BLUE-FOOTED BOOBIES 2 - Set P5 Flashcards


Set Details Share
created 8 months ago by hanhvinh_yu
1 view
updated 7 months ago by hanhvinh_yu
show moreless
Page to share:
Embed this setcancel
COPY
code changes based on your size selection
Size:
X
Show:

1

flaunting (v)

Phô trương

2

starvation (n)

Sự thiếu thốn lương thực

3

unpredictable (adj)

Không thể đoán trước được

4

sardine (n)

Cá mòi

5

anchovy (n)

Cá cơm

6

mackerel (n)

Cá thu

7

flying fish

Cá bay

8

their prey is in sight

Con mồi của chúng đang ở trong tầm mắt

9

fold (v)

Gấp

10

streamlined (adj)

Sắp xếp hợp lý

11

plunge into the water

Lao xuống nước

12

they barely make a splash

Hầu như không tạo ra tiếng vang

13

a fish shoal

Một đàn cá

14

manner (n)

Thái độ

15

farther

Xa hơn

16

emanate (v)

Phát ra

17

conjecture (N)

Phỏng đoán

18

unwarranted (adj)

Không chính đáng

19

Therefore

Vì thế

20

courtship (n)

Tán tỉnh

21

ceremony (n)

ritual, nghi lễ

22

towards

Đối với, về phía

23

above

Ở trên

24

tip (n)

Đỉnh, ngọn

25

Plus in addition

Hơn nữa ngoài ra

26

squawking (v)

Quang quác

27

ironically (adv)

Trớ trêu thay

28

scrape (v)

Cạo

29

exposed (Adj)

Lộ ra

30

breeding (n)

Chăn nuôi

31

shallow (adj)

Nông, ngắn, không sâu

32

depression (n)

Trầm cảm

33

sloping (adj)

Nghiêng

34

gently (Adv)

Nhẹ nhàng

35

incubate (v)

Ấp ủ (trứng)

36

breast (n)

Nhũ hoa

37

blood vessels (n)

Mạch máu

38

prominent (adj)

Nổi bật, quan trọng

39

withstand (v)

Chịu đựng

40

execute (v)

Thành hình

41

proceed (v)

Trôi qua

42

fledge (v)

Mọc lông tơ

43

obtain (v)

Đạt được

44

thesomewhat

Phần nào đó

45

opportunistic (adj)

Cơ hội

46

hatching (n)

Sự nở trứng