Chinese Yellow Citrus Ant for BIOLOGICAL CONTROL - Set P5 Flashcards


Set Details Share
created 8 months ago by hanhvinh_yu
4 views
updated 7 months ago by hanhvinh_yu
show moreless
Page to share:
Embed this setcancel
COPY
code changes based on your size selection
Size:
X
Show:

1

excommunication (n)

Sự loại ra

2

poisonous (adj)

Chất độc

3

arnivorous (Adj)

Ăn tạp

4

rid (v)

Thoát khỏi

5

cutworm (n)

Sâu đục thân

6

pest (n)

Côn trùng

7

guilty (adj)

Tội lỗi

8

excommunicate (v)

Dứt phép thông công, loại khỏi cộng đồng

9

archbishop (n)

Tổng giám mục

10

intervention (n)

Sự can thiệp

11

paddy (n)

Cánh đồng lúa

12

plague (n)

Tai họa, bệnh dịch

13

locust (n)

Châu chấu

14

bind (v)

Bám chặt

15

weaver (n)

Thợ dệt

16

twig (n)

Cành cây nhỏ

17

silk (n)

Lụa, tơ nhệ

18

odd (n)

Số lẻ, dư

19

thrive (v)

Phát triển, thịnh vượng

20

fearsome (adj)

Sợ

21

nip (n)

Sự cấu kẹp, cắn

22

lethal (adj)

Gây chết người

23

evolve (v)

Phát triển, tiến hóa

24

delight (n)

Hân hoan, vui vẻ

25

flesh (v)

Thịt

26

ancestral (adj)

Tổ tiên

27

pomelo (n)

Trái bưởi

28

mandarin (n)

Trái cam, trái quýt

29

epidemic (n)

Bệnh dịch

30

orchard (n)

Vườn cây ăn trái

31

botany (n)

Thực vật học

32

sophisticate (v)

Ngụy tạo, giả mạo

33

artificial (adj)

Nhân tạo

34

bait (v)

Chọc mồi, bẫy

35

hog (n)

Con heo to, người tham lam

36

bladder (n)

Bao nhỏ, bọng dái

37

skeptical (adj)

Hoài nghi

38

controversial (adj)

Gây tranh cãi

39

beetle (n)

Bọ cánh cứng

40

inroad (n)

Sự xâm chiến, xâm nhập

41

explosion (n)

Vụ nổ

42

insecticide (n)

Thuốc trừ sâu, diệt trùng

43

patrol (v)

Tuần tra, đi tuần

44

dispatch (n)

Phái đi

45

honeydew (n)

Dịch ngọt

46

secrete (v)

Tiết ra

47

proliferate (v)

Sanh sôi, nảy nở

48

parasitized (v)

Ký sinh, phá hoại