Thomas Young The Last True Know-It-All - Set N5 Flashcards


Set Details Share
created 8 months ago by hanhvinh_yu
1 view
show moreless
Page to share:
Embed this setcancel
COPY
code changes based on your size selection
Size:
X
Show:

1

biographical entry (n)

Tiểu sử

2

Chromatics (n)

Màu sắc

3

substantial (adj)

Đáng kể

4

authoritatively (adv)

Có thẩm quyền

5

polymath (n)

Đa tài

6

dilettante (n)

Tài tử

7

ambitious (adj)

Tham vọng

8

contender (n)

Đối thủ

9

epitaph (n)

Văn bia

10

phrase (n)

Cụm từ

11

paleontologist (n)

Nhà nghiên cứu cổ sinh vật

12

encyclopedia (n)

Bách khoa toàn thư

13

elected (v)

Vote, bầu, tuyển cử

14

fellow (n)

Đồng nghiệp, thành viên

15

varying (adj)

Có sự khác nhau

16

hypothesis (n)

Giả thuyết

17

to account for

Để giải thích

18

receptor (n)

Thụ thể

19

retina (n)

Võng mạc

20

be instrumental in

Là công cụ trong, có công trong

21

demotic (adj)

formal, bình dân

22

deduce (v)

Suy đoán, suy luận

23

coined the term

Đặt ra thuật ngữ

24

the landmark achievement

Thành tựu mang tính bước ngoặt

25

prodigy (n)

Thần đồng

26

oblivion (n)

Lãng quên

27

Devour (v)

Ăn ngấu nghiến

28

initiative (n)

Sáng kiến

29

philosophy (n)

Triết lý, triết học

30

pursue (v)

Theo đuổi

31

circuit (n)

Ngành học

32

appointed (adj)

Được bổ nhiệm

33

Institution (n)

Tổ chức

34

a post (n)

Chức vụ

35

civic (adj)

Thuộc về công dân

36

superintendent (n)

Giám đốc

37

Nautical (adj)

Thuộc về hàng hải

38

Almanac (n)

Niên lịch

39

Longitude (n)

Kinh độ

40

inspector (n)

Thanh tra, người kiểm duyệt

41

Insurance (n)

Bảo hiểm

42

daunting (adj)

Làm nản lòng

43

exposition (n)

Sự trình bày, cuộc triển lãm

44

accomplishment (n)

Thành tựu

45

glimpse (v)

Cái nhìn thoáng qua

46

doodle (v)

Vẽ nguệch ngoạc

47

elegiac (n)

Bi ca

48

elite (n)

Người ưu tú

49

pale (adj)

Nhạt nhẽo

50

vibrant (adj)

Sôi động

51

appreciate (v)

Đánh giá cao

52

rancorous (adj)

Gay gắt, thù hiềm

53

dispute (n)

Debate, tranh cãi

54

extraordinary (adj)

Phi thường, dị thường