The Context, Meaning and Scope of Tourism/Autumn leaves/Beyond the blue horizon - C10 Set 3 Flashcards


Set Details Share
created 7 months ago by hanhvinh_yu
3 views
updated 7 months ago by hanhvinh_yu
show moreless
Page to share:
Embed this setcancel
COPY
code changes based on your size selection
Size:
X
Show:

1

on virtually (adv)

Hầu hết, thực chất

2

value-added

Giá trị gia tăng

3

capital (n)

Vốn

=> capital investment: Đầu tư vốn

4

estimate (v)

Ước lượng

5

gross (Adj)

Béo bở

-> the industry’s gross output: đầu ra công nghiệp béo bở

6

spend (v)

Chi tiêu

7

in excess of

Vượt quá

8

profound (adj)

Sâu sắc

=> profound impact: ảnh hưởng, tác động sâu sắc

9

recreation (n)

Sự tái khởi nghiệp

10

ascertain (v)

Chứng minh, xác minh, làm rõ

11

obscure (adj)

Mơ hồ, bị che mờ

12

fragmentation (n)

Sự phân mảnh, chia nhỏ, không có sự lãnh đạo

13

overlook (v)

Bỏ qua, phớt lờ, làm ngơ

14

underestimate (v)

Đánh giá quá thấp

15

statistically (adv)

statistical (adj)

Về mặt thống kê

16

precise (Adj)

exact, accrate, chính xác

17

reflect (V)

Phản ánh

18

domestic (adj)

Nội địa, trong gia đình (phạm vi hạn chế)

19

responsible (v)

Chịu trách nhiệm, tạo nên, làm ra

20

substance (n)

Chất

21

pigment (n)

Sắc tố

22

spectrum (n)

Quang phổ

23

hemisphere (n)

Bán cầu

24

exception (n)

Ngoại lệ

25

abandon (V)

stop, bỏ rơi, nhường

26

photosynthesis (n)

Quá trình quang hợp

27

redundant (adj)

Dư thừa

28

discards (v)

Loại bỏ

29

clue (n)

evidence

30

straightforward (adj)

Đơn giản

31

intense (adj)

Đậm, nhiều, khốc liệt

32

susceptible (adj)

Dễ bị gây hại

33

suspect (v)

Nghi ngờ

34

excess (adj)

Quá độ

35

molecule (n)

Phân tử

36

vivid (adj)

Sống động

37

contradict (v)

Mâu thuẫn

38

plausible (adj)

Có vẻ hợp lý

39

trouble (n)

Rắc rối

40

hypothesis (n)

Theory, giả thuyết

41

paradoxical (adj)

It sounds paradoxical

Nghịch lý, có vẻ nghịch lý

42

supreme (adj)

Highest, tối cao, tối thương

43

salvage (v)

Cứu cánh, cứu vãn

44

disposal (n)

Cách xử lý

45

dismantle (V)

Tháo dỡ

46

twig (n)

Cành cây

47

deplete (v)

Dùng hết, dùng cạn

48

derelict (adj)

abandoned, bị bỏ rơi

49

cemetery (n)

Nghĩa trang

50

stretch (v)

Kéo dài

51

boundary (n)

Ranh giới

52

livestock (n)

Vật nuôi

53

plantation (n)

Đồn điền

54

capable (adj)

Có khả năng

55

distinguished (adj)

Phân biệt, vang danh

56

ancestor (n)

Tổ tiên

57

courage (n)

Lòng can đảm

58

voyage (n)

Hành trình, chuyến đi

59

extraordinary (adj)

Đặc biệt

60

visible (adj)

Dễ thấy

61

beyond (pre)

Vượt xa

62

archipelago (n)

Quần đảo

63

overshooting (v)

Săn bắn quá giới hạn

64

eternity (n)

Vĩnh cửu

65

intervisible (adj)

Có thể nhìn thấy được

66

aid (v/n)

Viện trợ, sự giúp đỡ

67

navigational (adj)

Thuộc về điều hướng

68

scatter (v/n)

Migration, phân tán, di dời, dịch chuyển

69

disruption (n)

Sự gián đoạn

70

halt (v)

Stop, tạm dừng

71

expansion (n)

Sự bành trướng