ANCIENT CHINESE CHARIOTS - Set Q5 Flashcards


Set Details Share
created 7 months ago by hanhvinh_yu
1 view
show moreless
Page to share:
Embed this setcancel
COPY
code changes based on your size selection
Size:
X
Show:

1

uncover (v)

Khám phá, phát hiện

2

tomb (n)

Ngôi mộ

3

ritual (n)

Nghi lễ

4

sacrifice (n)

Sự hiến tế

5

ruin (n)

Tàn tích

6

unearth (v)

Khai quật

7

grave (n)

Phần mộ

8

jade (n)

Ngọc

9

oracle (n)

Lời tiên tri

10

constitute (v)

Cấu tạo

11

possess (V)

Sở hữu

12

Dynasty (n)

Triều đại

13

corpse (n)

Tử thi, xác chết

14

pit (n)

Hố

15

sacrificial (adj)

Thuộc về hiến tế

16

edge (n)

Cạnh, rìa ngoài

17

lay (V)

Đặt nằm

18

terracotta (n)

Đất nung

19

riddle (n)

Câu đố khó hiểu, bí ẩn

20

underground spring (n)

Mạch nước ngầm

21

watercourse (n)

Nguồn nước

22

chariot (n)

Xe ngựa

23

cavalry (n)

Kỵ sĩ, kị binh

24

ward off

TRánh khỏi

25

dismantle (v)

Tháo dỡ

26

unparalleled (adj)

Vô song, không thể so sánh

27

sophistication (n)

Tinh hoa

28

corridor (n)

Hành lang

29

Excavation (n)

Sự khai quật

30

hub (n)

Trục, trung tâm

31

drill (v)

Khoan

32

tamper (v)

Làm giả

33

lubricate (v)

Bôi trơn

34

assembly (n)

Sự tụ họp

35

grain (n)

Hạt

36

asset (n)

Tài sản

37

flat (adj)

Bằng phẳng, thẳng

38

cone (n)

Hình nón

39

strut (n)

Thanh chống

40

rim (n)

Vành

41

shaft (n)

Trục

42

precursor (n)

Tiền thân, người đi trước

43

harness (n)

Yên cương ngựa

44

crew (n)

Phi hành đoàn

45

opulent (adj)

Sang trọng

46

sprawling (adj)

Ngổn ngang

47

cavern (n)

Hang động, lớn

48

emperor (n)

Hoàn đế, người đứng đầu

49

temper (v)

Luyện thép