INSPIRED BY MIMICKING MOTHER NATURE - Set Q5 Flashcards


Set Details Share
created 7 months ago by hanhvinh_yu
11 views
updated 7 months ago by hanhvinh_yu
show moreless
Page to share:
Embed this setcancel
COPY
code changes based on your size selection
Size:
X
Show:

1

endeavor (n/v)

Sự nỗ lực

2

honor (n/v)

Tôn vinh

3

tenet (n)

Nguyên lý, niềm tin

4

pharmaceutical (adj)

Dược phẩm

5

synthetic (adj)

Tổng hợp

6

myriad (n)

Vô số

7

mimic (v)

Imitate, bắt chước

8

fluid (n)

Chất lưu

9

capability (n)

Khả năng

10

consumption (n)

Sự tiêu thụ

11

equate (v)

Đánh đồng

12

prototype (n)

Nguyên mẫu

13

biomimicry (n)

Phỏng sinh học

14

defy (V)

Thách thức

15

aerodynamic (adj)

Khí động học

16

recipe (n)

Công thức

17

flock (n)

Số đông, tụ họp, đàn

18

cofounder (n)

Đồng sáng lập

19

ultimately (adv)

Cuối cùng

20

transcend (v)

Vượt qua

21

mere (adj)

Chỉ, just, only

22

embrace (v)

Ôm, đón nhận

23

holistic level (n)

Mức độ toàn diện

24

tier (n)

Tầng, lớp, dãy

25

albeit

Although

26

precise (adj)

Chính xác

27

geometry (n)

Hình học

28

bead (n)

Hạt

29

exploit (v)

Khai thác, khai phá

30

plume (n)

Lông vũ

31

iridescent (adj)

Óng ánh

32

refract (v)

Chiết quang, khúc xạ

33

nasal gland

Tuyến mũi

34

desalination (n)

Sự khử muối

35

abalone (n)

Bào ngư

36

durable (adj)

Sustainable, lâu dài

37

instructive (Adj)

Mang tính hướng dẫn

38

teeming (v)

Làm đầy

39

microbe (n)

Vi khuẩn, vi trùng

40

figure out

Find out, tìm ra

41

bacterial colony

Khuẩn lạc

42

biofilm (n)

Màng sinh học

43

clog up (v)

Làm tắc nghẽn

44

drain (V)

Tháo nước

45

determine (n)

Quyết tâm

46

sophisticated (adj)

Cầu kì

47

thrifty (adj)

Tiết kiệm

48

boardroom (n)

Khán phòng

49

prairie (n)

Thảo vui gần chết

50

component (n)

Thành phần

51

extract (n)

Trích xuất

52

rind (n)

Lớp bảo vệ vào

53

cement (n)

xi măng

54

entrepreneur (n)

Doanh nhân

55

liquefy (v)

Hóa lỏng

56

windshield (n)

Kính chắn do

57

deem D

Được coi là

58

excess (n)

Phần dư

59

integrate (v)

Tích cực

60

unveil (V)

Công bố

61

utilisation (n)

Sự tận dụng

62

beyond

Vượt ra

63

scope (n)

Zone, lộn

64

applicable (adj)

Có thể chấp nhận được

65

cross the bridge when I come to it

Nước đến đầu thì xử lý