurate

Chính xác

9

Acknowledge

Hiểu rõ

10

Acquisition

Sự mua lại

11

Achieve

Hoàn thành

12

Adaptation

Sự thích nghi

13

Adequate

Đầy đủ

14

Adjacent

Liền kề

15

Adjustment

Sự điều chỉnh

16

Administration

Quản trị

17

Adult

Người trưởng thành

18

Advocate

Người ủng hộ

19

Affect

Ảnh hưởng

20

Aggregate

Kết hợp lại

21

Aid

Giúp đỡ

22

Albeit

Dẫu vậy

23

Allocation

Chỉ định

24

Alter

Thay đổi

25

Alternative

Thay thế

26

Ambiguous

Mơ hồ

27

Amendment

Sự sửa đổi

28

Analogous

Tương tự

29

Analysis

Sự phân tích

30

Analysis

Phân tích

31

Annual

Hành năm

32

Anticipate

Đoán trước

33

Appendix

Phụ lục

34

Appreciation

Sự biết ơn

35

Approach

Tiếp cận

36

Appropriate

Phù hợp

37

Approximate

Ước chừng

38

Arbitrary

Tùy tiện

39

Area

Khu vực

40

Aspect

Khía cạnh

41

Assembly

Hội họp

42

Assessment

Sự đánh giá

43

Assign

Phân công

44

Assisstance

Sự hỗ trợ

45

Assume

Cho rằng

46

Assurance

Sự chắc chắn

47

Attach

Đính kèm

48

Attain

Đạt được

49

Attitude

Thái độ

50

Attribute

Đặc tính

51

Automatically

Một cách tự động

52

Author

Tác giả

53

Authority

Thẩm quyền

54

Available

Có sẵn

55

Aware

Nhận thức

56

Behalf

Thay mặt

57

Benefit

Lợi ích

58

Bias

Thành kiến

59

Bond

Giao kèo

60

Brief

Ngắn gọn, xúc tích

61

Bulk

Cồng kềnh

62

Capable

Có năng lực

63

Capacity

Sức chứa

64

Category

Thể loại

65

Cease

Ngừng

66

Circumstance

Trường hợp

67

Cite

Trích dẫn

68

Civil

Dân sự

69

Clarity

Sự rõ ràng

70

Classical

(thuộc) cổ điển

71

Clause

Mệnh đề

72

Code

73

Coherence

Gắn kết

74

Coincide

Trùng khớp

75

Collapse

Sụp đổ

76

Colleague

Đồng nghiệp

77

Commence

Khởi đầu

78

Comment

Nhận xét

79

Commission

Sự ủy quyền

80

Commitment

Sự cam kết

81

Commodity

Tiện nghi

82

Community

Cộng đồng

83

Compensation

Đền bù

84

Compiled

Biên soạn

85

Complement

Phần bù

86

Complex

Phức hợp

87

Component

Thành phần

88

Compound

Hợp chất

89

Comprehend

Lĩnh hội

90

Comprise

Bao gồm

91

Conceive

Quan niệm

92

Concentration

Sự tập trung

93

Concept

Khái niệm

94

Conclusion

Kết luận

95

Concurrent

Trùng hợp

96

Conduct

Phẩm hạnh

97

Conference

Hội thảo

98

Confine

Giam giữ

99

Confirm

Xác nhận

100

Conflict

Xung đột

101

Conformity

Sự phù hợp

102

Consent

Sự đồng thuận

103

Consequence

Hậu quả

104

Considerable

Đáng kể

105

Consistent

Kiên định

106

Constant

Không thay đổi

107

Constitutional

(Thuộc) hiến pháp

108

Constraints

Sự hạn chế

109

Construction

Công trình

110

Consultation

Sự cố vấn

111

Consumer

Người tiêu dùng

112

Contact

Liên lạc

113

Contemporary

Đương thời

114

Context

Ngữ cảnh

115

Contract

Hợp đồng

116

Contradiction

Sự mâu thuẫn

117

Contrary

Trái lại

118

Contrast

Tương phản

119

Contribution

Sự đóng góp

120

Controversy

Gây tranh cãi

121

Convention

Sự thỏa thuận

122

Converse

Nghịch đảo

123

Convert

Chuyển đổi

124

Convince

Thuyết phục

125

Coordination

Sự phối hợp

126

Core

Cốt lõi

127

Corporate

Công ty

128

Corresponding

Tương ứng

129

Couple

Đôi

130

Create

Tạo ra

131

Credit

Tín dụng

132

Criteria

Tiêu chí

133

Crucial

Mấu chốt

134

Cultural

(thuộc) Văn hóa

135

Currency

Tiền tệ

136

Cycle

Chu kỳ

137

Challenge

Thử thách

138

Channel

Kênh

139

Chapter

Chương

140

Chart

Bảng biểu

141

Chemical

Hóa chất

142

Data

Dữ liệu

143

Debate

Tranh luận

144

Decade

Thập kỷ

145

Decline

Sụt giảm

146

Deduction

Sự cắt giảm

147

Definite

Chắc chắn

148

Definition

Định nghĩa

149

Demonstrate

Trưng bày

150

Denote

Biểu thị

151

Deny

Từ chối

152

Depression

Trầm cảm

153

Derive (from)

Lấy được (từ)

154

Design

Thiết kế

155

Despite

Khinh thường

156

Detect

Khám phá ra

157

Deviation

Sự chệch hướng

158

Device

Thiết bị

159

Devote

Cống hiến

160

Differentiation

Sự phân biệt

161

Dimension

Kích thước

162

Diminish

Giảm bớt

163

Discretion

Sự thận trọng

164

Discrimination

Sự phân biệt

165

Displacement

Sự đổi chỗ

166

Display

Trưng bày

167

Disposal

Sự vứt bỏ

168

Distinction

Sự khác biệt

169

Distortion

Sự bóp méo

170

Distribution

Phân bố

171

Diversity

Tính đa dạng

172

Document

Tài liệu

173

Domain

Phạm vi, lĩnh vực

174

Domestic

Nội địa

175

Dominant

Có ưu thế

176

Draft

Nháp

177

Dramatic

Gây xúc động

178

Duration

Khoảng thời gian

179

Dynamic

Năng động

180

Economic

(thuộc) kinh tế

181

Edition

Sự chỉnh sửa

182

Element

Nguyên tố

183

Eliminate

Loại trừ

184

Emerge

Sáp nhập

185

Empirical

Theo kinh nghiệm

186

Emphasis

Nhấn mạnh

187

Enable

Làm cho có khả năng

188

Encounter

Đối mặt

189

Energy

Năng lượng

190

Enforcement

Sự thúc ép

191

Enormous

Khổng lồ

192

Ensure

Đảm bảo

193

Entity

Thực thể

194

Environment

Môi trường

195

Enhance

Gia tăng

196

Equation

Sự cân bằng

197

Equipment

Thiết bị

198

Equivalent

Tương đương

199

Erosion

Xói mòn

200

Error

Lỗi

201

Establish

Thành lập

202

Estate

Vùng đất

203

Estimate

Ước chừng

204

Ethical

(thuộc) Đạo đức

205

Ethnic

Dân tộc

206

Evaluation

Sự đánh giá

207

Eventually

Dần dần

208

Evidence

Bằng chứng

209

Evolution

Sự tiến hóa

210

Exceed

Vượt quá

211

Exclude

Không bao gồm

212

Exhibit

Trưng bày

213

Expansion

Sự mở rộng

214

Expert

Chuyên gia

215

Explicit

Rõ ràng

216

Exploitation

Sự khai thác

217

Export

Xuất khẩu

218

Exposure

Sự phơi nhiễm

219

External

Bên ngoài

220

Extract

Chiết xuất

221

Facilitate

Làm cho thuận tiện

222

Factor

Nhân tố

223

Factors

Nhân tố

224

Feature

Đặc tính

225

Federal

(thuộc) Liên bang

226

Fee

Phí

227

File

Hồ sơ

228

Final

Cuối cùng

229

Financial

(Thuộc) tài chính

230

Finite

Hữu hạn

231

Flexibility

Tính linh hoạt

232

Fluctuation

Sự dao động

233

Focus

Tập trung

234

Format

Dạng thức

235

Formula

Công thức

236

Forthcoming

Sắp tới

237

Foundation

Sự thành lập

238

Founded

Được thành lập

239

Framework

Khuôn khổ

240

Function

Chức năng

241

Fund

Quỹ

242

Fundamental

Cơ bản

243

Furthermore

Thêm vào đó

244

Gender

Giới tính

245

Generate

Tạo ra

246

Generation

Thế hệ

247

Global

Toàn cầu

248

Goal

Mục tiêu

249

Grade

Cấp độ

250

Grant

Ban cho

251

Guarantee

Bảo đảm

252

Guideline

Lời chỉ dẫn

253

Hence

Vì thế

254

Hierachy

Hệ thống cấp bậc

255

Highlight

Làm nổi bật

256

Hypothesis

Giả thuyết

257

Identical

Giống hệt

258

Identify

Xác định

259

Ideology

Hệ tư tưởng

260

Ignore

Làm ngơ

261

Illustrate

Minh họa

262

Image

Hình ảnh

263

Immigration

Dân nhập cư

264

Impact

Tác động

265

Implementation

Sự triển khai

266

Implication

Sự hàm ý

267

Implicit

Ngấm ngầm

268

Imply

Hàm ý

269

Impose

Áp đặt

270

Incentive

Khích lệ

271

Incidence

Sự tác động

272

Inclination

Độ nghiêng, dốc

273

Income

Thu nhập

274

Incompatible

Không tương thích

275

Incorporate

Hợp thành

276

Index

Danh mục

277

Indicate

Chỉ ra

278

Individual

Cá nhân

279

Induce

Xui khiến

280

Inevitable

Không thể tránh khỏi

281

Infer

Suy ra

282

Infrastructure

Cơ sở hạ tầng

283

Initial

Đầu tiên

284

Initiative

Sáng kiến

285

Injury

Chấn thương

286

Innovation

Phát minh

287

Input

Đầu vào

288

Insert

Thêm vào

289

Insight

Sự nhìn thấu

290

Inspection

Sự xem xét

291

Instance

Ví dụ

292

Institute

Tổ chức

293

Instruction

Chỉ dẫn

294

Integral

Không thể thiếu

295

Integration

Hội nhập

296

Integrity

Tính toàn vẹn

297

Intelligence

Trí tuệ

298

Intensity

Cường độ

299

Interaction

Tương tác

300

Intermediate

Trung gian

301

Internal

Nội bộ

302

Interpretation

Diễn dịch

303

Interval

Khoảng thời gian

304

Intervention

Sự can thiệp

305

Intrinsic

(thuộc) bản chất

306

Investigation

Sự điều tra

307

Investment

Khoản đầu tư

308

Invoke

Viện dẫn

309

Involve

Liên quan

310

Inherent

Thừa hưởng

311

Inhibition

Sự hạn chế

312

Isolate

Cô lập

313

Issue

Vấn đề

314

Item

Mặt hàng

315

Job

Công việc

316

Journal

Báo chí

317

Justification

Sự biện minh

318

Label

Dán nhãn

319

Labour

Lao động

320

Layer

Lớp

321

Lecture

Bài diễn thuyết

322

Legal

Hợp pháp

323

Levy

Sự thu thuế

324

Liberal

Tự do

325

License

Giấy phép

326

Likewise

Tương tự như vậy

327

Link

Đường dẫn

328

Location

Địa điểm

329

Logic

Lý luận

330

Maintenance

Sự bảo hành

331

Major

Chính yếu

332

Manipulation

Sự thao tác

333

Manual

Thủ công

334

Marginal

Ở mép/lề

335

Mature

Trưởng thành

336

Maximum

Tối đa

337

Mechanism

Cơ chế

338

Media

Truyền thông

339

Mediation

Sự dàn xếp

340

Medical

(thuộc) y học

341

Medium

Trung gian

342

Mental

(thuộc) trí não

343

Method

Phương pháp

344

Migration

Dân di cư

345

Military

Quân đội

346

Minimal

Rất nhỏ

347

Minimise

Giảm thiểu tối đa

348

Minimum

Tối thiểu

349

Ministry

Bộ

350

Minority

Thiểu số

351

Mode

Cách thức

352

Modify

Chỉnh sửa

353

Monitor

Giám sát

354

Motivation

Động lực

355

Mutual

Chung

356

Negative

Tiêu cực

357

Network

Mạng lưới

358

Neutral

Trung tính

359

Nevertheless

Tuy nhiên

360

Nonetheless

Tuy nhiên

361

Norm

Quy phạm

362

Normal

Bình thường

363

Notion

Khái niệm

364

Notwithstanding

Tuy thế mà

365

Nuclear

Hạt nhân

366

Objective

Khách quan

367

Obtain

Đạt được

368

Obvious

Hiển nhiên

369

Occupation

Nghề nghiệp

370

Occur

Xảy ra

371

Odd

Kỳ cục

372

Offset

Bù đắp

373

Ongoing

Đang diễn ra

374

Option

Lựa chọn

375

Orientation

Sự định hướng

376

Outcome

Kết quả

377

Output

Đầu ra

378

Overall

Tổng thể

379

Overlap

Chồng chéo

380

Oversea

Nước ngoài

381

Panel

Ban hội thẩm

382

Paradigm

Mô hình

383

Paragraph

Đoạn văn

384

Parallel

Song song

385

Parameter

Thông số

386

Participation

Sự tham gia

387

Partnership

Quan hệ đối tác

388

Passive

Bị động

389

Perceive

Nhận thấy

390

Percent

Phần trăm

391

Period

Giai đoạn

392

Persistent

Bền bỉ, kiên trì

393

Perspective

Phối cảnh

394

Plus

Cộng

395

Policy

Chính sách

396

Portion

Phần

397

Posed

Tư thế

398

Positive

Tích cực

399

Potential

Tiềm năng

400

Practitioner

Người đang hành nghề

401

Precede

Trước đó

402

Precise

Chính xác

403

Predict

Tiên đoán

404

Predominant

Chiếm ưu thế

405

Preliminary

Mở đầu

406

Presumption

Sự giả định

407

Previous

Trước đó

408

Primary

Đầu tiên

409

Prime

Ưu tú

410

Principal

Hiệu trưởng

411

Principle

Nguyên tắc

412

Prior

Trước đó

413

Priority

Ưu tiên

414

Procedure

Thủ tục

415

Process

Quy trình

416

Professional

Chuyên nghiệp

417

Prohibit

Ngăn cấm

418

Project

Dự án

419

Promote

Khuyến khích

420

Proportion

Tỷ lệ

421

Prospect

Triển vọng

422

Protocol

Nghi thức ngoại giao

423

Psychology

Tâm thần học

424

Publication

Sự công bố

425

Publish

Phát hành

426

Purchase

Mua sắm

427

Pursue

Theo đuổi

428

Phase

Giai đoạn

429

Phenomenon

Hiện tượng

430

Philosophy

Triết học

431

Physical

(thuộc) Vật lý

432

Qualitative

(thuộc) Phẩm chất

433

Quotation

Trích dẫn

434

Radical

Cơ bản

435

Random

Ngẫu nhiên

436

Range

Trong khoảng

437

Ratio

Tỷ lệ

438

Rational

Có lý trí

439

Reaction

Phản ứng

440

Recovery

Hồi phục

441

Refine

Tinh chế

442

Regulation

Quy tắc

443

Regime

Triều đại

444

Region

Khu vực

445

Register

Ghi danh

446

Reinforce

Củng cố

447

Reject

Loại bỏ

448

Relax

Thư giãn

449

Release

Sự phát hành

450

Relevant

Có liên quan

451

Reliance

Sự tín nhiệm

452

Reluctant

Miễn cưỡng

453

Remove

Loại bỏ

454

Require

Yêu cầu

455

Research

Nghiên cứu

456

Resident

Cư dân

457

Resolution

Điều quyết định

458

Resource

Tài nguyên

459

Response

Phản ứng

460

Restore

Hoàn lại

461

Restraint

Sự gò bó

462

Restrict

Hạn chế

463

Retain

Giữ lại

464

Reveal

Hé lộ

465

Revenue

Thu nhập

466

Reverse

Ngược lại

467

Revision

Sự xem lại

468

Revolution

Nổi dậy

469

Rigid

Cứng nhắc

470

Role

Vai trò

471

Route

Lộ trình

472

Scenario

Kịch bản

473

Scope

Cơ hội, dịp

474

Schedule

Lịch trình

475

Scheme

Kế hoạch

476

Section

Phần

477

Sector

Khu vực

478

Select

Lựa chọn

479

Sequence

Trình tự

480

Series

Hàng loạt

481

Sex

Giới tính

482

Shift

Ca làm việc

483

Significant

Đáng kể

484

Similar

Tương tự

485

Simulation

Sự mô phỏng

486

Site

Vị trí

487

So–called

Được gọi là

488

Solely

Đơn độc

489

Somewhat

Một chút

490

Sought

Tìm kiếm

491

Source

Nguồn

492

Specific

Đặc biệt

493

Specify

Xác định

494

Sphere

Khối cầu

495

Stability

Sự ổn định

496

Statistics

Số liệu

497

Status

Trạng thái

498

Style

Phong cách

499

Straightforward

Thẳng thắn

500

Strategy

Chiến thuật

501

Stress

Nhấn mạnh

502

Structure

Cấu trúc

503

Submit

Nộp

504

Subordinate

Thuộc cấp

505

Subsequent

Tiếp sau

506

Subsidiary

Phụ trợ

507

Substitution

Sự thay thế

508

Successive

Liên tiếp

509

Sufficient

Đầy đủ

510

Sum

Tổng số

511

Summary

Tóm tắt

512

Supplementary

Bổ sung

513

Survey

Khảo sát

514

Survive

Sống sót

515

Suspend

Đình chỉ

516

Sustainable

Có tính bền vững

517

Symbolic

Mang tính biểu tượng

518

Tape

Dây băng

519

Target

Mục tiêu

520

Task

Nhiệm vụ

521

Team

Nhóm

522

Technical

(thuộc) Kỹ thuật

523

Technology

Công nghệ

524

Temporary

Tạm thời

525

Tension

Tình trạng căng thẳng

526

Termination

Sự kết thúc

527

Text

Văn bản

528

Topic

Chủ đề

529

Theme

Đề tài

530

Theory

Lý thuyết

531

Thereby

Bằng cách đó

532

Thesis

Luận văn

533

Trace

Dấu vết

534

Traditional

(thuộc) Truyền thống

535

Transfer

Luân chuyển

536

Transformation

Sự biến đổi

537

Transition

Sự chuyển tiếp

538

Transmission

Sự chuyển giao

539

Transport

Phương tiện đi lại

540

Trend

Xu hướng

541

Trigger

Làm nổ ra

542

Ultimately

Rút cục thì

543

Undergo

Trải qua

544

Underlying

Ngụ ý

545

Undertake

Cam kết

546

Uniform

Đồng phục

547

Unify

Thống nhất

548

Unique

Đặc hữu

549

Utility

Tính hữu dụng

550

Validity

Có hiệu lực

551

Variable

Biến đổi

552

Vehicle

Xe cộ

553

Version

Bản phóng tác

554

Via

Theo đường

555

Violation

Sự vi phạm

556

Virtual

Thực sự

557

Visible

Nhìn thấy được

558

Vision

Tầm nhìn

559

Visual

(thuộc) thị giác

560

Volume

Dung tích

561

Voluntary

Tình nguyện

562

Welfare

Phúc lợi

563

Whereas

Trong khi

564

Whereby

Bởi đó

565

Widespread

Lan tràn